Home » Hạn ngạch phát thải khí nhà kính là gì: : Khái niệm, lợi ích và thực trạng

Hạn ngạch phát thải khí nhà kính là gì: : Khái niệm, lợi ích và thực trạng

by An Thanh

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng khốc liệt, mỗi quốc gia đều phải đối mặt với áp lực giảm phát thải để bảo vệ môi trường sống. Chính sách môi trường không chỉ dừng lại ở những khẩu hiệu, mà trở thành công cụ quản lý nghiêm ngặt gắn liền với sự phát triển kinh tế – xã hội. Trong đó, hạn ngạch phát thải khí nhà kính là gì và cách thức vận hành trong thực tiễn là nội dung được nhiều người quan tâm. Cùng giải đáp chi tiết hơn trong bài viết sau!

Hạn ngạch phát thải khí nhà kính là gì?

Hạn ngạch phát thải khí nhà kính là gì? Đây là lượng phát thải quy đổi sang CO₂ mà doanh nghiệp, nhà máy hoặc cơ sở sản xuất được phép xả ra trong một thời gian nhất định theo quy định của cơ quan quản lý. Cơ chế này giúp kiểm soát tổng lượng khí thải, đồng thời tạo ra công cụ quản lý hiệu quả trong tiến trình giảm phát thải toàn cầu.

Trong thị trường carbon, hạn ngạch (emission allowances) là một loại “tài sản” được phân bổ hoặc đấu giá, có thể mua bán trên các hệ thống giao dịch khí thải (ETS). Các ETS hoạt động theo nguyên tắc “Cap-and-Trade”: chính phủ quy định mức trần phát thải (cap) rồi phân chia thành hạn ngạch cho từng cơ sở.

hạn ngạch phát thải khí nhà kính là gì
Hạn ngạch (emission allowances) là một loại “tài sản” được phân bổ hoặc đấu giá, có thể mua bán trên các hệ thống giao dịch khí thải (ETS)

Nếu doanh nghiệp phát thải vượt mức cho phép, họ buộc phải mua thêm hạn ngạch từ đơn vị khác. Ngược lại, cơ sở tiết kiệm được khí thải có thể bán lại phần thừa, tạo động lực giảm phát thải khí nhà kính và thúc đẩy kinh tế carbon thấp. Đây chính là công cụ then chốt trong lộ trình phát triển bền vững.

Cơ sở xác định hạn ngạch phát thải khí nhà kính

Để hiểu rõ hạn ngạch phát thải khí nhà kính là gì, cần xem xét cách thức xác định và phân bổ theo quy định pháp luật. Căn cứ pháp lý chủ yếu được nêu tại Luật Bảo vệ môi trường 2020, trong đó nhấn mạnh vai trò của thị trường cacbon – nơi diễn ra hoạt động trao đổi, mua bán và bù trừ hạn ngạch cũng như tín chỉ cacbon.

Việc xác định hạn ngạch khí thải dựa trên ba yếu tố quan trọng:

  • Chiến lược quốc gia về biến đổi khí hậu, cùng các quy hoạch phát triển liên quan, nhằm đảm bảo việc phân bổ hài hòa với mục tiêu giảm phát thải dài hạn.
  • Kết quả kiểm kê khí nhà kính ở cấp quốc gia, lĩnh vực và cơ sở phát thải thuộc danh mục quy định. Đây là cơ sở dữ liệu quan trọng phản ánh thực trạng phát thải, từ đó phân bổ công bằng và minh bạch.
  • Lộ trình giảm nhẹ phát thải khí nhà kính phù hợp với điều kiện kinh tế – xã hội trong nước và cam kết quốc tế, đặc biệt là Thỏa thuận Paris về biến đổi khí hậu.

Cơ quan nào chịu trách nhiệm cấp hạn ngạch phát thải khí nhà kính?

