Trong bối cảnh áp lực về phát triển xanh ngày càng lớn, doanh nghiệp không thể chỉ tập trung vào lợi nhuận mà phải chứng minh trách nhiệm với môi trường. Một bản báo cáo minh bạch, khoa học chính là nền tảng để xây dựng niềm tin và khẳng định vị thế trên thị trường. Đó cũng là lý do bạn cần nắm vững cách thực hiện báo cáo kiểm kê khí nhà kính đầy đủ và hiệu quả.
Báo cáo kiểm kê khí thải nhà kính là gì?
Báo cáo kiểm kê khí nhà kính là bản tổng hợp dữ liệu phát thải được xây dựng theo định dạng chuẩn, nhằm giúp doanh nghiệp hệ thống hóa, phân tích và công bố lượng khí nhà kính phát sinh trong quá trình sản xuất – kinh doanh. Không chỉ là yêu cầu pháp lý theo Nghị định 06/2022/NĐ-CP và hướng dẫn của Bộ Tài nguyên & Môi trường, báo cáo này còn là công cụ quản trị quan trọng để theo dõi, kiểm soát và giảm thiểu phát thải.
Tùy quy mô, doanh nghiệp có thể triển khai hai loại báo cáo:
- Cấp quốc gia: áp dụng cho các tập đoàn hoặc doanh nghiệp lớn, cần hợp nhất dữ liệu từ nhiều cơ sở.
- Cấp cơ sở: chi tiết cho từng nhà máy, chi nhánh, thường phản ánh cụ thể hơn các nguồn phát thải.
Ví dụ, ngành xi măng thường tập trung vào Scope 1 (phát thải trực tiếp từ nhiên liệu) và Scope 2 (phát thải gián tiếp từ điện năng). Khi áp dụng mẫu báo cáo chuẩn, doanh nghiệp không chỉ tuân thủ quy định mà còn tạo nền tảng để xây dựng chiến lược giảm phát thải carbon, nâng cao uy tín trong lộ trình phát triển bền vững và tham gia hiệu quả vào các cam kết Net Zero.

Phạm vi và đối tượng kiểm kê khí nhà kính
Theo Nghị định 06/2022/NĐ-CP, phạm vi thực hiện báo cáo kiểm kê khí nhà kính được quy định rõ để kiểm soát và giảm phát thải. Các đơn vị phải thực hiện bao gồm:
- Nhà máy nhiệt điện và cơ sở công nghiệp có mức tiêu thụ năng lượng hằng năm từ 1.000 TOE trở lên.
- Doanh nghiệp vận tải hàng hóa với tổng nhiên liệu tiêu thụ hằng năm trên 1.000 TOE.
- Tòa nhà thương mại có tổng nhu cầu năng lượng vượt 1.000 TOE mỗi năm.
- Cơ sở xử lý chất thải rắn đạt công suất trên 65.000 tấn/năm.
Ngoài ra, mọi cơ sở có mức phát thải từ 3.000 tấn CO2e/năm đều thuộc diện bắt buộc. Quy định này giúp xác định rõ trách nhiệm của từng ngành, đảm bảo minh bạch dữ liệu phát thải và tạo nền tảng cho phát triển bền vững.
>>> Xem thêm: Hạn ngạch phát thải khí nhà kính là gì: : Khái niệm, lợi ích và thực trạng
Mẫu báo cáo kiểm kê khí nhà kính
Theo quy định tại Nghị định 06/2022/NĐ-CP, từ năm 2024 trở đi, các cơ sở thuộc danh mục phải thực hiện báo cáo kiểm kê khí nhà kính có trách nhiệm lập báo cáo định kỳ hai năm một lần. Mẫu báo cáo được quy định cụ thể tại Mẫu số 06 Phụ lục II, gửi Ủy ban nhân dân cấp tỉnh trước ngày 31/3 hằng kỳ báo cáo để thẩm định.
Nội dung chính của mẫu báo cáo bao gồm:
- Thông tin chung về cơ sở: ngành nghề, quy mô hoạt động, đặc điểm sản xuất – kinh doanh.
- Hoạt động liên quan đến phát thải khí nhà kính: số liệu tiêu thụ năng lượng, nguyên liệu, vật liệu.
- Phương pháp kiểm kê: phương pháp thu thập số liệu, hệ số phát thải áp dụng theo hướng dẫn quốc gia hoặc quốc tế.
- Kết quả kiểm kê: lượng phát thải theo từng loại khí (CO₂, CH₄, N₂O, HFCs, PFCs, SF₆).
