Tổng lượng phế phụ phẩm và chất thải từ ngành nông nghiệp Việt Nam mỗi năm lên tới 156,8 triệu tấn – một con số khổng lồ phản ánh sức ép lớn lên môi trường nếu không được xử lý đúng cách. Thay vì để nguồn tài nguyên này trở thành gánh nặng, việc tái sử dụng và biến đổi chúng thành sản phẩm giá trị cao chính là hướng đi tất yếu. Trong bối cảnh đó, kinh tế tuần hoàn trong nông nghiệp mang lại lời giải khả thi cho phát triển bền vững.
Kinh tế tuần hoàn là gì?
Kinh tế tuần hoàn trong nông nghiệp là một mô hình phát triển nhằm tối ưu hóa vòng đời tài nguyên, giảm thiểu chất thải và hạn chế tối đa tác động tiêu cực đến môi trường. Thay vì vận hành theo lối tuyến tính “khai thác – sản xuất – tiêu thụ – thải bỏ”, kinh tế tuần hoàn tạo ra các vòng khép kín, trong đó chất thải của quá trình này trở thành nguyên liệu cho quá trình khác.
Mô hình này nhấn mạnh vào các nguyên tắc: tái sử dụng, sửa chữa, tân trang, tái sản xuất và tái chế. Nhờ đó, giá trị của vật chất được kéo dài, năng suất tài nguyên được nâng cao, đồng thời giảm gánh nặng ô nhiễm và khí thải. Trong lĩnh vực nông nghiệp, phụ phẩm như rơm rạ, vỏ trấu hay chất thải chăn nuôi có thể tái sinh thành phân bón hữu cơ, năng lượng sinh học hoặc nguyên liệu công nghiệp.
Điểm khác biệt cốt lõi của kinh tế tuần hoàn là biến “phế thải” thành tài nguyên, qua đó vừa bảo vệ môi trường vừa mở ra cơ hội lợi nhuận mới cho nông dân và doanh nghiệp.

Vai trò của kinh tế tuần hoàn nông nghiệp
Lợi ích kinh tế
Tiết kiệm chi phí nguyên liệu
Một trong những lợi ích nổi bật của kinh tế tuần hoàn trong nông nghiệp là giảm chi phí đầu vào. Thay vì phụ thuộc vào phân bón hóa học đắt đỏ, chất thải nông nghiệp như rơm rạ, phân gia súc, phế phụ phẩm từ trồng trọt có thể được tái chế thành phân compost hoặc phân xanh. Điều này không chỉ giảm áp lực chi phí cho nông hộ mà còn hạn chế tình trạng lạm dụng hóa chất.
Nghiên cứu của Ellen MacArthur Foundation cho thấy, mô hình tuần hoàn có thể giúp toàn cầu tiết kiệm đến 700 tỷ USD/năm trong ngành thực phẩm nhờ giảm chất thải và tối ưu chuỗi cung ứng. Trường hợp điển hình là EarthCycle – doanh nghiệp tái chế 10.000 tấn chất thải hữu cơ mỗi năm, giúp nông dân giảm tới 40% chi phí phân bón hóa học.
Gia tăng hiệu suất sản xuất
Kinh tế tuần hoàn khuyến khích ứng dụng công nghệ mới nhằm tối ưu hóa nguồn lực. Tại các trang trại áp dụng IoT và dữ liệu lớn, hệ thống cảm biến theo dõi độ ẩm, dinh dưỡng, ánh sáng… cho phép nông dân canh tác chính xác, tiết kiệm tài nguyên và nâng cao năng suất. Ví dụ, AeroFarms tại Mỹ đã phát triển mô hình canh tác khí canh (aeroponics), sử dụng hệ thống LED và điều khiển môi trường khép kín. Kết quả: năng suất cao quanh năm, giảm tới 95% lượng nước so với nông nghiệp truyền thống, đồng thời tạo sản phẩm sạch, đồng đều chất lượng.
