Home » Xu hướng giảm phát thải khí nhà kính trong công nghiệp

Xu hướng giảm phát thải khí nhà kính trong công nghiệp

by An Thanh

Công nghiệp hiện đại đang bước vào thời kỳ chuyển mình đầy mạnh mẽ, buộc doanh nghiệp phải thay đổi để tồn tại. Trong đó, những chiến lược sản xuất xanh, công nghệ sạch và năng lượng tái tạo được xem là chìa khóa mở ra tương lai bền vững. Bài viết dưới đây sẽ cập nhật những xu hướng giảm phát thải khí nhà kính trong công nghiệp đầy triển vọng, phù hợp với định hướng xanh toàn cầu.

Khí nhà kính trong công nghiệp

Ngành công nghiệp hiện nay là một trong những nguồn phát thải lớn nhất, tạo áp lực nặng nề lên mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính trong công nghiệp. Các loại khí chủ yếu bao gồm CO₂ (từ đốt nhiên liệu hóa thạch), CH₄ (từ quá trình xử lý chất thải và sản xuất năng lượng), N₂O (liên quan đến ngành hóa chất, phân bón), cùng nhóm khí HFCs thường xuất hiện trong công nghiệp lạnh và điều hòa. Đây đều là những khí có khả năng giữ nhiệt cao, tác động lâu dài đến biến đổi khí hậu.

Nguồn phát thải trải rộng ở nhiều phân ngành: sản xuất xi măng và thép phát sinh CO₂ khổng lồ từ quá trình nung luyện; ngành hóa chất thải ra N₂O trong sản xuất axit nitric; các nhà máy năng lượng than, dầu khí tạo ra hỗn hợp khí CO₂ và CH₄; trong khi chế biến thực phẩm cũng phát thải đáng kể từ việc sử dụng năng lượng và bảo quản lạnh. Việc phát thải này không chỉ gắn với sản xuất trực tiếp mà còn lan rộng toàn chuỗi cung ứng, từ khai thác nguyên liệu đến vận hành và tiêu thụ sản phẩm.

giảm phát thải khí nhà kính trong công nghiệp
Ngành công nghiệp hiện nay là một trong những nguồn phát thải lớn nhất

Tác động của khí nhà kính từ công nghiệp mang tính đa chiều. Về môi trường, chúng góp phần làm Trái Đất nóng lên, gây ra biến đổi khí hậu cực đoan. Về sức khỏe cộng đồng, khí thải công nghiệp thường kèm theo bụi mịn và chất độc hại, ảnh hưởng trực tiếp đến hô hấp và tim mạch. Về kinh tế, doanh nghiệp phải đối mặt với chi phí vận hành cao hơn, rủi ro về chính sách thuế carbon và nguy cơ mất lợi thế cạnh tranh nếu không sớm chuyển đổi sang sản xuất xanh. Đây chính là lý do xu hướng giảm phát thải trở thành yêu cầu cấp bách của thời đại.

Giải pháp công nghệ giảm phát thải trong công nghiệp

Tăng hiệu suất năng lượng

Nâng cao hiệu suất năng lượng được coi là giải pháp cốt lõi để giảm phát thải khí nhà kính trong công nghiệp. Việc đầu tư vào hệ thống điện mặt trời mái nhà không chỉ giảm phụ thuộc vào nguồn điện hóa thạch mà còn tạo ra dòng năng lượng xanh, ổn định chi phí vận hành. Bên cạnh đó, các doanh nghiệp đang chuyển sang sử dụng boiler tiết kiệm nhiên liệu và motor hiệu suất cao, giúp giảm đáng kể tiêu thụ điện. Những cải tiến này không chỉ tối ưu hoạt động sản xuất mà còn gia tăng khả năng cạnh tranh trong bối cảnh chi phí carbon ngày càng gia tăng.

