Home » Phát thải ròng bằng 0: Thách thức và giải pháp thực tiễn

Phát thải ròng bằng 0: Thách thức và giải pháp thực tiễn

by An Thanh

Thế giới đang chuyển mình mạnh mẽ trước sức ép của biến đổi khí hậu và nhu cầu cấp bách về phát triển bền vững. Những cam kết toàn cầu đòi hỏi sự thay đổi căn bản trong cách sản xuất, tiêu dùng và quản trị nguồn lực. Trong dòng chảy đó, phát thải ròng trở thành thước đo quan trọng phản ánh trách nhiệm và tầm nhìn dài hạn của mỗi quốc gia, doanh nghiệp. Bài viết này sẽ đi sâu vào thách thức và giải pháp thực tiễn để đạt mục tiêu này.

Phát thải ròng bằng 0 là gì?

Phát thải ròng bằng 0 (Net Zero Emissions) là trạng thái mà tổng lượng khí nhà kính thải ra từ hoạt động của con người được cân bằng với lượng khí được loại bỏ khỏi bầu khí quyển. Nói cách khác, lượng phát thải và lượng hấp thụ bằng nhau, hướng đến mục tiêu không làm gia tăng thêm gánh nặng cho Trái Đất. Đây không phải là việc xóa bỏ hoàn toàn phát thải, mà là đạt sự trung hòa carbon thông qua kết hợp nhiều giải pháp: cắt giảm khí thải, chuyển đổi sang năng lượng tái tạo, và áp dụng công nghệ hấp thụ – lưu trữ carbon.

Khái niệm này được Liên Hợp Quốc, các tổ chức quốc tế và nhiều quốc gia coi là trọng tâm trong chiến lược ứng phó biến đổi khí hậu. Khi các ngành công nghiệp, đô thị và nền kinh tế vẫn còn phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch, việc đạt được Net Zero trở thành thách thức lớn nhưng cũng là bước ngoặt tất yếu để hướng tới phát triển bền vững.

Phát thải ròng bằng 0
Phát thải ròng bằng 0 (Net Zero Emissions) là trạng thái mà tổng lượng khí nhà kính thải ra từ hoạt động của con người được cân bằng với lượng khí được loại bỏ khỏi bầu khí quyển

Nguồn gốc và cơ sở của mức phát thải ròng bằng 0

Khái niệm phát thải ròng không xuất hiện ngẫu nhiên mà bắt nguồn từ các nghiên cứu khoa học về khí quyển, đại dương và chu trình carbon vào cuối những năm 2000. Các nhà khoa học phát hiện rằng, hiện tượng nóng lên toàn cầu chỉ có thể chấm dứt nếu lượng khí CO₂ do con người tạo ra giảm về mức bằng 0. Đây chính là cơ sở để cộng đồng quốc tế đưa mục tiêu này vào Thỏa thuận Paris 2015, với yêu cầu đạt “cân bằng giữa khí thải gây hiệu ứng nhà kính và khả năng hấp thụ của các bể chứa tự nhiên” trong nửa sau thế kỷ XXI.

Bước ngoặt quan trọng là năm 2018, khi Ủy ban Liên chính phủ về Biến đổi Khí hậu (IPCC) công bố Báo cáo đặc biệt về sự nóng lên 1,5°C. Báo cáo khẳng định: chỉ khi đạt mức phát thải ròng bằng 0 và đồng thời giảm các loại khí không phải CO₂, nhân loại mới có thể ngăn chặn xu thế ấm lên toàn cầu trong dài hạn. Từ đây, thuật ngữ này trở thành nền tảng của các chiến lược chuyển dịch năng lượng, phát triển bền vữngkinh tế carbon thấp trên toàn cầu.