Trong các hệ thống trao đổi phát thải (ETS), việc phân bổ hạn ngạch phát thải khí nhà kính thường do chính phủ hoặc cơ quan quản lý môi trường đảm nhiệm. Chẳng hạn, tại EU ETS, Ủy ban châu Âu (EC) thiết lập tổng lượng phát thải được phép của toàn khối, sau đó các quốc gia thành viên sẽ trực tiếp phân bổ cho doanh nghiệp trong phạm vi quản lý. Ở Nhật Bản, Bộ Môi trường phụ trách cấp hạn ngạch trong các chương trình ETS địa phương, trong khi tại Trung Quốc, Ủy ban Cải cách và Phát triển Quốc gia (NDRC) là đơn vị ban hành hạn ngạch cho China ETS.

hạn ngạch phát thải khí nhà kính
Trong các hệ thống trao đổi phát thải (ETS), việc phân bổ hạn ngạch phát thải khí nhà kính thường do chính phủ hoặc cơ quan quản lý môi trường đảm nhiệm

Tại Việt Nam, cơ chế này được quy định chi tiết trong Nghị định 06/2022/NĐ-CP. Theo đó, Bộ Tài nguyên và Môi trường (BTNMT) là cơ quan có thẩm quyền xác nhận tín chỉ cacbon và hạn ngạch phát thải được giao dịch trên thị trường cacbon trong nước. Các tổ chức, cá nhân có nhu cầu sẽ nộp hồ sơ trực tuyến theo mẫu quy định. Trong vòng 15 ngày làm việc, BTNMT sẽ thẩm định và cấp giấy xác nhận; nếu từ chối, cơ quan phải nêu rõ lý do.

Việc cấp và xác nhận hạn ngạch không chỉ bảo đảm tính minh bạch, mà còn tạo nền tảng pháp lý để doanh nghiệp tham gia thị trường cacbon, thúc đẩy hoạt động giảm phát thải bền vững. Đây là yếu tố quan trọng giúp Việt Nam từng bước hội nhập với xu thế toàn cầu về kinh tế carbon thấpphát triển bền vững.

Quy trình cấp hạn ngạch phát thải

Trong quy trình xây dựng hạn ngạch khí thải, bước đầu tiên là xác định tổng hạn mức phát thải quốc gia trong một chu kỳ. Đây là cơ sở cốt lõi để trả lời câu hỏi hạn ngạch phát thải khí nhà kính là gì, bởi hạn mức được thiết kế không chỉ để đáp ứng chính sách khí hậu quốc gia, mà còn nhằm cân bằng giữa các lĩnh vực nằm trong và ngoài hệ thống trao đổi phát thải (ETS). Ba tiêu chí chính thường được sử dụng gồm:

  • Cam kết khí hậu: Mục tiêu giảm phát thải theo thỏa thuận quốc tế (như Thỏa thuận Paris), định hướng phát triển xanh và cơ chế kiểm soát liên ngành.
  • Tiềm năng kỹ thuật: Năng lực áp dụng công nghệ mới, khả năng giảm phát thải trong từng lĩnh vực, cùng với các kịch bản phát triển dài hạn.
  • Hiệu quả kinh tế: Đánh giá chi phí – lợi ích trong quá trình giảm phát thải, vòng đời đầu tư và lợi nhuận từ chuyển đổi công nghệ.
hạn ngạch phát thải
Trong quy trình xây dựng hạn ngạch khí thải, bước đầu tiên là xác định tổng hạn mức phát thải quốc gia trong một chu kỳ

Sau khi hạn mức quốc gia được xác định, các cơ quan quản lý sẽ kiểm kê phát thải khí nhà kính để phân bổ hạn ngạch phù hợp cho từng ngành, từng doanh nghiệp. Có hai cơ chế chính:

  • Phân bổ miễn phí: Dựa trên dữ liệu phát thải lịch sử, quy mô sản xuất hoặc hiệu suất năng lượng, sau đó điều chỉnh bằng hệ số phát thải chuẩn.
  • Phân bổ qua đấu giá: Hạn ngạch được bán công khai trên thị trường ETS, buộc doanh nghiệp phải mua theo nhu cầu thực tế.

Cách tiếp cận này giúp đảm bảo tính minh bạch, khuyến khích đổi mới công nghệ và thúc đẩy quá trình giảm phát thải bền vững.

