Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng khốc liệt, giảm phát thải khí nhà kính đã trở thành ưu tiên hàng đầu của nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam. Tại COP26, Việt Nam cam kết đạt phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050 và giảm 43,5% lượng phát thải vào năm 2030 với sự hỗ trợ quốc tế.
Tuy nhiên, mục tiêu này đặt ra nhiều thách thức khi đất nước vừa phải duy trì tốc độ tăng trưởng, vừa hướng tới trở thành quốc gia công nghiệp vào năm 2045 theo Nghị quyết 29-NQ/TW. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng phân tích các biện pháp giảm phát thải khí nhà kính hiệu quả nhất hiện nay, để thấy rõ con đường hướng tới nền kinh tế carbon thấp và phát triển bền vững.
Định nghĩa
Khí nhà kính là gì?
Khí nhà kính là những thành phần khí trong khí quyển, có nguồn gốc tự nhiên hoặc nhân tạo, có khả năng hấp thụ và phát xạ bức xạ hồng ngoại. Quá trình này giúp giữ lại nhiệt, nhưng khi nồng độ quá cao sẽ làm Trái Đất nóng lên bất thường, gây ra biến đổi khí hậu. Lượng phát thải khí nhà kính được đo lường thông qua dấu chân carbon – tổng lượng khí thải (tính theo CO2e) từ hoạt động của con người như sản xuất, tiêu dùng, giao thông hay xây dựng.
Các loại khí nhà kính chủ yếu bao gồm:
- Carbon dioxide (CO2): sinh ra từ đốt nhiên liệu hóa thạch, phá rừng và công nghiệp.
- Methane (CH4): phát thải trong chăn nuôi, nông nghiệp và khai thác dầu khí.
- Nitrous oxide (N2O): liên quan đến phân bón và đất nông nghiệp.
- HFCs, PFCs: sử dụng trong công nghiệp, làm lạnh.
- SF6, NF3: tồn tại trong các ứng dụng kỹ thuật cao.

Giảm phát thải khí nhà kính là gì?
Giảm phát thải khí nhà kính được hiểu là tổng hợp các giải pháp nhằm cắt giảm hoặc hạn chế lượng khí thải CO₂, CH₄, N₂O… phát sinh từ hoạt động sản xuất, tiêu dùng và sinh hoạt. Khái niệm này lần đầu được chính thức hóa trong Nghị định thư Kyoto (1997) và tiếp tục được khẳng định tại các hội nghị quốc tế như COP26, nơi các quốc gia cam kết hướng tới Net Zero vào năm 2050.
Về bản chất, giảm phát thải không chỉ dừng ở việc kiểm soát nguồn phát sinh khí nhà kính, mà còn bao gồm việc tối ưu hóa sử dụng năng lượng, áp dụng công nghệ xanh, phát triển năng lượng tái tạo và thúc đẩy kinh tế tuần hoàn. Đây là nền tảng để giảm áp lực lên môi trường, đồng thời nâng cao sức khỏe cộng đồng và chất lượng sống.
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng, giảm phát thải trở thành yếu tố bắt buộc trong chiến lược phát triển bền vững. Nó đòi hỏi sự thay đổi đồng bộ từ chính phủ, doanh nghiệp đến mỗi cá nhân, hướng tới một tương lai xanh và an toàn hơn cho các thế hệ sau.
Vì sao phải giảm phát thải khí nhà kính?
Việc giảm phát thải khí nhà kính không chỉ là mục tiêu toàn cầu mà còn là yêu cầu sống còn để bảo vệ hành tinh. Nếu không hành động kịp thời, con người sẽ phải đối mặt với hàng loạt hệ lụy nghiêm trọng về môi trường, sức khỏe và phát triển kinh tế – xã hội. Những lợi ích của việc giảm phát thải khí nhà kính gồm:
- Hạn chế tác động của biến đổi khí hậu: Nồng độ khí nhà kính cao làm Trái đất nóng lên, gây ra bão lũ, hạn hán, nước biển dâng và mất đa dạng sinh học. Đây là mối đe dọa trực tiếp đến an ninh lương thực và sự tồn tại của nhiều cộng đồng ven biển.
