Nông nghiệp hiện đại đang đứng trước sức ép phải vừa đảm bảo năng suất, vừa giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Những mô hình sản xuất truyền thống đã bộc lộ hạn chế, đòi hỏi một hướng đi bền vững và hiệu quả hơn. Trong bối cảnh này, kinh tế tuần hoàn trong chăn nuôi nổi lên như chìa khóa quan trọng để tái tạo nguồn lực và thúc đẩy nông nghiệp xanh.
Mô hình chăn nuôi tuần hoàn là gì?
Kinh tế tuần hoàn trong chăn nuôi được hiểu là mô hình sản xuất khép kín, nơi mọi phụ phẩm và chất thải không còn bị xem là gánh nặng, mà được tái chế, tái sử dụng để tạo ra giá trị mới. Cốt lõi của mô hình này là giảm thiểu tiêu hao tài nguyên đầu vào, đồng thời biến chất thải chăn nuôi thành nguồn dinh dưỡng phục vụ trồng trọt, nuôi trồng thủy sản hoặc cải tạo đất.
Thay vì phát sinh ô nhiễm và lãng phí, chăn nuôi tuần hoàn tạo nên chuỗi giá trị bền vững, liên kết giữa các lĩnh vực nông nghiệp. Ở Việt Nam, nhiều trang trại đã áp dụng thành công, tận dụng chất thải hữu cơ làm phân bón, khí sinh học, hoặc chuyển đổi phụ phẩm thành thức ăn chăn nuôi. Nhờ đó, mô hình không chỉ gia tăng hiệu quả kinh tế mà còn góp phần giảm phát thải, thúc đẩy nền nông nghiệp xanh và thích ứng với biến đổi khí hậu.

Ý nghĩa của chăn nuôi tuần hoàn
Trong bối cảnh áp lực môi trường ngày càng gia tăng, kinh tế tuần hoàn trong chăn nuôi nổi lên như giải pháp then chốt để vừa xử lý chất thải, vừa tái tạo nguồn tài nguyên cho nông nghiệp. Theo thống kê của Cục Chăn nuôi, giai đoạn 2018–2022, mỗi năm Việt Nam phát sinh khoảng 60 triệu tấn phân và 290 triệu m³ nước thải từ chăn nuôi. Nguồn thải khổng lồ này nếu không được xử lý hiệu quả sẽ trở thành gánh nặng môi trường, trong khi thực tế lại là “kho nguyên liệu” có thể tận dụng cho phân bón hữu cơ, khí sinh học và năng lượng tái tạo.
Ngành nông nghiệp Việt Nam hiện sử dụng khoảng 11 triệu tấn phân bón/năm cho gần 10 triệu ha đất canh tác. Tuy nhiên, phần lớn chất thải từ chăn nuôi vẫn bị bỏ ngỏ, gây lãng phí và ô nhiễm. Việc tái chế, tái sử dụng phế phụ phẩm không chỉ giảm thiểu ô nhiễm mà còn giúp ngành chăn nuôi gia tăng giá trị sản xuất nhờ biến chất thải thành tài nguyên đầu vào.
Theo GS.TS Nguyễn Thị Lan (Học viện Nông nghiệp Việt Nam), phát triển chăn nuôi tuần hoàn là tối ưu dòng chảy vật chất: giảm tiêu hao nguyên liệu, hạn chế phát thải, đồng thời tái sử dụng chất thải cho trồng trọt, thủy sản, lâm nghiệp. Điều này đồng nghĩa với việc nâng cao hiệu quả khai thác tài nguyên, củng cố sức khỏe hệ sinh thái và mở ra hướng đi bền vững.

Chăn nuôi tuần hoàn không chỉ là giải pháp xử lý môi trường, mà còn là “chìa khóa kép”: bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và gia tăng giá trị kinh tế, đưa nông nghiệp Việt Nam tiến gần hơn đến mô hình sản xuất xanh.
>>> Xem thêm: Kinh tế tuần hoàn và cơ hội cho doanh nghiệp Việt trong kỷ nguyên ESG
Các mô hình kinh tế tuần hoàn trong chăn nuôi
Trong bối cảnh ngành nông nghiệp chịu áp lực giảm phát thải và phát triển bền vững, các mô hình chăn nuôi tuần hoàn đang được triển khai tại nhiều địa phương, góp phần tận dụng phụ phẩm nông nghiệp, giảm ô nhiễm môi trường và nâng cao hiệu quả kinh tế.
Mô hình sản xuất phân hữu cơ từ chất thải nông nghiệp
Đây là mô hình phổ biến, tận dụng rơm rạ, phụ phẩm cây trồng cùng phân lợn, gà, bò để ủ thành phân hữu cơ. Nhờ vậy, đất bạc màu được cải tạo, nguồn dinh dưỡng được bổ sung, giúp canh tác rau hữu cơ và rau an toàn. Đồng thời, lượng chất thải nông nghiệp không còn bị bỏ phí mà được tái chế, giảm phát thải khí nhà kính.
Mô hình tổng hợp bò – trùn quế – cỏ/ngô – gia súc, gia cầm – cá
Chu trình khép kín này khai thác tối đa phụ phẩm: phân bò nuôi trùn quế, phân trùn dùng bón cỏ/ngô, trùn quế trở thành nguồn thức ăn giàu dinh dưỡng cho gia súc, gia cầm và thủy sản. Kết quả là mô hình vừa mang lại lợi nhuận cao, vừa giảm thiểu ô nhiễm môi trường.

