Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và suy giảm tài nguyên ngày càng rõ rệt, việc chuyển đổi sang kinh tế tuần hoàn tại Việt Nam không chỉ là lựa chọn, mà là yêu cầu tất yếu để bảo đảm phát triển bền vững. Mô hình này hướng đến tối ưu hóa vòng đời sản phẩm, tái sử dụng tài nguyên và giảm thiểu chất thải, từ đó vừa giải quyết vấn đề môi trường, vừa giúp doanh nghiệp giảm chi phí nguyên liệu, nâng cao năng lực cạnh tranh.
Khác với kinh tế tuyến tính “khai thác – sản xuất – thải bỏ”, kinh tế tuần hoàn tạo ra vòng khép kín, nơi đầu ra của quy trình này trở thành đầu vào của quy trình khác. Nhờ đó, giá trị vật liệu và năng lượng được duy trì lâu dài trong nền kinh tế, đồng thời hạn chế đáng kể lượng phát thải và mức độ ô nhiễm.
Tại Việt Nam, khung pháp lý đã được thiết lập rõ ràng qua Luật Bảo vệ môi trường 2020 và Đề án Phát triển kinh tế tuần hoàn (Quyết định 687/QĐ-TTg). Những chính sách này khẳng định cam kết của Chính phủ trong việc đưa kinh tế tuần hoàn trở thành động lực chủ chốt cho tăng trưởng xanh, đồng thời phù hợp với xu hướng toàn cầu và mục tiêu phát triển bền vững đến năm 2030kinh tế tuần hoàn.
Chuyển đổi tất yếu hướng tới kinh tế tuần hoàn
Trong bối cảnh toàn cầu đẩy mạnh mô hình phát triển xanh, Việt Nam đang thể hiện quyết tâm chuyển dịch sang kinh tế tuần hoàn tại Việt Nam thông qua việc ban hành nhiều chính sách, khung pháp luật theo hướng xanh hóa. Đây không chỉ là lựa chọn chiến lược để thực hiện các cam kết quốc tế về biến đổi khí hậu mà còn là con đường tất yếu để đảm bảo tăng trưởng nhanh, bền vững và nâng cao chất lượng đời sống xã hội.

Thực tế, Việt Nam đang đối diện với những thách thức nghiêm trọng: tài nguyên ngày càng cạn kiệt, mức độ ô nhiễm môi trường gia tăng, cùng với sức ép từ quá trình đô thị hóa và công nghiệp hóa. Mô hình kinh tế tuyến tính truyền thống vốn dựa vào khai thác – sản xuất – tiêu dùng – thải bỏ đã bộc lộ rõ hạn chế khi để lại khối lượng rác thải khổng lồ, gia tăng tiêu hao năng lượng và đe dọa an ninh môi trường, an ninh nguồn nước. Những hệ lụy này đòi hỏi một sự chuyển đổi toàn diện sang mô hình tuần hoàn, trong đó tài nguyên được khai thác hợp lý, chất thải được tái sử dụng, tái chế và giá trị gia tăng được tối ưu.
Trước yêu cầu cấp bách đó, ngày 10/12/2024, Bộ Tài nguyên và Môi trường phối hợp cùng UNDP và nhiều cơ quan liên quan đã tổ chức “Diễn đàn Kinh tế tuần hoàn Việt Nam 2024” lần thứ 3 với chủ đề “Từ Kế hoạch đến hành động”. Đây là sự kiện quan trọng, quy tụ đại diện các bộ, ngành, tổ chức quốc tế, cộng đồng doanh nghiệp và các chuyên gia nhằm nhìn lại tiến trình chuyển đổi, đánh giá những kết quả đạt được và đề xuất giải pháp cụ thể để thúc đẩy triển khai mô hình tuần hoàn trong thực tiễn.
Diễn đàn bao gồm một phiên toàn thể cùng sáu phiên chuyên đề. Phiên toàn thể tập trung vào hai nội dung: khung chính sách kinh tế tuần hoàn giai đoạn 2020 – 2024 và việc chuyển dịch mô hình trong thực tế, từ đổi mới công nghệ đến nâng cao vai trò của doanh nghiệp. Sáu phiên chuyên đề đi sâu vào những lĩnh vực trọng điểm như công nghiệp xanh, nông nghiệp tuần hoàn, phân loại và tái chế rác thải, nhựa, cùng xu hướng sản xuất – tiêu dùng bền vững. Đây là nền tảng để hiện thực hóa mục tiêu biến kinh tế tuần hoàn tại Việt Nam trở thành động lực mới cho tăng trưởng xanh, nâng cao năng lực cạnh tranh và giảm chi phí sản xuất.