Thúc đẩy thị trường mới
Một khía cạnh quan trọng khác là khả năng tạo ra thị trường mới từ phụ phẩm nông nghiệp. Chất thải hữu cơ có thể được chế biến thành năng lượng sinh học, phân hữu cơ cao cấp hoặc vật liệu sinh học thay thế nhựa. Xu hướng tiêu dùng xanh và chuỗi cung ứng bền vững đang mở rộng nhanh chóng, tạo cơ hội cho doanh nghiệp khởi nghiệp và nhà đầu tư. Từ đó, kinh tế tuần hoàn trở thành đòn bẩy đổi mới sáng tạo, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và gia tăng tính cạnh tranh cho nông sản Việt Nam.
Tác động môi trường
Giảm khí thải nhà kính
Một trong những thách thức lớn nhất của nông nghiệp hiện nay là phát thải khí nhà kính từ phân bón hóa học và chăn nuôi. Kinh tế tuần hoàn góp phần khắc phục thông qua tái sử dụng phụ phẩm và ứng dụng canh tác hữu cơ. Theo Đại học Wageningen (Hà Lan), nông nghiệp tuần hoàn có thể cắt giảm đến 20% lượng CO₂ so với mô hình truyền thống.

Tối ưu hóa nguồn nước và đất
Việc áp dụng các kỹ thuật tưới tiết kiệm như tưới nhỏ giọt, tái sử dụng nước thải sau xử lý sinh học giúp tiết kiệm 30–50% lượng nước. Bên cạnh đó, sử dụng compost và phân xanh cải tạo đất, tăng độ phì nhiêu và giảm tình trạng thoái hóa đất do hóa chất. Đây là yếu tố quan trọng với Việt Nam, nơi diện tích đất nông nghiệp màu mỡ đang dần bị thu hẹp.
Bảo tồn đa dạng sinh học
Hạn chế thuốc trừ sâu, hóa chất và thay thế bằng biện pháp sinh học giúp giảm áp lực lên hệ sinh thái, bảo vệ các loài sinh vật có ích. Khi môi trường nông nghiệp cân bằng hơn, các hệ sinh thái tự nhiên như rừng, sông ngòi, đồng cỏ cũng được phục hồi, từ đó tạo ra chuỗi giá trị bền vững cho cả cộng đồng.
Tác động xã hội
Đảm bảo an ninh lương thực
Theo FAO, mô hình nông nghiệp tuần hoàn có thể nâng năng suất lên tới 20% trong khi giảm 30% lượng chất thải. Với Việt Nam – quốc gia xuất khẩu gạo hàng đầu thế giới – đây là cơ sở quan trọng để vừa bảo đảm nhu cầu lương thực trong nước, vừa duy trì vị thế trên thị trường quốc tế.
Tạo cơ hội việc làm mới
Chuyển đổi sang nông nghiệp tuần hoàn đòi hỏi hệ sinh thái mới gồm công nghiệp tái chế, công nghệ xử lý chất thải, sản xuất phân bón hữu cơ và năng lượng tái tạo. Điều này mở ra nhiều cơ hội việc làm cho lao động nông thôn, đồng thời nâng cao kỹ năng về quản lý tài nguyên, công nghệ sinh học và kinh doanh nông sản bền vững. Báo cáo của Viện Nghiên cứu Kinh tế và Môi trường Anh (IEEP) khẳng định, việc áp dụng mô hình tuần hoàn có thể tạo hàng triệu việc làm trên toàn cầu, đặc biệt trong lĩnh vực quản lý chất thải và năng lượng sinh học.
Giảm bất bình đẳng xã hội
Mô hình tuần hoàn giúp nông dân nhỏ lẻ tiếp cận công nghệ và nguồn lợi từ tái chế, giảm phụ thuộc vào đầu vào hóa học đắt đỏ. Nhờ đó, chênh lệch giàu nghèo giữa nông hộ quy mô lớn và nhỏ được thu hẹp. Đồng thời, khi cộng đồng nông thôn có thêm nguồn thu nhập từ sản phẩm tái chế, đời sống kinh tế – xã hội được cải thiện rõ rệt.

