Home » Kinh tế xanh là gì? Tác động và tiềm năng tại Việt Nam

Kinh tế xanh là gì? Tác động và tiềm năng tại Việt Nam

by An Thanh

Kinh tế xanh (Green economy) được định hình như một mô hình phát triển ít carbon, sử dụng hiệu quả tài nguyên và hạn chế tối đa tác động tiêu cực đến môi trường. Tại Việt Nam, định hướng này không chỉ dừng ở khái niệm mà đã trở thành chiến lược quốc gia, gắn liền với mục tiêu tái cơ cấu nền kinh tế và đổi mới mô hình tăng trưởng.

Kinh tế xanh là gì?

Kinh tế xanh (Green Economy) được hình thành từ cuối thập niên 1980 và trở thành một trong những định hướng trung tâm tại Hội nghị Liên Hợp Quốc về phát triển bền vững năm 2012. Theo UNEP, khái niệm kinh tế xanh không chỉ gắn liền với tăng trưởng mà còn nhấn mạnh đến sự công bằng xã hội, giảm phát thải carbon, tiết kiệm tài nguyên và duy trì hệ sinh thái ổn định.

Ngân hàng Thế giới cũng định nghĩa đây là mô hình phát triển đảm bảo sử dụng hiệu quả tài nguyên thiên nhiên, hạn chế ô nhiễm, tăng cường khả năng chống chịu trước biến đổi khí hậu và đề cao quản lý môi trường. Như vậy, có thể hiểu đơn giản, kinh tế xanh là sự kết hợp giữa phát triển kinh tế và bảo vệ hành tinh – nơi con người sinh sống.

kinh tế xanh là gì
Kinh tế xanh (Green Economy) được hình thành từ cuối thập niên 1980

Ý nghĩa cốt lõi của kinh tế xanh nằm ở việc tạo ra sự cân bằng: thúc đẩy tăng trưởng, mang lại lợi ích tài chính, đồng thời bảo tồn môi trường sống bền vững. Báo cáo Global Green Economy Index 2024 cho thấy Việt Nam xếp hạng 79/160 quốc gia, phản ánh tiềm năng nhưng cũng đặt ra nhiều thách thức trong việc hiện thực hóa mô hình này.

Ví dụ về kinh tế xanh

Trên thế giới, nhiều quốc gia đã áp dụng mô hình kinh tế xanh để vừa tăng trưởng, vừa bảo vệ môi trường. Chẳng hạn, Đức đẩy mạnh năng lượng tái tạo, giúp giảm dần sự phụ thuộc vào than đá; trong khi Đan Mạch được coi là “quốc gia gió” nhờ hệ thống điện gió chiếm tỉ trọng lớn trong cơ cấu năng lượng. Ở châu Á, Hàn Quốc và Trung Quốc chú trọng phát triển công nghệ sạch, đô thị thông minh, hướng tới cắt giảm khí thải carbon.

Các chính sách như tăng trưởng xanh, phát triển bền vững hay kinh tế tuần hoàn đều cho thấy tầm quan trọng của việc gắn kết giữa kinh tế và môi trường. Những điển hình này chứng minh rằng, đầu tư vào hạ tầng xanh và công nghệ thân thiện không chỉ là giải pháp bảo vệ tài nguyên mà còn là động lực tạo việc làm, nâng cao năng lực cạnh tranh toàn cầu.

Phân biệt kinh tế xanh, kinh tế tuần hoàn

Kinh tế xanh và kinh tế tuần hoàn đều hướng đến mục tiêu phát triển bền vững, nhưng chúng khác nhau về phạm vi và cách tiếp cận. Cụ thể:

Kinh tế tuần hoàn tập trung vào việc kéo dài vòng đời sản phẩm thông qua tái chế, tái sử dụng và thiết kế thông minh nhằm giảm thiểu rác thải. Đây là lời giải cho mô hình tuyến tính “sản xuất – tiêu dùng – thải bỏ” vốn gây áp lực lớn lên tài nguyên thiên nhiên. Bằng cách tận dụng tối đa giá trị của nguyên vật liệu, kinh tế tuần hoàn giúp giảm phát thải, tiết kiệm tài nguyên và hạn chế ô nhiễm môi trường.

Kinh tế xanh lại có phạm vi rộng hơn, bao quát nhiều lĩnh vực từ sản xuất, năng lượng, giao thông đến quản lý tài nguyên. Điểm cốt lõi là giảm phát thải carbon, bảo vệ hệ sinh thái và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế gắn liền với công bằng xã hội. Nếu kinh tế tuần hoàn tập trung vào “vòng đời sản phẩm”, thì kinh tế xanh là “bức tranh tổng thể” định hướng toàn bộ nền kinh tế theo hướng bền vững.

phân biệt kinh tế xanh
Kinh tế xanh có phạm vi rộng hơn, bao quát nhiều lĩnh vực từ sản xuất, năng lượng, giao thông đến quản lý tài nguyên

Có thể xem kinh tế tuần hoàn là một trụ cột quan trọng của kinh tế xanh. Khi doanh nghiệp áp dụng nguyên tắc tuần hoàn, họ không chỉ giảm chi phí sản xuất mà còn góp phần hiện thực hóa mục tiêu phát triển xanh của quốc gia. Trong bối cảnh Việt Nam cam kết giảm phát thải ròng về 0, sự kết hợp hài hòa giữa hai mô hình này chính là động lực để xây dựng nền kinh tế thân thiện môi trường và cạnh tranh dài hạn.