Thực trạng phát triển kinh tế tuần hoàn tại Việt Nam
Trong nhiều năm qua, kinh tế tuần hoàn tại Việt Nam đã được xác định là định hướng chiến lược để vừa phát triển kinh tế, vừa bảo vệ môi trường. Tư duy phát triển này được cụ thể hóa qua các nghị quyết quan trọng của Đảng, nổi bật là Nghị quyết 55-NQ/TW (2020) về chiến lược năng lượng quốc gia, khuyến khích năng lượng tái tạo, điện rác và sản xuất sạch. Đại hội XIII của Đảng cũng khẳng định “kinh tế xanh, kinh tế tuần hoàn, thân thiện môi trường” là trụ cột trong giai đoạn phát triển mới.
Hệ thống chính sách pháp luật đã tạo nền móng vững chắc, từ Luật Bảo vệ môi trường, Luật Khoáng sản, Luật Tài nguyên nước, cho đến loạt chiến lược lớn: Chiến lược phát triển bền vững (2011-2020), Chiến lược bảo vệ môi trường (2022), Chiến lược tăng trưởng xanh (2021-2030), và Chiến lược quản lý chất thải rắn. Đặc biệt, Quyết định 687/QĐ-TTg (2022) phê duyệt Đề án phát triển kinh tế tuần hoàn tại Việt Nam là bước đi then chốt, thể hiện cam kết mạnh mẽ của Chính phủ trong việc hiện thực hóa mô hình này.

Khung pháp lý ngày càng hoàn thiện không chỉ khẳng định quyết tâm chính trị, mà còn tạo điều kiện để huy động vốn đầu tư, hợp tác quốc tế và thúc đẩy sự tham gia của toàn xã hội vào quá trình chuyển đổi.
Thành quả ban đầu và điểm sáng đáng chú ý:
Mặc dù còn ở giai đoạn đầu, Việt Nam đã đạt được nhiều kết quả tích cực:
- Trong nông nghiệp, các mô hình khép kín như vườn – ao – chuồng (VAC) hay rừng – vườn – ao – chuồng (RVAC) đã chứng minh hiệu quả từ thập niên 1970. Nhờ tận dụng chất thải làm phân bón, nước tưới hoặc thức ăn chăn nuôi, nông dân giảm chi phí, tăng năng suất và bảo vệ đất đai.
- Trong công nghiệp, nhiều doanh nghiệp áp dụng mô hình tái chế, tận dụng phụ phẩm như: mía đường sản xuất điện – rượu, tro xỉ nhiệt điện làm vật liệu xây dựng, hay gỗ thải thành năng lượng sinh khối. Các khu công nghiệp sinh thái ở Hải Phòng, Ninh Bình, Đà Nẵng, Cần Thơ đã hình thành nhờ hỗ trợ của UNIDO và Quỹ Môi trường Toàn cầu.
- Trong tiêu dùng, phong trào “tiêu dùng xanh” ngày càng lan rộng. Người dân quen với ống hút tre, túi sinh học, sản phẩm tái chế, cùng xu hướng “chia sẻ thay vì sở hữu” trong giao thông, lưu trú, tài chính – thể hiện qua Grab, Airbnb, Fintech…
- Trong liên minh doanh nghiệp, các tập đoàn lớn như Coca-Cola, Nestlé, TH True Milk, Suntory PepsiCo, Tetra Pak đã thành lập Liên minh tái chế bao bì Việt Nam, cam kết 100% tái chế vào năm 2030. Đây là minh chứng rõ nét cho sự đồng hành của khối tư nhân trong thúc đẩy kinh tế tuần hoàn.
- Trong tài chính, đến tháng 6/2024, dư nợ tín dụng xanh đạt hơn 650.000 tỷ đồng, tập trung nhiều nhất vào năng lượng sạch (45%) và nông nghiệp xanh (30%), tạo động lực cho hàng loạt sáng kiến KTTH ra đời.
