Kinh tế toàn cầu đang dịch chuyển mạnh mẽ theo hướng xanh hóa và giảm phát thải. Những doanh nghiệp đi trước luôn biết cách tận dụng cơ hội từ các chính sách mới để khẳng định vị thế. Trong bối cảnh ấy, việc hiểu rõ thị trường carbon tại Việt Nam trở thành chìa khóa giúp doanh nghiệp vừa tuân thủ quy định, vừa mở rộng cơ hội kinh doanh.
Thị trường carbon là gì?
Khái niệm thị trường carbon tại Việt Nam xuất phát từ Nghị định thư Kyoto (1997) của Công ước khung Liên Hợp Quốc về biến đổi khí hậu. Cơ chế này cho phép các quốc gia hoặc doanh nghiệp phát thải ít hơn mục tiêu được bán phần dư thừa cho bên phát thải vượt mức. Nhờ đó, một loại “hàng hóa mới” ra đời: tín chỉ carbon – đại diện cho lượng khí nhà kính đã được cắt giảm hoặc hấp thụ. Chính yếu tố này tạo nên hệ thống giao dịch carbon, được chia thành thị trường carbon bắt buộc và thị trường carbon tự nguyện, tùy theo cơ chế quản lý.
Trên thực tế, tài sản giao dịch chủ yếu bao gồm 02 loại. Thứ nhất là tín chỉ carbon – mỗi tín chỉ tương đương 1 tấn CO₂ được giảm hoặc hấp thụ so với mức tham chiếu. Tín chỉ thường gắn với các dự án năng lượng tái tạo, trồng rừng, tiết kiệm năng lượng. Thứ hai là hạn ngạch phát thải khí nhà kính, do cơ quan quản lý phân bổ cho doanh nghiệp trong danh sách kiểm soát. Nếu phát thải ít hơn hạn ngạch, doanh nghiệp có thể bán lại phần thừa; ngược lại, nếu vượt quá thì buộc phải mua thêm.
Việc hình thành thị trường carbon tại Việt Nam không chỉ giúp doanh nghiệp đáp ứng quy định pháp lý, mà còn mở ra cơ hội thu hút vốn xanh, nâng cao năng lực cạnh tranh trong chuỗi cung ứng toàn cầu, nơi yêu cầu về phát triển bền vững ngày càng khắt khe.

Khung pháp lý và chính sách tại Việt Nam
Khung pháp lý về Thị trường carbon tại Việt Nam được thiết lập rõ ràng trong Luật Bảo vệ môi trường 2020, tạo nền tảng quan trọng để doanh nghiệp tham gia vào lộ trình giảm phát thải. Đây là lần đầu tiên khái niệm thị trường các-bon được đưa vào luật, phản ánh quyết tâm của Nhà nước trong việc thực hiện các cam kết quốc tế về biến đổi khí hậu.
Theo khoản 2 Điều 91 Luật Bảo vệ môi trường 2020, nội dung giảm nhẹ phát thải khí nhà kính bao gồm:
- Tổ chức thực hiện các hoạt động giảm phát thải và hấp thụ khí nhà kính theo lộ trình phù hợp.
- Kiểm kê, đo đạc, báo cáo và thẩm định phát thải ở cấp quốc gia, ngành, lĩnh vực và cơ sở.
- Kiểm tra việc tuân thủ các quy định về kiểm kê và giảm phát thải.
- Xây dựng và triển khai cơ chế hợp tác về giảm phát thải phù hợp với điều ước quốc tế.
- Tổ chức và phát triển thị trường các-bon trong nước.
Đặc biệt, Điều 139 Luật Bảo vệ môi trường 2020 quy định chi tiết về tổ chức và vận hành thị trường các-bon, bao gồm:
- Hoạt động trao đổi hạn ngạch phát thải khí nhà kính và tín chỉ carbon từ cơ chế bù trừ trong nước và quốc tế.
- Các cơ sở phát thải lớn bắt buộc phải kiểm kê và được phân bổ hạn ngạch; phần vượt hạn ngạch phải mua thêm trên thị trường, ngược lại nếu tiết kiệm được thì có thể bán lại.