Cần phân biệt rõ giữa “phát thải ròng bằng 0” và khái niệm “ổn định nồng độ khí nhà kính trong khí quyển” vốn được đề cập từ Công ước Rio 1992. Ổn định nồng độ không đồng nghĩa với việc dừng phát thải, vì hệ thống carbon tự nhiên (rừng, đại dương) vẫn liên tục hấp thụ một phần khí CO₂ tích lũy. Ngược lại, phát thải ròng bằng 0 yêu cầu loại bỏ hoàn toàn lượng khí CO₂ phát sinh từ hoạt động của con người để nhiệt độ bề mặt Trái đất có thể duy trì ổn định qua nhiều thập kỷ, thậm chí nhiều thế kỷ.

Như vậy, cơ sở khoa học và pháp lý của mục tiêu này cho thấy đây không chỉ là khẩu hiệu môi trường, mà là điều kiện tiên quyết để nhân loại ứng phó hiệu quả với biến đổi khí hậu.

cơ sở Phát thải ròng  bằng 0
Cần phân biệt rõ giữa “phát thải ròng bằng 0” và khái niệm “ổn định nồng độ khí nhà kính trong khí quyển”

Các giải pháp hướng đến giảm phát thải ròng bằng 0

Ứng dụng công nghệ trong giảm phát thải ròng

Đột phá công nghệ là chìa khóa then chốt để đạt phát thải ròng bằng 0. Các giải pháp này không chỉ thay đổi cách sản xuất – tiêu thụ năng lượng, mà còn góp phần hình thành nền kinh tế carbon thấp bền vững.

  • Năng lượng tái tạo: Điện gió, điện mặt trời và hydrogen xanh giúp thay thế nhiên liệu hóa thạch, giảm phụ thuộc vào than và dầu.
  • Công nghệ lưu trữ và truyền tải điện: Pin lưu trữ thế hệ mới và lưới điện thông minh tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng sạch, tránh thất thoát.
  • Carbon Capture & Storage (CCS): Công nghệ thu giữ, lưu trữ hoặc tái sử dụng CO₂ từ công nghiệp nặng, đóng vai trò như “van an toàn” trong quá trình chuyển đổi.
  • Vật liệu xanh và xây dựng thông minh: Xi măng ít carbon, thép tái chế, cùng các giải pháp kiến trúc tiết kiệm năng lượng giúp giảm phát thải ngay từ giai đoạn thiết kế hạ tầng.

Chính sách và quản lý thúc đẩy chuyển đổi xanh

Bên cạnh công nghệ, khung pháp lý và quản trị môi trường là nền tảng để các giải pháp đi vào thực tiễn. Chính sách phù hợp không chỉ điều tiết thị trường mà còn tạo động lực cho doanh nghiệp và xã hội tham gia.

  • Thuế carbon và thị trường tín chỉ carbon: Tạo giá trị kinh tế cho việc cắt giảm phát thải, buộc doanh nghiệp cân nhắc chi phí môi trường trong hoạt động sản xuất.
  • Khung pháp lý cho đầu tư xanh: Ưu tiên tín dụng xanh, bảo lãnh tài chính cho dự án tái tạo, từ đó thúc đẩy dòng vốn chảy vào các ngành ít phát thải.
  • Chính sách ESG (Môi trường – Xã hội – Quản trị): Khuyến khích doanh nghiệp xây dựng chiến lược phát triển bền vững, báo cáo minh bạch và nâng cao uy tín thương hiệu.

Giải pháp từ doanh nghiệp và cộng đồng

Doanh nghiệp và xã hội là hai mắt xích quyết định trong tiến trình giảm phát thải ròng. Khi mô hình sản xuất – tiêu dùng thay đổi, hiệu quả chuyển đổi sẽ rõ rệt và lâu dài.