Những kết quả này cho thấy kinh tế tuần hoàn tại Việt Nam không chỉ là định hướng chính trị mà đã bước đầu trở thành xu thế thực tiễn trong nhiều ngành.
Trở ngại trong hành trình xây dựng kinh tế tuần hoàn:
Dù đạt nhiều tiến bộ, quá trình triển khai mô hình tuần hoàn ở Việt Nam vẫn đối mặt với nhiều thách thức:
- Nhận thức xã hội còn hạn chế
- Doanh nghiệp nhỏ và vừa chưa hiểu rõ lợi ích KTTH, lo ngại chi phí đầu tư ban đầu.
- Người dân thiếu thói quen phân loại rác, tái chế, tái sử dụng trong đời sống.
- Thông tin, hướng dẫn cụ thể còn thiếu, dẫn tới khoảng cách giữa chủ trương và thực tiễn.
- Cơ sở hạ tầng và công nghệ chưa đồng bộ
- Hệ thống thu gom, phân loại, xử lý rác còn manh mún.
- Công nghệ tái chế lạc hậu, thiếu vốn đầu tư để đổi mới.
- Doanh nghiệp khó tiếp cận các giải pháp công nghệ xanh hiện đại.
- Chính sách và quản lý chưa thực sự thống nhất
- Nhiều quy định phân tán ở nhiều bộ ngành, chưa có sự phối hợp chặt chẽ.
- Chính sách hỗ trợ tài chính, ưu đãi cho doanh nghiệp còn hạn chế.
- Xử lý vi phạm môi trường chưa đủ răn đe, làm giảm hiệu quả thực thi.
- Thiếu sự liên kết giữa doanh nghiệp và ngành nghề
- KTTH đòi hỏi chuỗi giá trị khép kín, nhưng các doanh nghiệp vẫn hoạt động rời rạc.
- Thiếu nền tảng hợp tác để chia sẻ nguyên liệu, công nghệ, kinh nghiệm.
- Các doanh nghiệp nhỏ và vừa khó tham gia nếu không có mạng lưới hỗ trợ.
- Khó khăn trong huy động vốn
- Mô hình KTTH cần vốn đầu tư lớn cho hạ tầng, công nghệ, đào tạo nhân lực.
- Doanh nghiệp nhỏ khó tiếp cận vốn vay ưu đãi.
- Nhà đầu tư còn e dè vì chưa nhìn thấy lợi nhuận dài hạn rõ rệt.

Mô hình điển hình của kinh tế tuần hoàn tại Việt Nam
Trong những năm gần đây, nhiều doanh nghiệp lớn tại Việt Nam đã trở thành hình mẫu điển hình trong việc áp dụng kinh tế tuần hoàn tại Việt Nam, không chỉ nhằm tối ưu hóa nguồn lực sản xuất mà còn góp phần hiện thực hóa mục tiêu tăng trưởng xanh và phát triển bền vững.
Một trong những doanh nghiệp tiên phong là Nestlé Việt Nam. Doanh nghiệp này triển khai mô hình theo ba nguyên tắc cốt lõi: loại bỏ rác thải và ô nhiễm, kéo dài vòng đời sản phẩm – nguyên liệu, và tái tạo hệ sinh thái tự nhiên. Nestlé đã cải tiến bao bì, giảm nhựa nguyên sinh, thay thế bằng vật liệu thân thiện môi trường, giúp tiết kiệm gần 2.400 tấn bao bì nhựa chỉ trong giai đoạn 2021–2022.
Hiện nay, hơn 94% bao bì của Nestlé có khả năng tái chế, đồng thời chuyển đổi từ ống hút nhựa sang ống hút giấy đạt chứng chỉ FSC, hay áp dụng bao bì đơn lớp để dễ dàng tái chế. Trong sản xuất, tất cả nhà máy của Nestlé tại Việt Nam đã đạt mục tiêu “không chất thải chôn lấp” từ năm 2015.
Đặc biệt, tại nhà máy Nestlé Trị An, mỗi năm giảm hơn 12.600 tấn CO₂ nhờ tái sử dụng bã cà phê làm sinh khối, tận dụng bùn thải làm phân bón, cung cấp cát thải cho sản xuất gạch không nung, và xử lý – tái chế nước thải. Những giải pháp này không chỉ giảm phát thải mà còn tiết kiệm hơn 112.000 m³ nước mỗi năm, khẳng định vai trò tiên phong của Nestlé trong lộ trình phát triển bền vững.