Mô hình kinh tế tuần hoàn trong nông nghiệp thành công trên thế giới
Trong bức tranh toàn cầu về kinh tế tuần hoàn trong nông nghiệp, Danone nổi lên như một minh chứng điển hình. Là tập đoàn đa quốc gia với doanh thu hơn 25 tỷ Euro, Danone không chỉ tập trung vào lợi nhuận mà còn gắn chiến lược phát triển với mục tiêu bền vững. Doanh nghiệp này đặt ra các mốc tham vọng: 100% bao bì có thể tái chế hoặc phân hủy vào năm 2025, sử dụng 100% năng lượng tái tạo vào năm 2030, và đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050.
Tuy nhiên, con đường thực hiện không hề dễ dàng. Danone phải đối mặt với thách thức quản lý chuỗi cung ứng phức tạp, biến đổi khí hậu tác động đến nguồn nguyên liệu, sự khác biệt về quy định môi trường ở từng quốc gia, và chi phí đầu tư công nghệ cao. Đặc biệt, lượng phát thải FLAG (từ rừng, đất và nông nghiệp) chiếm đến 63% tổng phát thải, buộc Danone phải tập trung vào nông nghiệp tái sinh và cải thiện quy trình chăn nuôi để cắt giảm khí nhà kính.
Ba trụ cột kinh tế tuần hoàn của Danone
- Nông nghiệp tái sinh
Danone triển khai nhiều phương pháp phục hồi đất, bảo tồn nước và đa dạng sinh học. Doanh nghiệp áp dụng luân canh cây trồng, tối ưu thức ăn chăn nuôi để giảm khí methane từ bò sữa, đồng thời kết hợp tri thức canh tác truyền thống với công nghệ hiện đại. Nhờ đó, lượng CH₄ phát thải trên mỗi lít sữa giảm đáng kể, trong khi năng suất vẫn được duy trì. - Đóng gói bền vững
Danone cam kết toàn bộ bao bì có thể tái chế, tái sử dụng hoặc phân hủy vào năm 2025. Đến năm 2021, đã có 84% bao bì đạt chuẩn, tăng từ 80% (2018). Riêng bao bì nhựa, tỷ lệ tái chế đạt 74% so với mức 65% trước đây, cùng với 60.000 tấn nhựa được loại bỏ khỏi chuỗi sản xuất. Công ty còn phối hợp cùng chính phủ và các ngành công nghiệp để nâng cấp hạ tầng tái chế, hướng tới nền kinh tế tuần hoàn cho nhựa. - Năng lượng tái tạo
Danone chuyển đổi mạnh mẽ sang các nguồn năng lượng gió, mặt trời và thủy điện. Các cơ sở sản xuất được lắp đặt hệ thống năng lượng mặt trời và ký kết hợp đồng dài hạn với nhà cung cấp năng lượng sạch. Mục tiêu đến năm 2030, toàn bộ hoạt động sẽ vận hành bằng điện tái tạo.

Từ năm 2017, chương trình nông nghiệp tái sinh tại Bắc Mỹ đã giúp Danone giảm gần 119.000 tấn CO₂, ngăn 337.000 tấn đất bị xói mòn, đồng thời tái sử dụng 20 triệu gallon nước từ sữa. Các nông hộ đối tác tiết kiệm khoảng 3,3 triệu USD chi phí sản xuất. Đến năm 2020, lượng phát thải FLAG đã giảm 8,3%, hướng đến mục tiêu giảm 30,3% vào năm 2030. Với những thành tựu này, Danone được CDP xếp hạng “Triple A” – một danh hiệu hiếm hoi trong số hàng chục nghìn doanh nghiệp toàn cầu.