- Bảo vệ sức khỏe cộng đồng: Ô nhiễm không khí do CO₂, CH₄, NO₂ không chỉ gây biến đổi khí hậu mà còn làm gia tăng bệnh hô hấp, tim mạch, đồng thời ảnh hưởng đến năng suất cây trồng và chất lượng thực phẩm.
- Đảm bảo phát triển bền vững: Giảm phát thải giúp duy trì nguồn lực tự nhiên, giảm chi phí khắc phục thiên tai, tạo điều kiện cho kinh tế xanh, năng lượng tái tạo và các ngành công nghiệp thân thiện với môi trường phát triển.

Nguyên nhân chính gây phát thải khí nhà kính
Để giảm phát thải khí nhà kính hiệu quả, trước hết cần nhận diện rõ các lĩnh vực đang đóng góp lớn nhất vào tổng lượng phát thải toàn cầu. Việc hiểu đúng nguyên nhân giúp đưa ra giải pháp phù hợp, từ đó thúc đẩy giảm phát thải nhà kính bền vững. Các nguồn chính bao gồm:
- Năng lượng hóa thạch (than, dầu, khí): Đây là nguyên nhân hàng đầu, chiếm hơn 70% lượng CO₂ toàn cầu. Quá trình đốt than trong sản xuất điện, khí đốt và dầu mỏ cho công nghiệp, sinh hoạt tạo ra lượng khí thải khổng lồ, gây hiệu ứng nhà kính nghiêm trọng.
- Nông nghiệp và chăn nuôi: Hoạt động trồng trọt thải ra khí nitơ oxit (N₂O) từ phân bón hóa học, trong khi chăn nuôi gia súc, đặc biệt là bò, phát sinh lượng lớn khí metan (CH₄). Đây là hai loại khí nhà kính có khả năng giữ nhiệt mạnh hơn CO₂ nhiều lần.
- Công nghiệp nặng (xi măng, thép, hóa chất): Các ngành này không chỉ tiêu thụ nhiều năng lượng mà còn phát thải trực tiếp từ quy trình sản xuất, ví dụ CO₂ từ nung clinker trong xi măng.
- Giao thông – vận tải: Xe ô tô, xe tải, tàu thủy, máy bay sử dụng nhiên liệu hóa thạch tạo ra lượng CO₂ và bụi mịn lớn, đặc biệt ở các đô thị.
- Quản lý chất thải kém: Rác thải sinh hoạt và công nghiệp khi chôn lấp phân hủy yếm khí sẽ phát sinh khí metan, trong khi việc đốt rác không kiểm soát lại gây phát thải CO₂ và dioxin.
Các biện pháp giảm phát thải khí nhà kính
Giảm phát thải khí nhà kính trong nông nghiệp
Nông nghiệp là một trong những lĩnh vực có mức các hoạt động phát thải khí nhà kính cao, đặc biệt từ chăn nuôi, trồng trọt và quản lý đất đai. Việc áp dụng mô hình nông nghiệp thông minh, dựa trên khoa học và công nghệ, đang trở thành chìa khóa để giảm áp lực lên khí hậu.
- Giảm phát thải từ chăn nuôi: Khí metan từ phân gia súc là nguồn phát thải lớn. Sử dụng hầm biogas không chỉ tạo ra năng lượng sạch phục vụ sinh hoạt mà còn giảm đáng kể lượng khí thải ra môi trường. Ngoài ra, cải thiện khẩu phần ăn, bổ sung phụ gia sinh học có thể giảm lượng metan trong quá trình tiêu hóa của vật nuôi.
- Giải pháp trong trồng trọt: Việc sử dụng phân bón hóa học quá mức làm tăng phát thải N₂O. Thay vào đó, nông dân có thể áp dụng phương pháp “bón phân hợp lý” theo nhu cầu cây trồng, sử dụng phân hữu cơ, vi sinh hoặc kỹ thuật canh tác tiết kiệm nước. Nông nghiệp thông minh (smart farming) ứng dụng IoT, cảm biến và dữ liệu thời tiết cũng giúp kiểm soát phân bón, nước tưới hiệu quả.