Thu hồi và lưu trữ carbon

Công nghệ CCUS (Carbon Capture, Utilization and Storage) đang trở thành xu hướng tất yếu của ngành công nghiệp nặng. Đây là quá trình thu giữ khí CO₂ ngay tại nguồn phát thải, sau đó tái sử dụng trong sản xuất hoặc lưu trữ dưới lòng đất để ngăn chúng thoát ra khí quyển. Các tập đoàn năng lượng, thép và xi măng đang thử nghiệm CCUS như một phần trong chiến lược trung hòa carbon. Mặc dù chi phí ban đầu còn cao, nhưng về dài hạn, công nghệ này sẽ là “tấm khiên” giúp doanh nghiệp đáp ứng các tiêu chuẩn phát thải nghiêm ngặt và tránh rủi ro pháp lý từ các quy định môi trường quốc tế.

Chuyển đổi nhiên liệu

Quá trình thay thế nhiên liệu từ than đá sang khí tự nhiên và sau đó là hydrogen được đánh giá là bước chuyển tất yếu trong giảm phát thải khí nhà kính trong công nghiệp. Khí tự nhiên phát thải ít hơn so với than, trong khi hydrogen được coi là nhiên liệu “không carbon” đầy tiềm năng. Tuy nhiên, việc áp dụng hydrogen đòi hỏi đầu tư hạ tầng mới và sự hỗ trợ chính sách mạnh mẽ. Nhiều doanh nghiệp đang chọn chiến lược trung gian: ưu tiên khí tự nhiên để giảm phát thải ngắn hạn, song song nghiên cứu hydrogen để chuẩn bị cho tương lai bền vững.

giải pháp giảm phát thải khí nhà kính trong công nghiệp
Việc áp dụng hydrogen đòi hỏi đầu tư hạ tầng mới và sự hỗ trợ chính sách mạnh mẽ

Kinh tế tuần hoàn

Ứng dụng mô hình kinh tế tuần hoàn trong công nghiệp giúp hạn chế chất thải và tận dụng tối đa tài nguyên. Nhiệt thải từ lò nung, phụ phẩm từ luyện kim hay tro xỉ từ sản xuất xi măng có thể được tái chế để tạo ra vật liệu mới hoặc cung cấp năng lượng cho quy trình khác. Nhờ vậy, doanh nghiệp vừa tiết kiệm chi phí, vừa giảm phát thải CO₂. Đây là cách tiếp cận không chỉ giảm gánh nặng môi trường mà còn tạo ra hệ sinh thái sản xuất khép kín, gia tăng lợi thế cạnh tranh trong bối cảnh xu hướng “sản xuất xanh” ngày càng chiếm ưu thế.

Chuyển đổi số

Việc áp dụng AI, IoT và blockchain giúp các doanh nghiệp công nghiệp theo dõi và tối ưu phát thải trong thời gian thực. IoT cho phép giám sát mức tiêu thụ năng lượng và lượng khí CO₂ phát ra tại từng công đoạn. AI hỗ trợ dự báo và điều chỉnh quy trình sản xuất nhằm giảm chi phí năng lượng. Trong khi đó, blockchain giúp minh bạch dữ liệu phát thải, phục vụ báo cáo bền vững và đáp ứng yêu cầu từ thị trường quốc tế. Sự kết hợp giữa công nghệ số và quản trị môi trường sẽ tạo lợi thế lớn cho doanh nghiệp trong hành trình giảm phát thải khí nhà kính trong công nghiệp.

Quản trị & mô hình vận hành xanh trong doanh nghiệp

Mô hình quản trị xanh và vận hành bền vững

Để đạt mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính trong công nghiệp, doanh nghiệp cần tái cấu trúc hệ thống quản trị. Thay vì chỉ chú trọng đến lợi nhuận ngắn hạn, các mô hình vận hành xanh đặt yếu tố môi trường và phát triển bền vững ngang hàng với hiệu quả tài chính. Điều này bao gồm việc xây dựng chiến lược quản trị vòng đời sản phẩm, tối ưu năng lượng trong sản xuất, và ứng dụng công nghệ sạch. Mô hình này không chỉ giúp giảm thiểu chi phí vận hành mà còn nâng cao uy tín thương hiệu trên thị trường toàn cầu.