- Độ tin cậy và tính minh bạch: đánh giá mức độ đầy đủ, độ không chắc chắn của số liệu và kết quả kiểm kê.
Hiện nay, mới có Bộ Công Thương ban hành Thông tư 38/2023/TT-BCT (hiệu lực từ 11/02/2024) hướng dẫn chi tiết cách lập báo cáo cho các cơ sở thuộc ngành công thương. Các bộ khác như Giao thông vận tải, Nông nghiệp & Phát triển nông thôn, Xây dựng và Tài nguyên & Môi trường vẫn đang trong quá trình xây dựng văn bản hướng dẫn.

Trong thời gian chờ đợi, doanh nghiệp có thể tham khảo mẫu báo cáo theo Thông tư 38/2023/TT-BCT để đảm bảo hồ sơ phù hợp, đồng thời chủ động chuẩn bị dữ liệu nhằm đáp ứng yêu cầu pháp lý về kiểm kê khí nhà kính và minh bạch trong quản lý phát thải.
Quy trình thực hiện báo cáo kiểm kê khí nhà kính cấp cơ sở
Bước 1: Xác định phạm vi hoạt động và ranh giới kiểm kê
Bước đầu tiên khi lập báo cáo kiểm kê khí nhà kính là làm rõ phạm vi và ranh giới hoạt động của cơ sở. Theo quy định tại Điều 15 Thông tư 17/2022/TT-BTNMT và tiêu chuẩn TCVN ISO 14064-1:2011, doanh nghiệp cần xác định rõ:
- Các hoạt động phát thải trực tiếp (từ quá trình sản xuất, vận hành thiết bị, đốt nhiên liệu tại chỗ).
- Các nguồn phát thải gián tiếp (mua điện, hơi nước, vận chuyển thuê ngoài).
Việc phân định ranh giới giúp đảm bảo tính minh bạch, tránh bỏ sót hoặc chồng chéo khi tính toán lượng phát thải.
Bước 2: Lựa chọn phương pháp kiểm kê phù hợp
Không có một công thức chung áp dụng cho mọi cơ sở. Tùy vào đặc thù sản xuất, doanh nghiệp cần lựa chọn phương pháp kiểm kê được quy định tại Phụ lục II.1 Thông tư 17/2022/TT-BTNMT. Các nguồn phát thải thường gặp gồm:
- Phát thải từ hoạt động vận tải.
- Phát thải trong quá trình phân loại, tái chế chất thải.
- Khí thải từ chôn lấp, xử lý nhiệt, ủ phân hữu cơ hoặc phân hủy kỵ khí.
- Phát thải từ sản xuất nhiên liệu tái chế (RDF).
Việc chọn đúng phương pháp sẽ quyết định độ chính xác của kết quả kiểm kê, đồng thời tránh sai lệch khi báo cáo.
Bước 3: Xác định hệ số phát thải áp dụng
Hệ số phát thải khí nhà kính là nền tảng trong mọi phép tính. Cơ sở cần tham chiếu theo Quyết định 2626/QĐ-BTNMT (2022) – văn bản công bố danh mục hệ số phát thải phục vụ kiểm kê.
Trong trường hợp không tìm thấy hệ số phát thải quốc gia cho hoạt động cụ thể, cơ sở có thể tham khảo hệ số từ IPCC (Ủy ban Liên chính phủ về Biến đổi khí hậu) hoặc tiêu chuẩn quốc tế tương đương, nhưng cần giải trình rõ trong báo cáo.
Bước 4: Thu thập và chuẩn hóa số liệu hoạt động
Một báo cáo kiểm kê khí nhà kính chỉ đáng tin cậy khi dựa trên số liệu hoạt động đầy đủ và chính xác. Theo Điều 18 Thông tư 17/2022/TT-BTNMT, doanh nghiệp cần:
- Xác định dữ liệu đầu vào cho từng nguồn phát thải.
- Thu thập hồ sơ vận hành, lượng nguyên – nhiên liệu tiêu thụ, sản lượng đầu ra.
- Chuẩn hóa số liệu theo mẫu tại Phụ lục II.2 để dễ dàng đối chiếu.
Ở giai đoạn này, hệ thống quản lý dữ liệu nội bộ đóng vai trò quan trọng, giúp giảm thiểu rủi ro sai sót khi tổng hợp.