  • Chuỗi cung ứng carbon thấp: Lựa chọn nhà cung cấp xanh, vận tải ít phát thải và giảm khí thải từ logistics.
  • Kinh tế tuần hoàn: Tái chế – tái sử dụng vật liệu, hạn chế rác thải, kéo dài vòng đời sản phẩm.
  • Chuyển đổi số trong quản lý năng lượng: Ứng dụng AI, IoT, blockchain theo dõi mức tiêu thụ, tối ưu hóa vận hành.
  • Thay đổi hành vi tiêu dùng: Ưu tiên giao thông xanh, sử dụng phương tiện công cộng, tiết kiệm điện và nước trong sinh hoạt.
giải pháp Phát thải ròng bằng 0
Doanh nghiệp và xã hội là hai mắt xích quyết định trong tiến trình giảm phát thải ròng

Tận dụng giải pháp thiên nhiên để hấp thụ carbon

Trong khi công nghệ và chính sách giúp giảm phát thải, thiên nhiên lại đóng vai trò như “lá phổi xanh” hấp thụ CO₂. Đầu tư vào các giải pháp dựa vào tự nhiên mang lại lợi ích kép: bảo vệ môi trường và ứng phó biến đổi khí hậu.

  • Trồng rừng và phục hồi hệ sinh thái: Gia tăng diện tích rừng nguyên sinh, rừng ngập mặn giúp hấp thụ carbon lâu dài và ổn định.
  • Nature Based Solutions (NBS): Ứng dụng các hệ sinh thái tự nhiên như đất ngập nước, đồng cỏ biển trong cân bằng khí hậu.
  • Liên kết cộng đồng địa phương: Huy động vai trò người dân trong quản lý tài nguyên, kết hợp bảo tồn với sinh kế bền vững.

Thực trạng và thách thức của Việt Nam trong thực hiện mục tiêu phát thải ròng bằng 0

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng khốc liệt, Việt Nam đã xác định rõ ràng cam kết toàn cầu: đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050. Đây không chỉ là một cam kết chính trị tại COP26 mà còn là định hướng chiến lược để chuyển dịch mô hình phát triển sang tăng trưởng xanh và bền vững. Tuy nhiên, hành trình hiện thực hóa mục tiêu này đặt ra nhiều cơ hội đi kèm với những thách thức to lớn.

Những kết quả bước đầu đáng ghi nhận

Trong hơn ba thập kỷ qua, Việt Nam đã có những bước tiến quan trọng trong việc giảm phát thải khí nhà kính. Một trong những dấu mốc nổi bật là việc tham gia Nghị định thư Montreal từ năm 1994, qua đó loại bỏ dần các hợp chất gây suy giảm tầng ozone như CFC, HCFC và HFC – vốn đồng thời là các khí nhà kính mạnh. Nhờ các biện pháp quản lý nghiêm ngặt, đến năm 2025, Việt Nam đã giảm được khoảng 240 triệu tấn CO₂e, tương đương một đóng góp quan trọng cho nỗ lực toàn cầu bảo vệ tầng ozone và giảm thiểu nóng lên toàn cầu.

Đặc biệt, lộ trình loại bỏ hoàn toàn HCFC vào năm 2040 và cắt giảm mạnh HFC vào năm 2045 sẽ giúp Việt Nam giảm thêm khoảng 12 triệu tấn CO₂e mỗi năm, ngang với lượng phát thải từ ba nhà máy nhiệt điện than. Đây là nền tảng vững chắc để tiến tới cam kết phát thải ròng bằng 0 của Việt Nam.

mục tiêu Phát thải ròng bằng 0
Nhờ các biện pháp quản lý nghiêm ngặt, đến năm 2025, Việt Nam đã giảm được khoảng 240 triệu tấn CO₂e

Ngoài việc kiểm soát các môi chất lạnh, Việt Nam cũng tham gia Cam kết làm mát toàn cầu và đang xây dựng chiến lược làm mát bền vững. Việc tích hợp các giải pháp tự nhiên (như trồng rừng, khôi phục hồ và vùng ngập nước) cùng các giải pháp công nghệ (vật liệu xây dựng thân thiện môi trường, thiết kế đô thị thông minh) mở ra một hướng đi mới. Theo ước tính của Viện Tăng trưởng xanh toàn cầu (GGGI), lĩnh vực này có thể đem lại cơ hội kinh tế lên tới 290 tỷ USD vào năm 2030, nếu Việt Nam biết khai thác hiệu quả.