Câu chuyện của Danone chứng minh rằng chuyển đổi sang kinh tế tuần hoàn trong nông nghiệp không chỉ giải quyết thách thức môi trường, mà còn tạo giá trị kinh tế và xã hội lâu dài. Với định hướng phát triển nông nghiệp bền vững, Việt Nam có thể học hỏi từ mô hình này: tái thiết kế chuỗi cung ứng, áp dụng nông nghiệp tái sinh, cải thiện hệ thống thu gom – tái chế và mở rộng đầu tư vào năng lượng tái tạo. Đây chính là con đường để vừa tăng sức cạnh tranh của ngành nông nghiệp, vừa bảo vệ nguồn tài nguyên cho thế hệ tương lai.
Pháp luật về kinh tế tuần hoàn trong nông nghiệp ở Việt Nam
Kinh tế tuần hoàn đã trở thành một hướng đi tất yếu của phát triển bền vững, đặc biệt với những quốc gia nông nghiệp như Việt Nam. Sở hữu hơn 28 triệu ha đất nông nghiệp, chiếm 84% tổng diện tích tự nhiên, Việt Nam có nền tảng rộng lớn để triển khai mô hình này. Trong nhiều năm qua, ngành nông nghiệp vẫn là “trụ đỡ” kinh tế với giá trị xuất khẩu nông, lâm, thủy sản đạt trên 53 tỷ USD, thặng dư thương mại hơn 11 tỷ USD (2022). Tuy nhiên, sự phát triển hiện nay vẫn chưa thực sự bền vững: sản xuất còn manh mún, phụ phẩm nông nghiệp chưa được khai thác tối đa, năng suất lao động thấp, và đời sống nông dân chưa được cải thiện tương xứng.
Chính vì vậy, xây dựng và hoàn thiện hành lang pháp lý về kinh tế tuần hoàn trong nông nghiệp trở thành đòi hỏi cấp thiết. Đây không chỉ là công cụ quản lý nhà nước mà còn là nền tảng để kết nối các tác nhân trong chuỗi giá trị – từ nông dân, doanh nghiệp, nhà khoa học đến cộng đồng – nhằm biến chất thải thành tài nguyên, giảm khai thác tự nhiên, bảo vệ môi trường và nâng cao thu nhập nông thôn.

Khung pháp luật hiện hành
- Luật Bảo vệ Môi trường 2020 lần đầu tiên định nghĩa “kinh tế tuần hoàn” và đưa ra yêu cầu thiết kế sản xuất, tiêu dùng, tái sử dụng, tái chế theo hướng khép kín.
- Nghị định 08/2022/NĐ-CP cụ thể hóa một số quy định, nhấn mạnh đến quản lý chất thải, trách nhiệm của các bộ ngành và cơ chế khuyến khích phát triển mô hình tuần hoàn.
- Ngoài ra, một số văn bản liên quan như Luật Đất đai, Luật Thuế, Luật Đầu tư, Nghị quyết 55-NQ/TW về năng lượng tái tạo cũng có nội dung tác động gián tiếp đến lĩnh vực này.
Tuy vậy, hệ thống pháp luật hiện hành mới chỉ dừng lại ở quy định khung, rời rạc, chưa có văn bản chuyên ngành dành riêng cho nông nghiệp. Các chính sách khuyến khích doanh nghiệp và hộ nông dân xây dựng mô hình tuần hoàn vẫn còn thiếu đồng bộ và khó áp dụng trong thực tiễn.
Những khoảng trống pháp lý
- Quy định phân tán, thiếu thống nhất: Các văn bản hiện hành chưa có khung pháp lý cụ thể để triển khai tổ hợp, liên hợp kinh tế tuần hoàn nông nghiệp quy mô lớn.
- Thiếu cơ chế khuyến khích: Chưa có chính sách ưu đãi rõ ràng về vốn, thuế, đất đai cho các doanh nghiệp, hợp tác xã đầu tư mô hình tuần hoàn.
- Đất đai chưa được ưu tiên: Quy hoạch sử dụng đất cho dự án tuần hoàn còn mơ hồ, thiếu quy định về giám sát trách nhiệm của nhà đầu tư.