- Quản lý đất và rừng: Rừng đóng vai trò “bể chứa carbon” tự nhiên. Cơ chế REDD+ (giảm phát thải từ mất rừng và suy thoái rừng) đang được nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam triển khai. Bên cạnh đó, phục hồi đất thoái hóa, trồng rừng ngập mặn ven biển và quản lý canh tác trên đất than bùn là những biện pháp then chốt giúp hấp thụ và lưu trữ carbon lâu dài.

Giảm phát thải khí nhà kính trong công nghiệp
Ngành công nghiệp hiện chiếm tỷ trọng lớn trong tổng lượng phát thải nhà kính toàn cầu, đặc biệt từ sản xuất xi măng, thép, điện than và hóa chất. Việc chuyển đổi sang công nghiệp xanh giúp không chỉ giảm phát thải mà còn gia tăng sức cạnh tranh trong kỷ nguyên kinh tế carbon thấp.
- Công nghệ carbon capture and storage (CCS/CCUS): Đây là giải pháp tiên tiến cho phép thu giữ CO₂ từ các nhà máy điện và cơ sở công nghiệp, sau đó lưu trữ dưới lòng đất hoặc tái sử dụng trong các ngành khác (như sản xuất nhiên liệu tổng hợp).
- Tối ưu quy trình sản xuất: Ngành xi măng và thép có thể giảm phát thải bằng cách sử dụng nguyên liệu thay thế, cải tiến lò nung, áp dụng công nghệ điện phân thay cho quá trình luyện truyền thống. Trong công nghiệp hóa chất, quy trình xanh (green chemistry) giúp hạn chế chất thải và tận dụng tối đa nguyên liệu.
- Kinh tế tuần hoàn trong sản xuất: Thay vì “sản xuất – tiêu dùng – thải bỏ”, doanh nghiệp đang chuyển sang mô hình “tái chế – tái sử dụng – kéo dài vòng đời sản phẩm”. Ví dụ: sử dụng xỉ thép, tro bay trong xây dựng, hay tận dụng phụ phẩm nông nghiệp làm nguyên liệu sinh học.
Giải pháp trong lĩnh vực giao thông – vận tải
Lĩnh vực giao thông chiếm khoảng 20–25% lượng phát thải toàn cầu. Với tốc độ đô thị hóa nhanh, Việt Nam cần triển khai nhiều giải pháp để giảm nhẹ phát thải khí nhà kính từ vận tải.
- Phát triển phương tiện sạch: Xe điện (EV), xe hybrid và xe chạy bằng hydro đang dần thay thế động cơ đốt trong truyền thống. Chính phủ có thể hỗ trợ bằng ưu đãi thuế, hạ tầng trạm sạc và chính sách khuyến khích người dân sử dụng xe xanh.
- Hạ tầng giao thông xanh: Các dự án MRT, metro, xe buýt điện và xe đạp công cộng góp phần giảm kẹt xe, tiết kiệm năng lượng và cắt giảm khí thải. Đây cũng là yếu tố quan trọng để xây dựng các thành phố carbon thấp trong tương lai.
- Logistics thông minh: Hệ thống quản lý vận tải hiện đại giúp tối ưu tuyến đường, giảm thời gian di chuyển và tiết kiệm nhiên liệu. Bên cạnh đó, phát triển vận tải đa phương thức (đường sắt, đường thủy) sẽ giảm bớt phụ thuộc vào vận chuyển đường bộ, vốn phát thải nhiều hơn.

Quản lý chất thải và đô thị xanh
Các đô thị lớn là nơi tập trung dân cư đông đúc, kéo theo lượng rác thải và nhu cầu năng lượng cao. Do đó, quản lý chất thải và xây dựng đô thị xanh là yếu tố trọng yếu để giảm phát thải khí nhà kính.
- Phân loại rác tại nguồn: Khi chất thải hữu cơ được xử lý riêng, có thể ủ thành phân bón sinh học thay vì chôn lấp, từ đó giảm phát sinh khí metan. Chất thải tái chế (nhựa, giấy, kim loại) được đưa trở lại chu trình sản xuất giúp tiết kiệm tài nguyên.