Thách thức trong quá trình hiện thực hóa mục tiêu Net Zero

Mặc dù có những thành tựu quan trọng, song Việt Nam vẫn đối diện với nhiều thách thức khi đặt mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050:

  • Tăng trưởng kinh tế gắn với phát thải cao: Trong suốt nhiều thập kỷ, mô hình phát triển dựa nhiều vào năng lượng hóa thạch, đặc biệt là than đá. Nhiệt điện than hiện chiếm khoảng 30% sản lượng điện quốc gia, khiến lượng phát thải CO₂ từ năng lượng luôn ở mức cao.
  • Chi phí chuyển đổi lớn: Đầu tư vào năng lượng tái tạo, công nghệ xanh và các giải pháp lưu trữ carbon đòi hỏi nguồn lực tài chính khổng lồ. Theo tính toán sơ bộ, Việt Nam cần hàng trăm tỷ USD để đạt được mục tiêu Net Zero.
  • Khung pháp lý chưa hoàn chỉnh: Dù đã có những bước tiến như Luật Bảo vệ môi trường 2020, Chiến lược quốc gia về biến đổi khí hậu 2050, nhưng các cơ chế thị trường, đặc biệt là thị trường carbon, vẫn trong giai đoạn sơ khai. Việc thiếu hành lang pháp lý đầy đủ khiến doanh nghiệp chưa có động lực mạnh để tham gia.
  • Năng lực công nghệ và nhân lực còn hạn chế: Việt Nam chưa có nhiều nghiên cứu và ứng dụng công nghệ thu giữ, lưu trữ carbon (CCS), cũng như các giải pháp tiên tiến về hiệu quả năng lượng. Việc phụ thuộc vào chuyển giao công nghệ quốc tế sẽ làm chậm tốc độ chuyển đổi.
  • Tính liên kết giữa các ngành chưa cao: Mục tiêu Net Zero cần sự tham gia đồng bộ của toàn nền kinh tế, từ năng lượng, giao thông, nông nghiệp, công nghiệp đến xây dựng. Tuy nhiên, sự phối hợp hiện nay vẫn còn rời rạc.
cam kết giảm Phát thải ròng
Việt Nam chưa có nhiều nghiên cứu và ứng dụng công nghệ thu giữ, lưu trữ carbon (CCS), cũng như các giải pháp tiên tiến về hiệu quả năng lượng

Cam kết chính trị mạnh mẽ nhưng cần hành động thực tiễn

Cam kết của Việt Nam tại COP26 được cộng đồng quốc tế đánh giá cao. Chính phủ đã phê duyệt nhiều chiến lược quan trọng như:

  • Chiến lược quốc gia về biến đổi khí hậu đến 2050: đặt ra mục tiêu phát triển các ngành theo hướng giảm phát thải, tăng khả năng thích ứng.
  • Kế hoạch hành động quốc gia về tăng trưởng xanh 2021 – 2030: tập trung thúc đẩy kinh tế xanh, kinh tế tuần hoànkinh tế số.
  • Thúc đẩy thị trường carbon trong nước: chia thành thị trường bắt buộc và thị trường tự nguyện, qua đó tạo công cụ tài chính cho các doanh nghiệp và địa phương.

Tuy nhiên, điều quan trọng nhất hiện nay là biến các cam kết thành hành động cụ thể. Điều này đòi hỏi cả hệ thống chính trị, cộng đồng doanh nghiệp và người dân phải cùng tham gia.