- Bảo vệ môi trường còn chung chung: Các tiêu chuẩn môi trường, quy trình tái chế phụ phẩm nông nghiệp chưa cụ thể, dẫn đến khó áp dụng trong thực tế.
- Thị trường tái chế chưa phát triển: Chưa có quy định rõ về giao dịch, mua bán phụ phẩm nông nghiệp hay sản phẩm sau tái chế, khiến thị trường này hoạt động kém hiệu quả.
- Thiếu đầu mối quản lý: Chưa có cơ quan chịu trách nhiệm chính trong việc điều phối và giám sát các dự án tuần hoàn ở cấp Trung ương lẫn địa phương.
- Năng lượng tái tạo thiếu khung hướng dẫn: Các chính sách về năng lượng sinh khối, địa nhiệt trong nông nghiệp mới chỉ dừng ở chủ trương, chưa có quy định chi tiết để triển khai.
Định hướng hoàn thiện
Để đưa kinh tế tuần hoàn trong nông nghiệp đi vào thực tiễn, cần thiết phải:
- Ban hành văn bản pháp luật chuyên biệt quy định rõ trách nhiệm, nghĩa vụ, cơ chế ưu đãi cho doanh nghiệp và nông dân tham gia.
- Tích hợp chính sách đất đai, thuế, tín dụng xanh để hỗ trợ xây dựng mô hình tuần hoàn khép kín.
- Thiết lập thị trường phụ phẩm và sản phẩm tái chế, có cơ chế bảo hộ, khuyến khích sử dụng trong nước và xuất khẩu.
- Quy định cụ thể về giám sát, minh bạch và trách nhiệm giải trình từ khâu quy hoạch đến triển khai dự án.
- Đẩy mạnh ứng dụng khoa học – công nghệ (AI, IoT, năng lượng tái tạo) trong chu trình nông nghiệp tuần hoàn.
Nhìn tổng thể, pháp luật về kinh tế tuần hoàn trong nông nghiệp ở Việt Nam đã có nền móng ban đầu, nhưng còn nhiều điểm chưa đồng bộ, thiếu tính khả thi. Việc hoàn thiện hệ thống pháp lý không chỉ giúp tận dụng tối đa nguồn phụ phẩm nông nghiệp khổng lồ (ước tính hơn 156 triệu tấn/năm) mà còn tạo động lực để nông nghiệp Việt Nam chuyển đổi sang mô hình xanh – bền vững – có giá trị gia tăng cao.

Thực trạng kinh tế tuần hoàn trong nông nghiệp tại Việt Nam
Kinh tế tuần hoàn trong nông nghiệp Việt Nam những năm gần đây đã được nhắc đến nhiều, song thực tiễn cho thấy quá trình chuyển đổi vẫn còn phân tán, chưa hình thành các chuỗi khép kín quy mô lớn. Nguyên nhân xuất phát từ nhiều rào cản về thể chế, nguồn lực và nhận thức xã hội.
Một trong những thách thức lớn nhất nằm ở vấn đề đất đai và vốn. Doanh nghiệp, hợp tác xã khó tiếp cận quỹ đất ổn định để phát triển mô hình tuần hoàn, trong khi thủ tục vay vốn vẫn phức tạp, đòi hỏi tài sản thế chấp. Tín dụng chuỗi nông nghiệp – vốn là công cụ quan trọng để bảo đảm đầu ra và giảm thiểu rủi ro – hiện chưa được triển khai rộng rãi. Bên cạnh đó, bảo hiểm nông nghiệp chưa phát huy vai trò chia sẻ rủi ro, khiến doanh nghiệp còn dè dặt khi đầu tư dài hạn.