- Công nghệ đốt rác phát điện: Đây là giải pháp kép vừa xử lý rác thải, vừa tạo ra điện năng thay thế cho nguồn năng lượng hóa thạch. Công nghệ tiên tiến còn giúp kiểm soát khí thải độc hại, đảm bảo an toàn môi trường.
- Xây dựng thành phố carbon thấp: Các đô thị có thể quy hoạch hệ thống giao thông công cộng, công viên xanh, tòa nhà tiết kiệm năng lượng. Việc tích hợp năng lượng tái tạo vào hạ tầng đô thị cũng giúp giảm phụ thuộc vào điện than.
Các biện pháp giảm phát thải khí nhà kính trong ngành năng lượng
Năng lượng chiếm hơn 60% tổng lượng phát thải toàn cầu, vì vậy đây là lĩnh vực trọng yếu trong chiến lược ứng phó biến đổi khí hậu. Việt Nam đặt mục tiêu đến năm 2050, ngành năng lượng phải giảm mạnh lượng khí thải, tiến tới trung hòa carbon.
- Phát triển năng lượng tái tạo: Điện gió, điện mặt trời, thủy điện nhỏ và sinh khối là trụ cột để thay thế nhiên liệu hóa thạch. Việt Nam có tiềm năng lớn, đặc biệt là điện gió ngoài khơi và điện mặt trời áp mái.
- Tăng hiệu quả sử dụng năng lượng: Các nhà máy công nghiệp, tòa nhà thương mại và hộ gia đình có thể áp dụng giải pháp tiết kiệm năng lượng như hệ thống chiếu sáng LED, động cơ hiệu suất cao, cách nhiệt công trình.
- Chuyển dịch khỏi điện than: Điện than hiện là nguồn phát thải CO₂ lớn nhất. Việc giảm dần các dự án điện than, chuyển đổi sang LNG và năng lượng sạch là yêu cầu tất yếu để đạt mục tiêu phát thải ròng bằng 0.
- Công nghệ lưu trữ năng lượng: Pin lưu trữ và hydro xanh giúp khắc phục nhược điểm của năng lượng tái tạo (phụ thuộc thời tiết), tạo ra nguồn cung ổn định, hỗ trợ lưới điện quốc gia vận hành linh hoạt.

Thực trạng giảm phát thải khí nhà kính ở Việt Nam
Cam kết quốc tế và định hướng chiến lược
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng gay gắt, giảm phát thải khí nhà kính đã trở thành ưu tiên hàng đầu trong chính sách phát triển của Việt Nam. Tại COP26, Việt Nam cam kết đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, đồng thời cắt giảm 43,5% lượng phát thải vào năm 2030 với sự hỗ trợ quốc tế. Cam kết này không chỉ mang tính chính trị mà còn là định hướng chiến lược dài hạn, nhằm đưa Việt Nam vào nhóm quốc gia tiên phong trong chuyển đổi xanh và phát triển bền vững.
Để hiện thực hóa mục tiêu, Chính phủ đã ban hành hàng loạt chính sách quan trọng như Chiến lược Phát triển Năng lượng Quốc gia, Kế hoạch hành động quốc gia về tăng trưởng xanh và nhiều cơ chế thúc đẩy năng lượng tái tạo. Theo đó, đến năm 2030, năng lượng tái tạo dự kiến chiếm 20-25% tổng năng lượng sơ cấp, và tăng lên 60-65% vào năm 2045. Những con số này thể hiện nỗ lực dịch chuyển từ mô hình phát triển “nâu” sang mô hình “xanh”, giảm dần sự phụ thuộc vào than đá và nhiên liệu hóa thạch – vốn là nguồn phát thải lớn nhất hiện nay.
Thành tựu và bước tiến đáng ghi nhận
Trong những năm gần đây, Việt Nam đã có những bước tiến rõ rệt trong giảm phát thải khí nhà kính. Nhiều dự án điện gió, điện mặt trời, điện sinh khối đã được đưa vào vận hành, đưa Việt Nam trở thành một trong những thị trường năng lượng tái tạo phát triển nhanh nhất Đông Nam Á. Năm 2023, công suất điện gió và điện mặt trời đã vượt 20 GW, đóng góp đáng kể vào cơ cấu năng lượng quốc gia.