Hệ thống quản lý carbon nội bộ

Một trong những bước tiến quan trọng là thiết lập hệ thống đo lường và quản lý carbon trong doanh nghiệp. Thông qua việc thu thập dữ liệu phát thải từ từng khâu sản xuất, doanh nghiệp có thể đánh giá “dấu chân carbon” và đưa ra giải pháp cắt giảm phù hợp. Hệ thống này thường gắn liền với các phần mềm quản trị năng lượng, báo cáo minh bạch và cơ chế giám sát tự động. Khi quản lý carbon nội bộ được triển khai hiệu quả, doanh nghiệp dễ dàng đạt chuẩn quốc tế như ISO 14064, đồng thời chủ động hơn trong việc tham gia thị trường tín chỉ carbon.

mô hình giảm phát thải khí nhà kính trong công nghiệp
Một trong những bước tiến quan trọng là thiết lập hệ thống đo lường và quản lý carbon trong doanh nghiệp

Báo cáo ESG và CSR: Công cụ minh bạch hóa

Trong xu thế toàn cầu, báo cáo phát triển bền vững (ESG, CSR) đã trở thành yêu cầu bắt buộc của nhiều tập đoàn và nhà đầu tư. Đây không chỉ là công cụ minh bạch hóa hoạt động doanh nghiệp mà còn thể hiện trách nhiệm với cộng đồng và môi trường. Báo cáo ESG giúp chứng minh nỗ lực giảm phát thải, quản trị rủi ro khí hậu và nâng cao khả năng cạnh tranh khi tham gia chuỗi cung ứng quốc tế. Đặc biệt, các doanh nghiệp có báo cáo ESG rõ ràng thường được đánh giá cao về uy tín và dễ tiếp cận nguồn vốn xanh từ các tổ chức tài chính.

Nhân lực xanh và KPI carbon trong chiến lược kinh doanh

Đào tạo nguồn nhân lực xanh là nền tảng quan trọng để đảm bảo các chính sách giảm phát thải đi vào thực tiễn. Nhân viên được trang bị kiến thức về tiết kiệm năng lượng, kinh tế tuần hoàn, sản xuất sạch hơn sẽ trở thành lực lượng nòng cốt giúp doanh nghiệp đạt mục tiêu trung hòa carbon. Song song đó, việc gắn KPI carbon vào chiến lược kinh doanh biến cam kết bền vững thành hành động cụ thể, đo lường được. Đây là xu hướng đang lan rộng, bởi nó giúp các nhà quản trị theo dõi tiến trình giảm phát thải và khuyến khích đổi mới sáng tạo trong toàn tổ chức.

Lợi ích kinh tế từ việc giảm phát thải

Việc giảm phát thải khí nhà kính trong công nghiệp không chỉ là trách nhiệm môi trường mà còn mở ra nhiều giá trị kinh tế thực tiễn cho doanh nghiệp. Thứ nhất, các nhà máy có thể tham gia thị trường carbon và tạo nguồn thu mới thông qua việc bán tín chỉ carbon. Đây là xu hướng toàn cầu khi nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam, đang xây dựng khung pháp lý cho thị trường này, giúp doanh nghiệp biến nỗ lực giảm phát thải thành lợi ích tài chính.

Thứ hai, những doanh nghiệp có chiến lược sản xuất sạch thường dễ dàng tiếp cận nguồn vốn xanh từ các tổ chức tài chính quốc tế, cũng như được hưởng ưu đãi về thuế, tín dụng. Đây là động lực quan trọng để cải tiến công nghệ, tối ưu năng lượng và giảm chi phí vận hành trong dài hạn.

lợi ích giảm phát thải khí nhà kính trong công nghiệp
Những doanh nghiệp có chiến lược sản xuất sạch thường dễ dàng tiếp cận nguồn vốn xanh từ các tổ chức tài chính quốc tế

Thứ ba, giảm phát thải còn trực tiếp nâng cao năng lực cạnh tranh xuất khẩu. Với những thị trường khắt khe như Liên minh châu Âu đang áp dụng Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM), doanh nghiệp Việt Nam chỉ có thể duy trì thị phần nếu đáp ứng tiêu chuẩn phát thải. Điều này biến việc đầu tư vào công nghệ xanh thành “giấy thông hành” cho hàng hóa công nghiệp bước ra thế giới.