Bước 5: Tính toán lượng phát thải khí nhà kính
Sau khi có phương pháp và số liệu, cơ sở tiến hành tính toán. Quy trình thường bao gồm:
- Nhập dữ liệu đầu vào (sản lượng, nhiên liệu, dòng chất thải).
- Áp dụng hệ số phát thải tương ứng.
- Nhân với hệ số làm nóng lên toàn cầu (GWP) để quy đổi về CO₂ tương đương.
Kết quả cuối cùng thể hiện lượng phát thải khí nhà kính theo từng nguồn và tổng phát thải của cơ sở. Đây là bước trọng tâm để hình thành báo cáo.
Bước 6: Kiểm soát chất lượng và xác minh nội bộ
Theo Điều 20 Thông tư 17/2022/TT-BTNMT, các cơ sở phải triển khai kiểm soát chất lượng kiểm kê khí nhà kính. Nội dung bao gồm:
- Kiểm tra ranh giới hoạt động, nguồn phát thải, phương pháp luận.
- Đánh giá việc đào tạo, năng lực của nhóm thực hiện.
- Hiệu chuẩn và bảo trì thiết bị đo.
- Định kỳ kiểm tra độ chính xác của dữ liệu.
Việc này vừa đảm bảo sự tuân thủ theo ISO 14064-1:2011, vừa tạo tiền đề cho quá trình thẩm định báo cáo sau này.
Bước 7: Đánh giá độ không chắc chắn trong kiểm kê
Mọi quy trình kiểm kê đều tiềm ẩn mức độ sai số nhất định. Doanh nghiệp cần đánh giá độ không chắc chắn theo hướng dẫn tại Phụ lục II.3 Thông tư 17/2022/TT-BTNMT. Các nguyên nhân thường gặp:
- Sử dụng hệ số phát thải không đại diện.
- Dữ liệu hoạt động thiếu tính toàn diện.
- Thiếu minh bạch trong cách thu thập và xử lý số liệu.
Đánh giá đúng mức độ không chắc chắn giúp cải thiện quy trình kiểm kê ở các kỳ sau, đồng thời tăng uy tín của báo cáo kiểm kê khí nhà kính.
Bước 8: Tính toán và điều chỉnh lại khi cần thiết
Trong một số trường hợp, cơ sở bắt buộc phải tính toán lại kết quả kiểm kê. Điều 22 Thông tư 17/2022/TT-BTNMT quy định rõ các tình huống:
- Có sự thay đổi ranh giới hoạt động hoặc quyền sở hữu, vận hành.
- Phát hiện sai sót trong phương pháp tính hoặc thu thập dữ liệu.
- Kết quả kiểm kê sai lệch trên 10% so với báo cáo trước.
Việc điều chỉnh phải được ghi rõ trong báo cáo kỳ tiếp theo để đảm bảo minh bạch và tuân thủ quy định pháp luật.

Bước 9: Hoàn thiện và nộp báo cáo kiểm kê khí nhà kính
Bước cuối cùng là xây dựng báo cáo chính thức và gửi thẩm định:
- Xây dựng báo cáo: theo biểu mẫu hướng dẫn, định kỳ hai năm một lần kể từ 2024.
- Nộp thẩm định: gửi báo cáo cho UBND cấp tỉnh trước ngày 31/3 hàng năm từ 2025.
- Hoàn thiện sau thẩm định: gửi báo cáo đã chỉnh sửa về Bộ Tài nguyên & Môi trường trước ngày 01/12 cùng năm.
Quy trình này đảm bảo tính nhất quán giữa cấp cơ sở và cơ quan quản lý, đồng thời tạo nền tảng cho mục tiêu giảm phát thải quốc gia.
Trình tự, thủ tục, hồ sơ nộp báo cáo kiểm kê khí nhà kính
Bước 1: Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo quy định
Để thực hiện báo cáo kiểm kê khí nhà kính đúng chuẩn, doanh nghiệp trước hết cần chuẩn bị hồ sơ theo hướng dẫn tại Điều 11 Nghị định 06/2022/NĐ-CP. Bộ hồ sơ bắt buộc gồm:
- Bản chính báo cáo kiểm kê khí nhà kính theo mẫu số 06 Phụ lục II ban hành kèm theo Nghị định 06/2022/NĐ-CP.
- Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc giấy tờ pháp lý tương đương.
- Các tài liệu liên quan đến dữ liệu hoạt động sản xuất, tiêu thụ năng lượng, nguyên liệu, nhiên liệu và thông tin bổ trợ khác (nếu có).