Quy mô sản xuất nhỏ lẻ cũng là rào cản đáng kể. Phần lớn nông hộ hoạt động độc lập, thiếu liên kết vùng nên khó xây dựng quy trình sản xuất khép kín. Mặt khác, niềm tin của người tiêu dùng đối với sản phẩm hữu cơ, nông sản xanh chưa thực sự bền vững, trong khi trình độ tiếp cận công nghệ của nông dân còn hạn chế, dẫn đến việc ứng dụng giải pháp tuần hoàn gặp nhiều trở ngại.
Theo thống kê, mỗi năm Việt Nam phát sinh hơn 156 triệu tấn phụ phẩm nông nghiệp, từ rơm rạ, vỏ trấu, bã mía cho đến chất thải chăn nuôi. Đây là nguồn tài nguyên dồi dào để tái chế thành phân bón hữu cơ, năng lượng sinh học, vật liệu mới. Tuy nhiên, tỷ lệ tái chế hiện vẫn dưới 35%, phần lớn ở quy mô nhỏ lẻ, gây thất thoát và phát thải ra môi trường.
Những mô hình truyền thống như VAC, OCOP hay hợp tác xã bước đầu đã góp phần tạo vòng tuần hoàn tự nhiên trong sản xuất, nhưng nhìn chung vẫn manh mún. Nhận định từ các chuyên gia cho thấy hệ thống tiêu chuẩn, quy chuẩn quốc gia cho sản phẩm nông nghiệp tuần hoàn còn thiếu vắng. Việc thiếu nhãn mác chứng nhận cũng làm giảm hiệu quả đầu tư và hạn chế khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.

Ở khía cạnh chính sách, nhiều quy định hiện nay vẫn mang tính khái quát, chưa cụ thể hóa cho đặc thù sản xuất tuần hoàn. Tư duy quản lý còn thiên về mô hình tuyến tính, trong khi kinh tế tuần hoàn đòi hỏi cách tiếp cận linh hoạt, mở và khuyến khích đổi mới. Điều này khiến nhiều sáng kiến khó có cơ hội thử nghiệm và nhân rộng.
Các doanh nghiệp tiên phong trong nông nghiệp tuần hoàn thường đối mặt rủi ro cao, nhất là về thị trường tiêu thụ. Không có cơ chế tín dụng xanh, bảo hiểm rủi ro hay ưu đãi đầu tư công nghệ khiến mức độ hấp dẫn chưa đủ mạnh để thu hút thêm nhà đầu tư. Ngoài ra, Việt Nam vẫn thiếu dữ liệu đầy đủ về bản đồ phụ phẩm, chuỗi phát thải và nền tảng số hỗ trợ kết nối, làm giảm khả năng tối ưu nguồn lực.
Theo các chuyên gia, để tháo gỡ những nút thắt này, Việt Nam cần một Chiến lược riêng về nông nghiệp tuần hoàn, lồng ghép vào các chuỗi giá trị ngành hàng chủ lực và gắn với mục tiêu Net Zero. Việc thiết lập hệ sinh thái đổi mới sáng tạo, xây dựng nhãn mác nhận diện sản phẩm tuần hoàn, cũng như cơ chế tín dụng liên kết ba bên (ngân hàng – doanh nghiệp – nông dân) sẽ tạo nền tảng quan trọng cho sự bứt phá.
Trong bức tranh tổng thể, có thể thấy kinh tế tuần hoàn trong nông nghiệp Việt Nam đã có điểm sáng, song còn tồn tại khoảng cách giữa tiềm năng và thực tế. Nếu được đồng bộ hóa về chính sách, vốn và liên kết vùng, mô hình này không chỉ giúp giảm thiểu phát thải, tái tạo tài nguyên mà còn mở đường cho một nền nông nghiệp hiện đại, cạnh tranh và bền vững trong tương lai.
Kinh tế tuần hoàn trong nông nghiệp không chỉ giúp giảm lãng phí mà còn mở ra hướng đi bền vững cho toàn ngành. Để tận dụng trọn vẹn tiềm năng, mỗi cá nhân và doanh nghiệp cần chủ động thay đổi tư duy sản xuất và quản trị tài nguyên ngay từ hôm nay.