Mô hình chăn nuôi sinh học 4F (Farm – Food – Feed – Fertilizer)
Được Tập đoàn Quế Lâm triển khai từ năm 2020, đây là mô hình kinh tế tuần hoàn trong chăn nuôi tiêu biểu với chu trình khép kín: chăn nuôi lợn hữu cơ, sản xuất chế phẩm sinh học, thức ăn hữu cơ và phân bón vi sinh. Điển hình khác là dự án chuỗi trang trại bò quy mô 25.000 con của Asanzo và T&T 159 Group, không phát sinh nước thải, phế phẩm mà toàn bộ chất thải được tái chế thành phân hữu cơ. Nhờ đó, hiệu quả kinh tế được nâng cao đồng thời giảm thiểu dịch bệnh và bảo vệ hệ sinh thái.
Theo Cục Chăn nuôi, các mô hình này đang dần lan rộng, thu hút doanh nghiệp đầu tư vào sản xuất khép kín. Tuy vậy, việc phát triển còn gặp rào cản do thiếu chính sách khuyến khích, chưa có quy định cụ thể về tái chế phụ phẩm chăn nuôi và dữ liệu đầu vào còn hạn chế. Điều này cho thấy, để nhân rộng thành công, cần một khung pháp lý và cơ chế hỗ trợ rõ ràng hơn cho nông nghiệp tuần hoàn.
Các giải pháp tuần hoàn trong chăn nuôi
Để mô hình kinh tế tuần hoàn trong chăn nuôi thực sự đi vào đời sống sản xuất và mang lại hiệu quả bền vững, cần triển khai đồng bộ nhiều nhóm giải pháp, từ thể chế, công nghệ đến thị trường và nhận thức xã hội.
Trước hết, việc hoàn thiện khung pháp lý là nền tảng quan trọng. Nhà nước cần ban hành các quy định, tiêu chuẩn và quy trình rõ ràng cho chăn nuôi tuần hoàn, từ khâu xử lý chất thải, tái chế phụ phẩm đến chứng nhận sản phẩm. Song song, cơ chế khuyến khích, hỗ trợ vốn và giám sát chặt chẽ cũng phải được triển khai, nhằm tạo hành lang pháp lý minh bạch để doanh nghiệp và nông hộ yên tâm đầu tư.

Một yếu tố then chốt khác là ứng dụng khoa học – công nghệ. Công nghệ sinh học, xử lý chất thải hữu cơ, năng lượng tái tạo, công nghệ thông tin và các giải pháp tự động hóa cần được đầu tư mạnh mẽ. Việc nghiên cứu và chuyển giao công nghệ sẽ giúp tối ưu quy trình sản xuất, giảm thiểu lãng phí, đồng thời nâng cao giá trị gia tăng của sản phẩm. Hơn thế, các mô hình liên kết nghiên cứu – doanh nghiệp – nông dân sẽ thúc đẩy đổi mới sáng tạo và nhân rộng thành công.
Giải pháp truyền thông và giáo dục cũng giữ vai trò quan trọng. Việc phổ biến các điển hình chăn nuôi tuần hoàn hiệu quả, tôn vinh những cá nhân và tổ chức tiên phong sẽ lan tỏa động lực cho cộng đồng. Các chương trình tập huấn, đào tạo cán bộ kỹ thuật và chủ trang trại về xử lý phụ phẩm, công nghệ xanh cần được duy trì thường xuyên, giúp nâng cao năng lực sản xuất và quản trị.
Cùng với đó, thị trường tiêu thụ phải được mở rộng và phát triển theo hướng minh bạch, an toàn. Xây dựng thương hiệu, đảm bảo chất lượng sản phẩm và tăng cường hoạt động xúc tiến thương mại sẽ tạo lợi thế cạnh tranh cho sản phẩm chăn nuôi tuần hoàn. Khi người tiêu dùng tin tưởng vào nguồn gốc và giá trị sinh thái, sản phẩm sẽ có chỗ đứng vững chắc cả trong nước lẫn quốc tế.
Tổng thể, sự kết hợp giữa chính sách hỗ trợ, khoa học công nghệ, truyền thông – đào tạo và thị trường bền vững sẽ là “đòn bẩy” để kinh tế tuần hoàn trong chăn nuôi trở thành chìa khóa của một nền nông nghiệp xanh, hiện đại và cạnh tranh lâu dài.