Vai trò và ý nghĩa của hạn ngạch phát thải

Việc áp dụng hạn ngạch phát thải khí nhà kính giúp các quốc gia vừa kiểm soát lượng phát thải, vừa định hình lộ trình xanh hóa nền kinh tế. Ý nghĩa của hạn ngạch phát thải thể hiện rõ qua ba khía cạnh:

  • Công cụ quản lý hiệu quả của nhà nước: Nhà nước có thể phân bổ, giám sát và siết chặt lượng phát thải, đảm bảo mục tiêu giảm khí nhà kính phù hợp với cam kết quốc tế.
  • Động lực cho chuyển đổi công nghệ xanh: Doanh nghiệp buộc phải tối ưu quy trình, đầu tư vào công nghệ sạch để giảm chi phí mua thêm hạn ngạch hoặc tránh bị phạt.
  • Nền tảng cho thị trường carbon: Hạn ngạch phát thải tạo tiền đề hình thành và phát triển thị trường carbon trong nước, đồng thời kết nối với cơ chế trao đổi tín chỉ quốc tế, mở ra cơ hội thương mại và hợp tác toàn cầu.

Như vậy, hạn ngạch phát thải không chỉ giúp giảm áp lực môi trường mà còn thúc đẩy tăng trưởng kinh tế theo hướng xanh và bền vững.

Tình hình triển khai cấp hạn ngạch phát thải tại Việt Nam

Trong lộ trình xây dựng thị trường carbon trong nước, Việt Nam đã đặt nền móng cho việc phân bổ hạn ngạch phát thải khí nhà kính theo từng giai đoạn. Giai đoạn 2025 – 2028 được xem là thí điểm, với khoảng 100 cơ sở phát thải lớn trong các ngành nhiệt điện, thép, xi măng được nhận hạn ngạch miễn phí. Đây là bước thử nghiệm quan trọng nhằm tạo khung pháp lý và cơ chế giám sát trước khi mở rộng phạm vi.

hạn ngạch phát thải khí nhà kính tại Việt nam
iệt Nam đã đặt nền móng cho việc phân bổ hạn ngạch phát thải khí nhà kính theo từng giai đoạn

Từ sau năm 2029, cơ chế phân bổ được điều chỉnh theo hướng kết hợp: phần lớn hạn ngạch vẫn miễn phí, phần còn lại được đưa ra đấu giá. Điều này không chỉ khuyến khích các doanh nghiệp chủ động giảm phát thải mà còn tạo động lực hình thành thị trường mua bán tín chỉ carbon trong nước.

Theo Quyết định 01/2022/QĐ-TTg, có 1.912 cơ sở thuộc 6 lĩnh vực bắt buộc kiểm kê khí nhà kính: năng lượng, giao thông vận tải, xây dựng, công nghiệp chế biến – chế tạo, nông lâm nghiệp & sử dụng đất, và quản lý chất thải. Trong đó, Bộ Công Thương chịu trách nhiệm quản lý tới 1.662 cơ sở, phản ánh vai trò trung tâm của ngành năng lượng và công nghiệp trong tổng phát thải quốc gia.

Các bộ, ngành và địa phương có trách nhiệm thực hiện kiểm kê, đo đạc, báo cáo, thẩm định và phân bổ hạn ngạch trong phạm vi quản lý. Bộ Tài nguyên và Môi trường giữ vai trò điều phối, phối hợp rà soát danh mục cơ sở phát thải và trình Thủ tướng cập nhật định kỳ hai năm một lần. Cách làm này giúp bảo đảm tính minh bạch, nhất quán và tạo nền tảng để Việt Nam hội nhập sâu hơn với cơ chế thị trường carbon quốc tế.

Việc hiểu rõ cơ chế hạn ngạch phát thải giúp mỗi cá nhân và doanh nghiệp chủ động hơn trong việc thích ứng và xây dựng chiến lược phát triển bền vững. Hãy bắt đầu tìm hiểu và áp dụng ngay hôm nay để cùng chung tay kiến tạo một tương lai xanh, an toàn và thịnh vượng.

Bài viết liên quan