Thực trạng phát thải khí nhà kính trong công nghiệp tại Việt Nam

Trong vài thập kỷ gần đây, giảm phát thải khí nhà kính trong công nghiệp đã trở thành một trong những ưu tiên trọng tâm của Việt Nam. Sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng, đi kèm với nhu cầu năng lượng ngày càng lớn, khiến ngành năng lượng và công nghiệp trở thành hai lĩnh vực phát thải lớn nhất. Theo thống kê của Bộ Tài nguyên và Môi trường, phát thải khí nhà kính trong lĩnh vực năng lượng và quá trình công nghiệp đã tăng từ 100,5 triệu tấn CO₂tđ năm 2010 lên hơn 215,3 triệu tấn năm 2020. Con số này phản ánh sức ép ngày càng lớn đối với các mục tiêu giảm phát thải mà Việt Nam đã cam kết tại COP26.

Xu hướng phát thải và mục tiêu cắt giảm

Theo kịch bản phát triển thông thường (BAU), nếu không có biện pháp kiểm soát, lượng phát thải từ năng lượng và công nghiệp có thể đạt 441,1 triệu tấn CO₂tđ vào năm 2025 và 614,9 triệu tấn vào năm 2030. Để ứng phó, Bộ Công Thương đã xây dựng kế hoạch hành động:

  • Đến năm 2025, giảm ít nhất 8,2% phát thải bằng nguồn lực trong nước, tương đương 36,2 triệu tấn CO₂tđ; và khi có hỗ trợ quốc tế, mức giảm có thể đạt 36,4%.
  • Đến năm 2030, mức cắt giảm nội lực khoảng 9,0% (55,5 triệu tấn), trong khi với hợp tác quốc tế, con số này có thể lên tới 213,7 triệu tấn, tương ứng 34,8%.

Những con số này cho thấy nếu có nguồn lực tài chính, công nghệ và hợp tác toàn cầu, Việt Nam hoàn toàn có thể đạt được bước tiến quan trọng trong lộ trình phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050.

Giải pháp giảm phát thải trong sản xuất và tiêu dùng

Để hiện thực hóa mục tiêu, các giải pháp giảm phát thải được phân bổ cho nhiều lĩnh vực:

  • Trong công nghiệp chế biến, chế tạo: thu hồi năng lượng từ nhiệt thải, sử dụng lò hơi và động cơ hiệu suất cao, lắp đặt biến tần, và triển khai hệ thống quản lý năng lượng.
  • Trong khu vực thương mại – dịch vụ và hộ gia đình: khuyến khích sử dụng thiết bị tiết kiệm điện, điều hòa và tủ lạnh hiệu suất cao, thay thế nhiên liệu hóa thạch bằng năng lượng sạch, kết hợp đun nước nóng bằng năng lượng mặt trời.
  • Trong năng lượng: đẩy mạnh điện gió, điện mặt trời, thủy điện, sinh khối và điện rác, đồng thời phát triển tuabin khí hỗn hợp sử dụng khí tự nhiên, qua đó giảm dần sự phụ thuộc vào than đá.
  • Trong các ngành công nghiệp nặng: áp dụng công nghệ sản xuất ít phát thải hơn trong hóa chất, thép, xi măng, đồng thời sử dụng môi chất lạnh thân thiện khí hậu.
giảm phát thải khí nhà kính trong công nghiệp tại Việt Nam
Để hiện thực hóa mục tiêu, các giải pháp giảm phát thải được phân bổ cho nhiều lĩnh vực

Chính sách và quản lý phát thải

Chính phủ đã ban hành danh mục hơn 2.100 doanh nghiệp thuộc diện phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính từ năm 2024, trong đó riêng ngành Công Thương chiếm tới 1.805 cơ sở. Việc kiểm kê không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn là công cụ giúp doanh nghiệp hiểu rõ mức phát thải của mình, từ đó xây dựng chiến lược giảm phát thải phù hợp.