- Doanh nghiệp được tham gia các cơ chế trao đổi, đấu giá, vay mượn, nộp trả, chuyển giao hạn ngạch và tín chỉ carbon.
- Bộ Tài nguyên và Môi trường chịu trách nhiệm phân bổ hạn ngạch, vận hành thị trường; Bộ Tài chính chủ trì phối hợp trong việc thành lập thị trường.
- Chính phủ sẽ quy định chi tiết về chi phí, lộ trình và thời điểm triển khai, bảo đảm phù hợp với điều kiện kinh tế – xã hội và cam kết quốc tế.
Như vậy, hành lang pháp lý đã xác định rõ trách nhiệm, quyền lợi và nghĩa vụ của doanh nghiệp. Điều này không chỉ thúc đẩy giảm phát thải, mà còn mở ra cơ hội tiếp cận cơ chế tín chỉ carbon, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường trong nước và quốc tế.

Thị trường carbon tại việt nam
Hướng tới mục tiêu Net Zero vào năm 2050, Việt Nam đang từng bước xây dựng và hoàn thiện thị trường giao dịch tín chỉ carbon. Đây được coi là một trong những công cụ trọng yếu để cắt giảm phát thải khí nhà kính, đồng thời mở ra cơ hội hội nhập sâu rộng với cơ chế định giá carbon toàn cầu. Khung pháp lý chủ đạo hiện nay là Luật Bảo vệ môi trường 2020 và Nghị định 06/2022/NĐ-CP, đặt nền móng cho sự hình thành và phát triển thị trường carbon ở Việt Nam.
Lộ trình hình thành và phát triển
Trong giai đoạn 2023 – 2027, Việt Nam tập trung xây dựng các quy định về quản lý tín chỉ carbon, thử nghiệm sàn giao dịch tín chỉ carbon, đồng thời triển khai thí điểm các cơ chế bù trừ trong một số lĩnh vực tiềm năng. Đến năm 2025, sàn giao dịch thí điểm sẽ chính thức đi vào hoạt động, tạo nền tảng cho giai đoạn sau. Từ năm 2028 trở đi, thị trường carbon trong nước sẽ vận hành đầy đủ, có sự kết nối với thị trường khu vực và quốc tế.
Cùng với đó, nhiều văn bản quan trọng như Quyết định 888/QĐ-TTg (2022) và Chiến lược quốc gia về biến đổi khí hậu (Quyết định 896/QĐ-TTg, 2022) đã chỉ rõ các định hướng thực thi, bảo đảm đồng bộ với các cam kết tại COP26 và các hiệp định quốc tế mà Việt Nam tham gia.
Các đối tượng tham gia thị trường
Theo Nghị định 06/2022/NĐ-CP, đối tượng tham gia thị trường carbon tại Việt Nam gồm ba nhóm chính:
- Doanh nghiệp phát thải lớn: các cơ sở sản xuất, nhà máy thuộc danh mục phải kiểm kê khí nhà kính (hiện có hơn 1.900 cơ sở).
- Tổ chức và cá nhân kinh doanh tín chỉ carbon: tham gia trực tiếp vào cơ chế trao đổi, mua bán tín chỉ trong nước và quốc tế.
- Đơn vị có liên quan: bao gồm các tổ chức đầu tư, trung gian, hiệp hội ngành nghề, viện nghiên cứu… đóng vai trò hỗ trợ và kết nối giao dịch.
Cơ chế này được thiết kế để bảo đảm tính minh bạch, tránh gian lận và phù hợp với các quy định quốc tế. Đồng thời, việc áp dụng bộ công cụ định giá carbon trong nước cũng sẽ được phát triển để bảo đảm tính đồng bộ và khả năng so sánh với các cơ chế định giá toàn cầu.