Trong lĩnh vực nông nghiệp, Công ty C.P. Việt Nam là một ví dụ nổi bật với chiến lược gắn liền bốn trụ cột kinh tế tuần hoàn: giảm khí thải carbon, giảm dấu chân nước, giảm ô nhiễm nhựa và giảm chất thải. Doanh nghiệp tập trung ứng dụng năng lượng tái tạo, nâng cao hiệu suất sản xuất để cắt giảm phát thải khí nhà kính, đồng thời tái chế nước, hạn chế sử dụng nhựa và tối đa hóa tái sử dụng phụ phẩm nông nghiệp.
C.P. Việt Nam cũng đặt mục tiêu trở thành doanh nghiệp không phát thải vào năm 2050, phù hợp với cam kết Net Zero của Việt Nam. Việc mở rộng hệ thống năng lượng mặt trời, khí sinh học, cùng đầu tư công nghệ quản lý thông minh đang giúp công ty tiến gần hơn đến mô hình nông nghiệp bền vững, khép kín.
Ở lĩnh vực tiêu dùng, Unilever Việt Nam triển khai chiến lược toàn diện về quản lý rác thải nhựa – một thách thức lớn của phát triển bền vững. Doanh nghiệp tập trung vào bốn trọng tâm: phân loại rác tại nguồn, thu gom và xử lý nhựa; truyền thông nâng cao nhận thức cộng đồng; ứng dụng công nghệ đổi mới; và xây dựng chính sách thúc đẩy kinh tế tuần hoàn. Cách tiếp cận đồng bộ này không chỉ góp phần giảm rác thải nhựa, mà còn lan tỏa nhận thức tích cực đến xã hội, khuyến khích mô hình sản xuất và tiêu dùng bền vững.
Có thể thấy, sự tham gia của các tập đoàn lớn như Nestlé, C.P. Việt Nam và Unilever đã tạo ra những tiền lệ quan trọng, thúc đẩy làn sóng kinh tế tuần hoàn tại Việt Nam lan rộng sang nhiều lĩnh vực khác nhau. Những mô hình này không chỉ dừng lại ở việc giảm chi phí và rủi ro môi trường cho doanh nghiệp, mà còn đóng góp trực tiếp vào mục tiêu quốc gia về tăng trưởng xanh, phát triển bền vững và cam kết Net Zero đến năm 2050.
Định hướng triển khai kinh tế tuần hoàn tại Việt Nam
Việc thúc đẩy kinh tế tuần hoàn tại Việt Nam không chỉ mang ý nghĩa cải thiện hiệu quả sản xuất – kinh doanh của doanh nghiệp, mà còn tạo tác động tích cực đến chiến lược quốc gia về phát triển bền vững. Thay vì mô hình “khai thác – sản xuất – tiêu dùng – thải bỏ” truyền thống, nền kinh tế tuần hoàn khuyến khích tận dụng tài nguyên theo vòng khép kín, giảm phát sinh chất thải, tiết kiệm năng lượng và tái tạo giá trị từ phụ phẩm. Đây chính là hướng đi then chốt để giảm chi phí vận hành, hạn chế rủi ro môi trường, đồng thời nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong bối cảnh hội nhập quốc tế.

Ở cấp độ vĩ mô, Việt Nam đã ban hành nhiều chính sách và chiến lược thúc đẩy chuyển đổi, trong đó nổi bật là Chiến lược tăng trưởng xanh giai đoạn 2021–2030 và cam kết đạt phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050. Các kế hoạch này đều coi kinh tế tuần hoàn là công cụ trọng tâm để đạt được mục tiêu dài hạn, từ quản lý tài nguyên bền vững đến giảm phát thải khí nhà kính. Việc gắn kinh tế tuần hoàn với chiến lược phát triển ngành công nghiệp, nông nghiệp và đô thị sẽ giúp hình thành mô hình sản xuất – tiêu dùng mới, tạo ra giá trị kinh tế đi đôi với bảo vệ môi trường.