Các chính sách đang tập trung vào:

  • Hoàn thiện hệ thống đo đạc, báo cáo và thẩm định (MRV) để minh bạch số liệu phát thải.
  • Lồng ghép mục tiêu giảm phát thải vào quy hoạch ngành năng lượng, giao thông và công nghiệp.
  • Tăng cường quản lý phát thải mêtan trong khai thác khoáng sản, dầu khí, than.
  • Xây dựng cơ chế hỗ trợ doanh nghiệp chuyển đổi từ ngành công nghiệp thâm dụng năng lượng sang mô hình sản xuất xanh, giá trị gia tăng cao.
  • Đề xuất chương trình nhãn carbon tự nguyện, tạo lợi thế cạnh tranh cho hàng hóa Việt Nam trên thị trường quốc tế.

Cơ hội từ năng lượng tái tạo và công nghệ sạch

Việt Nam đang trong giai đoạn chuyển dịch mạnh sang năng lượng tái tạo. Theo Quy hoạch điện VIII, tỷ lệ năng lượng tái tạo trong cơ cấu nguồn điện có thể đạt 67,5–71,5% vào năm 2050. Đây là nền tảng quan trọng để cắt giảm phát thải khí nhà kính trong công nghiệp, đồng thời bảo đảm an ninh năng lượng.

Ngoài ra, ứng dụng công nghệ số, trí tuệ nhân tạo (AI) và IoT trong quản lý năng lượng cũng mở ra cơ hội mới cho doanh nghiệp. Những công nghệ này giúp tối ưu quy trình sản xuất, giảm thất thoát năng lượng, đồng thời minh bạch dữ liệu phát thải, tạo lợi thế trong thương mại toàn cầu vốn ngày càng gắn với tiêu chuẩn xanh.

năng lượng tái tạo
Việt Nam đang trong giai đoạn chuyển dịch mạnh sang năng lượng tái tạo

Vai trò và trách nhiệm của doanh nghiệp

Các chuyên gia nhấn mạnh, kiểm kê khí nhà kính không chỉ là nghĩa vụ mà còn là cơ hội để doanh nghiệp nhận diện rủi ro, nâng cao năng lực cạnh tranh và chuẩn bị cho xu hướng “kinh tế carbon thấp”. Doanh nghiệp nào đi trước trong việc đầu tư công nghệ sạch, áp dụng quy trình tiết kiệm năng lượng sẽ có vị thế tốt hơn trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

Thách thức cần vượt qua

Tuy vậy, để đạt mục tiêu giảm phát thải, Việt Nam vẫn đối mặt nhiều thách thức:

  • Nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ chưa đủ năng lực tài chính để đầu tư công nghệ xanh.
  • Cơ chế hỗ trợ quốc tế về vốn, chuyển giao công nghệ còn hạn chế.
  • Năng lực quản lý, giám sát phát thải ở một số ngành vẫn thiếu đồng bộ.

Do đó, cần sự phối hợp đồng bộ giữa Nhà nước, doanh nghiệp và đối tác quốc tế để hình thành hệ sinh thái phát triển bền vững trong công nghiệp.

Xu hướng giảm phát thải khí nhà kính trong công nghiệp không chỉ tạo ra lợi ích môi trường mà còn mở đường cho sự phát triển bền vững lâu dài. Đã đến lúc mỗi doanh nghiệp hành động, tận dụng cơ hội để vừa tối ưu hiệu quả sản xuất vừa khẳng định vị thế tiên phong trong hành trình kiến tạo tương lai xanh.

Bài viết liên quan