Tiềm năng từ các dự án tín chỉ carbon
Thực tế, Việt Nam đã có bước khởi đầu từ khá sớm trong việc tham gia thị trường quốc tế. Theo báo cáo của PanNature (2023), tính đến cuối năm 2022, Việt Nam có 276 dự án CDM (Cơ chế phát triển sạch), tạo ra gần 29,4 triệu tín chỉ carbon. Ngoài ra, nước ta còn triển khai hơn 300 dự án theo các tiêu chuẩn quốc tế độc lập, trong đó khoảng 150 dự án đã được cấp hơn 40 triệu tín chỉ để giao dịch trên thị trường toàn cầu.

Với số lượng dự án CDM đứng thứ 4 thế giới (sau Trung Quốc, Brazil, Ấn Độ), Việt Nam được đánh giá là quốc gia có tiềm năng lớn để phát triển thị trường carbon ở Việt Nam. Việc mở rộng các dự án này không chỉ giúp doanh nghiệp tiếp cận nguồn thu từ giao dịch tín chỉ mà còn nâng cao năng lực cạnh tranh trong thương mại quốc tế, đặc biệt ở các thị trường khắt khe như EU vốn đã áp dụng cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM).
Thách thức trong vận hành
Mặc dù cơ hội rộng mở, thị trường tín chỉ carbon tại Việt Nam vẫn đối mặt nhiều thách thức:
- Khung pháp lý còn đang hoàn thiện: cần bổ sung chi tiết về cơ chế bù trừ, kết nối thị trường trong nước với quốc tế.
- Thiếu hệ thống định giá chuẩn hóa: việc xác định giá trị tín chỉ carbon cần phù hợp với thông lệ quốc tế nhưng vẫn đảm bảo khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp Việt.
- Dữ liệu và cơ sở hạ tầng: chưa có hệ thống dữ liệu đồng bộ về phát thải theo ngành, cũng như cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin để theo dõi và quản lý giao dịch.
- Nhận thức và năng lực doanh nghiệp: nhiều doanh nghiệp chưa sẵn sàng tham gia vì hạn chế về kiến thức, nguồn lực tài chính và công nghệ xanh.
Cơ hội cho doanh nghiệp Việt Nam
Việc phát triển thị trường carbon tại Việt Nam mang lại nhiều lợi ích chiến lược:
- Thúc đẩy chuyển đổi xanh: khuyến khích doanh nghiệp áp dụng công nghệ sạch, giảm phụ thuộc vào mô hình sản xuất truyền thống.
- Tăng khả năng tiếp cận vốn: các dự án phát thải thấp, có tín chỉ carbon sẽ hấp dẫn hơn với các nhà đầu tư quốc tế.
- Mở rộng thị trường xuất khẩu: đáp ứng yêu cầu về giảm phát thải của các đối tác EU, Mỹ, Nhật Bản…
- Nâng cao uy tín và trách nhiệm xã hội: doanh nghiệp tham gia thị trường carbon sẽ thể hiện cam kết mạnh mẽ với phát triển bền vững.
Hướng đi tương lai
Để thị trường carbon vận hành hiệu quả, Việt Nam cần tập trung vào một số giải pháp:
- Hoàn thiện cơ chế pháp lý và kỹ thuật, đặc biệt là hệ thống định giá và đăng ký tín chỉ carbon quốc gia.
- Đầu tư xây dựng sàn giao dịch tín chỉ carbon hiện đại, kết nối với các thị trường lớn trên thế giới.
- Tăng cường hợp tác công – tư, huy động nguồn lực từ doanh nghiệp, viện nghiên cứu và tổ chức quốc tế.
- Đào tạo nhân lực, nâng cao nhận thức cho doanh nghiệp về cơ hội và nghĩa vụ khi tham gia thị trường.
- Hỗ trợ tài chính và kỹ thuật để doanh nghiệp nhỏ và vừa có thể chủ động tham gia thay vì đứng ngoài cuộc chơi.
Thị trường carbon tại Việt Nam không chỉ là thách thức về sự thích ứng mà còn là cánh cửa dẫn đến lợi thế cạnh tranh mới. Hãy chủ động cập nhật, nghiên cứu và hành động sớm để đón đầu xu thế phát triển bền vững trong tương lai.