Song song, các lĩnh vực như giao thông, nông nghiệp và công nghiệp cũng bắt đầu chuyển mình. Việc thúc đẩy sử dụng xe điện, phát triển giao thông công cộng xanh, triển khai mô hình nông nghiệp thông minh với khí hậu (CSA), hay áp dụng công nghệ sản xuất sạch hơn trong công nghiệp, đều góp phần cắt giảm phát thải. Ngoài ra, các sáng kiến về tín chỉ carbon cũng đang được thử nghiệm, tạo điều kiện để doanh nghiệp tham gia vào cơ chế trao đổi và bù trừ phát thải, vừa giảm áp lực môi trường, vừa mở ra cơ hội kinh tế xanh.

Một thành công khác là sự tham gia của cộng đồng và doanh nghiệp trong phong trào giảm phát thải. Ngày càng nhiều tập đoàn lớn tại Việt Nam đặt mục tiêu phát thải ròng bằng 0, áp dụng tiêu chuẩn ESG (Môi trường – Xã hội – Quản trị), đồng thời hợp tác với các tổ chức quốc tế để tiếp cận công nghệ và nguồn vốn xanh. Đây chính là động lực quan trọng để mở rộng quy mô các dự án giảm phát thải trong tương lai.
Thách thức và khoảng trống cần lấp đầy
Dù đã đạt được nhiều kết quả tích cực, tiến trình giảm phát thải khí nhà kính ở Việt Nam vẫn đối mặt với không ít rào cản. Trước hết, cơ cấu năng lượng quốc gia vẫn phụ thuộc lớn vào than đá và dầu mỏ – nguồn gây phát thải CO₂ chủ yếu. Việc loại bỏ dần các nhà máy nhiệt điện than đòi hỏi lộ trình dài hơi, nguồn vốn đầu tư khổng lồ và giải pháp thay thế khả thi để đảm bảo an ninh năng lượng.
Ngoài ra, công nghệ xanh ở Việt Nam còn hạn chế, chi phí đầu tư cho năng lượng tái tạo và các giải pháp lưu trữ năng lượng (như pin, hydrogen xanh) vẫn cao. Nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ, chưa đủ nguồn lực để chuyển đổi sang sản xuất sạch hơn. Hệ thống cơ chế tài chính xanh còn thiếu, trong khi khung pháp lý về thị trường carbon, định giá carbon và cơ chế tín chỉ vẫn đang trong giai đoạn hoàn thiện.
Một thách thức khác đến từ biến đổi khí hậu tác động ngược trở lại. Việt Nam nằm trong nhóm 5 quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề nhất từ nước biển dâng, thiên tai cực đoan và xói mòn đất. Điều này khiến chi phí ứng phó ngày càng lớn, làm giảm nguồn lực dành cho các giải pháp giảm phát thải.

Để vượt qua các thách thức trên, Việt Nam cần tiếp tục đa dạng hóa nguồn năng lượng tái tạo, đẩy mạnh hợp tác quốc tế, ứng dụng công nghệ số và AI trong quản lý năng lượng, đồng thời xây dựng cơ chế khuyến khích doanh nghiệp và người dân tham gia chuyển đổi xanh. Đặc biệt, việc phát triển thị trường carbon nội địa sẽ là bước đột phá, tạo động lực kinh tế để các ngành phát thải lớn tích cực giảm khí thải.
Giảm phát thải khí nhà kính không chỉ là cam kết quốc tế mà còn là con đường tất yếu để Việt Nam hướng tới phát triển bền vững và hội nhập sâu vào nền kinh tế toàn cầu. Tuy nhiên, để đạt mục tiêu Net Zero vào năm 2050, cần sự chung tay của cả Nhà nước, doanh nghiệp và cộng đồng trong việc chuyển đổi mô hình phát triển, đổi mới công nghệ và thay đổi thói quen tiêu dùng. Chỉ khi biến cam kết thành hành động cụ thể, chúng ta mới có thể kiến tạo một tương lai xanh – sạch – bền vững cho các thế hệ mai sau.