Kiểm kê khí nhà kính: Bước đi bắt buộc

Một trong những nhiệm vụ quan trọng để hiện thực hóa mục tiêu Net Zero là triển khai kiểm kê khí nhà kính. Theo TS Hà Quang Anh (Cục Biến đổi khí hậu), đây không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn là trách nhiệm minh bạch của tổ chức, doanh nghiệp. Nguyên tắc kiểm kê bao gồm:

  • Tính minh bạch trong dữ liệu;
  • Tính nhất quán giữa các kỳ kiểm kê;
  • Khả năng so sánh quốc tế;
  • Tính toàn diện (bao trùm tất cả các nguồn phát thải và hấp thụ);
  • Độ chính xác cao.

Việc kiểm kê không chỉ giúp đo lường chính xác phát thải mà còn là cơ sở để doanh nghiệp tham gia thương mại carbon, từ đó tối ưu hóa chi phí và nâng cao uy tín trong mắt nhà đầu tư.

hướng đến mục tiêu Phát thải ròng bằng 0
Việc kiểm kê không chỉ giúp đo lường chính xác phát thải mà còn là cơ sở để doanh nghiệp tham gia thương mại carbon

Lâm nghiệp và thị trường carbon

Một trong những lợi thế nổi bật của Việt Nam là diện tích rừng rộng lớn. Hiện nay, khoảng 80% trữ lượng carbon rừng nằm ở rừng tự nhiên, còn lại ở rừng trồng. Nếu được quản lý bền vững, lâm nghiệp có thể trở thành “bể hấp thụ carbon” khổng lồ, đồng thời tạo ra giá trị kinh tế thông qua tín chỉ carbon.

Theo định hướng, Việt Nam sẽ phát triển cả thị trường carbon bắt buộc (theo quy định nhà nước) và thị trường carbon tự nguyện (theo chuẩn quốc tế). Đây sẽ là công cụ then chốt giúp hiện thực hóa cam kết phát thải ròng bằng 0 của Việt Nam.

Cam kết và hành động

Việt Nam đã có những bước đi vững chắc trong việc giảm phát thải, đặc biệt trong lĩnh vực kiểm soát môi chất lạnh và bảo vệ tầng ozone. Tuy nhiên, chặng đường phía trước còn dài và nhiều thách thức: phụ thuộc vào năng lượng hóa thạch, thiếu nguồn lực tài chính, hạn chế về công nghệ và khung pháp lý.

Để đạt được mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, Việt Nam cần:

  • Đẩy mạnh đầu tư vào năng lượng tái tạo như điện gió, điện mặt trời, điện sinh khối.
  • Hoàn thiện khung pháp lý cho thị trường carbon và cơ chế khuyến khích doanh nghiệp tham gia.
  • Thúc đẩy nghiên cứu, chuyển giao và ứng dụng công nghệ xanh.
  • Tăng cường hợp tác quốc tế để huy động vốn, đặc biệt từ các quỹ khí hậu toàn cầu.
  • Nâng cao nhận thức cộng đồng, khuyến khích lối sống xanh và tiêu dùng bền vững.

Có thể nói, hành trình tiến tới Net Zero của Việt Nam vừa là thách thức mang tính toàn diện, vừa là cơ hội để quốc gia này bứt phá, khẳng định vị thế trong chuỗi kinh tế xanh toàn cầu. Nếu tận dụng tốt, đây sẽ là động lực giúp Việt Nam không chỉ bảo vệ môi trường mà còn tạo ra giá trị kinh tế – xã hội bền vững cho các thế hệ tương lai.

Đạt được phát thải ròng bằng 0 không phải hành trình dễ dàng, nhưng đó là con đường duy nhất để bảo vệ hành tinh và tạo ra giá trị bền vững cho thế hệ mai sau. Ngay từ hôm nay, hãy bắt đầu với những hành động thiết thực để cùng góp phần vào tương lai xanh.

Bài viết liên quan