Việc chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng ngay từ đầu giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, tránh bị yêu cầu bổ sung hay chỉnh sửa nhiều lần trong quá trình thẩm định.
Bước 2: Nộp hồ sơ cho cơ quan có thẩm quyền
Một trong những thắc mắc phổ biến là: “Báo cáo kiểm kê khí nhà kính nộp cho ai?”. Theo quy định, doanh nghiệp phải nộp hồ sơ cho Ủy ban nhân dân cấp tỉnh nơi đơn vị hoạt động để cơ quan này tiếp nhận và chuyển cho bộ phận chuyên môn thẩm định.
Đây là bước quan trọng, vì việc xác định đúng cơ quan tiếp nhận không chỉ giúp quy trình diễn ra thuận lợi mà còn đảm bảo hồ sơ được thẩm định trong khung thời gian quy định. Nếu nộp sai nơi, doanh nghiệp sẽ mất thêm thời gian điều chỉnh.
Bước 3: Quy trình thẩm định báo cáo
Sau khi tiếp nhận hồ sơ, trong vòng 05 ngày làm việc, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh sẽ giao cơ quan chuyên môn trực thuộc kiểm tra và thẩm định. Thời gian thẩm định thường kéo dài tối đa 20 ngày làm việc.
Kết quả thẩm định có thể bao gồm:
- Yêu cầu bổ sung, chỉnh sửa: Doanh nghiệp phải hoàn thiện lại báo cáo theo hướng dẫn chi tiết.
- Chấp thuận không cần chỉnh sửa: Hồ sơ đủ điều kiện để tiến hành bước tiếp theo.
Việc thẩm định này giúp đảm bảo báo cáo có tính chính xác, minh bạch, đồng thời phản ánh đúng mức phát thải khí nhà kính của đơn vị, tạo cơ sở dữ liệu phục vụ quản lý phát thải quốc gia.

Bước 4: Hoàn tất nộp báo cáo cho Bộ Tài nguyên và Môi trường
Sau khi báo cáo được thẩm định và chấp thuận, doanh nghiệp cần nộp hồ sơ chính thức cho Bộ Tài nguyên và Môi trường trong thời hạn được quy định. Đây là cơ quan trung ương có trách nhiệm tổng hợp, theo dõi và quản lý dữ liệu về phát thải trên toàn quốc.
Việc nộp đúng hạn và đúng quy định không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn thể hiện tinh thần trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp. Báo cáo chính xác và kịp thời sẽ giúp nâng cao uy tín, đồng thời tạo lợi thế khi tham gia các chương trình phát triển bền vững, tiếp cận tín dụng xanh hoặc các cam kết giảm phát thải theo tiêu chuẩn quốc tế.
Thời hạn nộp báo cáo kiểm kê khí nhà kính
Theo Nghị định 06/2022/NĐ-CP, các cơ sở thuộc đối tượng phải thực hiện báo cáo kiểm kê khí nhà kính cần tuân thủ chu kỳ 2 năm/lần, với các mốc thời gian quan trọng sau:
- Trước ngày 31/3 hằng năm (từ 2023): Cung cấp đầy đủ số liệu hoạt động, thông tin liên quan phục vụ cho quá trình kiểm kê khí nhà kính của năm trước kỳ báo cáo.
- Trước ngày 31/3 (từ 2025): Thực hiện kiểm kê, lập báo cáo kiểm kê khí nhà kính (áp dụng cho kỳ báo cáo từ 2024 trở đi) và gửi Ủy ban nhân dân cấp tỉnh để được thẩm định.
- Trước ngày 01/12 (từ 2025): Hoàn thiện báo cáo theo kết quả thẩm định, đồng thời gửi báo cáo chính thức về Bộ Tài nguyên và Môi trường.
Việc tuân thủ chặt chẽ các mốc thời gian này không chỉ giúp doanh nghiệp, cơ sở sản xuất đáp ứng quy định pháp luật, mà còn đảm bảo dữ liệu phát thải được cập nhật kịp thời, phục vụ cho quá trình xây dựng chiến lược giảm phát thải khí nhà kính và triển khai các giải pháp phát triển bền vững trong tương lai.
Thực hiện báo cáo kiểm kê khí nhà kính không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn là chiến lược dài hạn để doanh nghiệp phát triển bền vững. Hãy bắt đầu ngay hôm nay để tối ưu quy trình, giảm phát thải và góp phần kiến tạo một tương lai xanh vững chắc.