Kinh tế xanh ở Việt Nam

Bối cảnh và định hướng chiến lược

Khái niệm kinh tế xanh ở Việt Nam lần đầu được gắn liền với “tăng trưởng xanh” trong Chiến lược quốc gia năm 2012. Từ đó, định hướng phát triển đã được thể chế hóa trong nhiều văn kiện quan trọng, đặc biệt là Báo cáo Chính trị tại Đại hội XIII, nhấn mạnh yêu cầu: thích ứng với biến đổi khí hậu, sử dụng tiết kiệm tài nguyên, loại bỏ dự án gây ô nhiễm, đồng thời kiến tạo nền kinh tế xanh, kinh tế tuần hoàn gắn liền với bảo vệ môi trường và công bằng xã hội.

Mục tiêu chung được xác định rõ: hướng tới nền kinh tế các-bon thấp, giảm phát thải khí nhà kính, nâng cao vốn tự nhiên và coi tăng trưởng xanh là động lực của phát triển bền vững. Trên cơ sở đó, Chính phủ đưa ra ba nhiệm vụ chiến lược:

  • Giảm cường độ phát thải, mở rộng năng lượng tái tạo.
  • Xanh hóa sản xuất và chuỗi giá trị.
  • Thúc đẩy lối sống xanh, tiêu dùng bền vững.

Thực trạng kinh tế xanh ở Việt Nam

Trong hơn một thập kỷ, hàng loạt văn bản pháp luật, chương trình hành động và chiến lược dài hạn đã ra đời. Điển hình có Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021-2030, tầm nhìn 2050, cùng với nhiều quyết định, nghị định liên quan đến kiểm kê khí nhà kính, tín chỉ carbon và bảo vệ tầng ô-dôn. Đặc biệt, cam kết tại COP26 về phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050 cho thấy quyết tâm mạnh mẽ của Việt Nam trong chuyển đổi mô hình tăng trưởng.

kinh tế xanh Việt Nam
Trong hơn một thập kỷ, hàng loạt văn bản pháp luật, chương trình hành động và chiến lược dài hạn đã ra đời

Thực tế triển khai cho thấy, thực trạng kinh tế xanh ở Việt Nam đã có những kết quả bước đầu: tỷ lệ năng lượng tái tạo tăng, độ che phủ rừng giữ ổn định trên 43%, và thị trường carbon đang được chuẩn bị để vận hành từ 2025. Tuy nhiên, tiến độ vẫn còn chậm, nguồn lực tài chính hạn chế và sự tham gia của doanh nghiệp chưa đồng đều.

Chính sách và cơ chế thúc đẩy

Chính phủ hiện tập trung vào ba nhóm giải pháp:

  • Chính sách năng lượng và carbon: triển khai Quy hoạch Điện VIII, Chiến lược hydrogen, cơ chế mua bán điện trực tiếp từ nguồn tái tạo, cùng lộ trình vận hành thị trường carbon.
  • Quản lý tài nguyên – môi trường: sửa đổi Luật Đất đai, Luật Tài nguyên nước, Luật Điện lực nhằm khai thác bền vững và tạo khung pháp lý cho giao dịch xanh.
  • Huy động nguồn lực: đẩy nhanh các dự án chống biến đổi khí hậu, đặc biệt ở đồng bằng sông Cửu Long, cùng với việc kêu gọi đầu tư thông qua JETP, AZEC và các đối tác quốc tế.

Doanh nghiệp trước áp lực chuyển đổi

Trong bối cảnh hội nhập, doanh nghiệp Việt Nam không thể đứng ngoài tiến trình xanh hóa. Các hiệp định thương mại thế hệ mới và quy định quốc tế, như Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) của EU, buộc doanh nghiệp phải giảm phát thải, đổi mới công nghệ và đáp ứng tiêu chuẩn ESG.

Tuy nhiên, khảo sát gần đây cho thấy hơn 60% doanh nghiệp chưa chuẩn bị cho quá trình này. Chỉ một số ít doanh nghiệp xuất khẩu chủ động điều chỉnh sản xuất, đầu tư vào công nghệ sạch, tham gia mô hình khu công nghiệp sinh thái, công trình xanh, cảng xanh, sản phẩm tuần hoàn. Đây vừa là áp lực, vừa là cơ hội để doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh và mở rộng thị trường quốc tế.

chuyển đổi kinh tế xanh
Trong bối cảnh hội nhập, doanh nghiệp Việt Nam không thể đứng ngoài tiến trình xanh hóa

Tiềm năng phát triển kinh tế xanh ở Việt Nam

Mặc dù còn nhiều thách thức, triển vọng phát triển kinh tế xanh ở Việt Nam rất lớn. Nước ta có lợi thế về năng lượng tái tạo (gió, mặt trời, sinh khối), lực lượng lao động trẻ, cùng với sự quan tâm của cộng đồng quốc tế trong việc hỗ trợ vốn, công nghệ và kinh nghiệm quản lý.

Từ góc độ vĩ mô, kinh tế xanh không chỉ là một lựa chọn mà là con đường tất yếu để vừa duy trì tăng trưởng, vừa đảm bảo môi trường sống cho các thế hệ sau. Từ góc độ vi mô, doanh nghiệp và người tiêu dùng càng sớm chuyển đổi sang tiêu dùng xanh, sản xuất xanh thì càng có lợi thế trong cuộc cạnh tranh toàn cầu.

Bài viết liên quan