Đối với doanh nghiệp, áp dụng kinh tế tuần hoàn mở ra cơ hội đổi mới công nghệ, tận dụng phụ phẩm làm nguyên liệu đầu vào, đồng thời tối ưu quy trình để cắt giảm chi phí. Điều này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế trực tiếp mà còn giúp doanh nghiệp nâng cao uy tín thương hiệu, dễ dàng tiếp cận nguồn vốn xanh và đáp ứng yêu cầu ngày càng khắt khe từ thị trường quốc tế.
Có thể thấy, kế hoạch thúc đẩy kinh tế tuần hoàn tại Việt Nam chính là cầu nối giữa lợi ích doanh nghiệp và mục tiêu quốc gia về tăng trưởng xanh. Sự phối hợp đồng bộ từ chính sách, công nghệ đến hành động cụ thể của từng ngành sẽ tạo nền tảng để Việt Nam hiện thực hóa cam kết Net Zero, đồng thời nâng tầm vị thế trong tiến trình phát triển bền vững toàn cầu.
Giải pháp thúc đẩy kinh tế tuần hoàn tại Việt Nam
Để kinh tế tuần hoàn tại Việt Nam trở thành động lực phát triển bền vững, cần triển khai đồng bộ nhiều nhóm giải pháp gắn kết giữa Nhà nước, doanh nghiệp và cộng đồng. Các giải pháp này không chỉ giải quyết bài toán tài nguyên và môi trường, mà còn mở ra cơ hội tăng trưởng xanh trong dài hạn.
Trước hết, nâng cao nhận thức xã hội là nền tảng quan trọng. Người dân, doanh nghiệp và các tổ chức cần hiểu rõ lợi ích thiết thực của kinh tế tuần hoàn: tiết kiệm chi phí, giảm ô nhiễm, gia tăng giá trị từ chất thải. Chính phủ có thể đẩy mạnh các chiến dịch truyền thông, hội thảo, cùng với việc đưa kiến thức về phát triển bền vững vào trường học. Khi nhận thức được cải thiện, việc áp dụng mô hình tuần hoàn sẽ diễn ra thuận lợi và nhận được sự đồng thuận rộng rãi.

Thứ hai, hoàn thiện thể chế và chính sách là chìa khóa thúc đẩy. Việt Nam cần xây dựng hệ thống quy định minh bạch, dễ thực thi, đồng thời ban hành cơ chế ưu đãi thuế, tín dụng cho doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ tái chế, năng lượng tái tạo và giảm phát thải. Khung pháp lý rõ ràng không chỉ giúp doanh nghiệp định hướng dài hạn, mà còn tạo niềm tin để họ mạnh dạn chuyển đổi.
Thứ ba, công nghệ và hạ tầng phải đi trước một bước. Chính phủ cần khuyến khích nghiên cứu, phát triển và ứng dụng công nghệ xanh; đồng thời đầu tư nâng cấp hệ thống xử lý rác thải, cơ sở tái chế và phát triển các khu công nghiệp sinh thái. Đây là nền móng để doanh nghiệp tận dụng tài nguyên hiệu quả, giảm chi phí và đáp ứng tiêu chuẩn môi trường ngày càng khắt khe.
Thứ tư, tài chính xanh đóng vai trò đòn bẩy. Các quỹ hỗ trợ, tín dụng ưu đãi và chương trình bảo lãnh rủi ro cho doanh nghiệp cần được triển khai mạnh mẽ. Khi rào cản vốn được tháo gỡ, doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ, sẽ dễ dàng tham gia vào các dự án tuần hoàn. Bên cạnh đó, việc hợp tác với ngân hàng thương mại và tổ chức quốc tế giúp mở rộng nguồn lực tài chính cho phát triển bền vững.
Cuối cùng, xây dựng mô hình hợp tác đa ngành là yếu tố tạo ra sức mạnh cộng hưởng. Doanh nghiệp trong các lĩnh vực năng lượng, nông nghiệp, sản xuất và dịch vụ cần liên kết để hình thành chuỗi giá trị tuần hoàn, trong đó chất thải của ngành này trở thành đầu vào cho ngành khác. Những liên minh như vậy vừa tiết kiệm tài nguyên, vừa giảm thiểu áp lực môi trường, đồng thời tạo ra hệ sinh thái kinh doanh bền vững.
Có thể thấy, phát triển kinh tế tuần hoàn tại Việt Nam không chỉ dừng lại ở việc quản lý chất thải, mà còn là bước chuyển chiến lược để hiện thực hóa mục tiêu tăng trưởng xanh và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.