Với lợi thế là một trong những quốc gia xuất khẩu gạo hàng đầu thế giới, Việt Nam đang đứng trước yêu cầu vừa duy trì sản lượng, vừa giảm áp lực môi trường. Việc áp dụng phương thức canh tác lúa giảm phát thải là gì không chỉ giúp hiện thực hóa mục tiêu cắt giảm 30% khí mê-tan vào năm 2030, mà còn nâng cao sức cạnh tranh của ngành hàng xuất khẩu chiến lược này. Đây chính là hướng đi bền vững, mở ra tương lai xanh cho cả nông dân lẫn nền kinh tế quốc gia.
Lúa giảm phát thải là gì?
Lúa giảm phát thải là gì? Đây là mô hình canh tác lúa hiện đại áp dụng đồng bộ các giải pháp kỹ thuật nhằm hạn chế phát thải khí nhà kính, đặc biệt là khí metan – loại khí có tác động mạnh gấp nhiều lần CO₂. Phương thức này không chỉ giúp Việt Nam tiến gần hơn tới mục tiêu giảm 30% lượng khí metan vào năm 2030 mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất, cải thiện thu nhập cho nông dân.
Các giải pháp điển hình gồm: tưới ngập – khô xen kẽ để tiết kiệm nước và giảm khí thải, xử lý rơm rạ bằng chế phẩm sinh học thay vì đốt bỏ, sử dụng giống ngắn ngày để rút ngắn thời gian canh tác, kết hợp kỹ thuật gieo sạ cụm và bón phân hợp lý.

Khác với “lúa hữu cơ” hay “lúa sạch” vốn tập trung vào yếu tố an toàn thực phẩm và hạn chế hóa chất, lúa giảm phát thải đặt trọng tâm vào giảm thiểu tác động môi trường, đồng thời giữ vững chất lượng hạt gạo trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng rõ rệt.
Thực trạng phát thải khí nhà kính trong canh tác lúa nước
Canh tác lúa nước truyền thống hiện đang là nguồn phát thải khí nhà kính lớn nhất trong ngành nông nghiệp Việt Nam. Nghiên cứu của Bộ NN&PTNT cho thấy, sản xuất lúa nước chiếm tới gần 40% tổng phát thải nông nghiệp – một con số đáng báo động trong bối cảnh Việt Nam đã cam kết tại COP26 đưa mức phát thải ròng về 0 vào năm 2050.
Việt Nam hiện sản xuất 43 – 45 triệu tấn lúa mỗi năm, xuất khẩu từ 5 – 8 triệu tấn gạo, mang lại giá trị hàng tỷ USD. Đặc biệt, Đồng bằng sông Cửu Long là “vựa lúa” quốc gia, cung cấp hơn 50% sản lượng và đóng góp hơn 90% lượng gạo xuất khẩu. Tuy nhiên, quy mô sản xuất lớn đồng nghĩa với áp lực phát thải lớn. Trung bình mỗi năm, sản xuất nông nghiệp thải khoảng 80 – 90 triệu tấn CO₂, trong đó canh tác lúa nước chiếm phần chủ yếu.
Một trong những nguyên nhân chính là đặc thù kỹ thuật canh tác:
- Tưới ngập liên tục khiến ruộng lúa rơi vào tình trạng yếm khí, tạo điều kiện vi sinh vật phân hủy chất hữu cơ sinh ra khí mê-tan (CH₄).
- Sử dụng nhiều phân bón hóa học làm tăng phát thải N₂O – một loại khí nhà kính có sức nóng gấp 300 lần CO₂.
- Đốt rơm rạ sau thu hoạch cũng góp phần phát tán lượng lớn khí độc hại ra môi trường.
Theo các nghiên cứu quốc tế, riêng ruộng lúa đã đóng góp khoảng 8% lượng khí CH₄ nhân tạo toàn cầu. Khí mê-tan được đánh giá có khả năng gây nóng lên gấp hơn 80 lần CO₂ trong vòng 20 năm, đồng thời tạo ra ozone tầng mặt đất – tác nhân nguy hiểm gây hàng triệu ca tử vong sớm mỗi năm.

Dù ngành hàng lúa gạo giúp bảo đảm an ninh lương thực và đem lại nguồn thu nhập cho hàng triệu nông dân, nhưng nếu tiếp tục duy trì mô hình sản xuất cũ, những hệ lụy về môi trường và chi phí xã hội sẽ ngày càng nặng nề. Các chuyên gia như GS.TSKH Trần Duy Quý hay TS. Vũ Duy Hoàng đều nhận định rằng, muốn phát triển bền vững, Việt Nam không thể chỉ dựa vào sản lượng mà phải chuyển đổi sang nông nghiệp carbon thấp.
Áp lực này không chỉ đến từ yêu cầu nội tại về bảo vệ môi trường, mà còn xuất phát từ thị trường quốc tế. Người tiêu dùng ngày càng ưu tiên chuỗi cung ứng xanh, trong khi nhiều quốc gia nhập khẩu gạo lớn như EU hay Nhật Bản đã đưa ra tiêu chuẩn khắt khe về phát thải trong nông nghiệp. Báo cáo của Ngân hàng Thế giới (2023) cũng cảnh báo: “Càng chậm trễ chuyển đổi, chi phí mà Việt Nam phải gánh chịu càng cao.”
Quy trình trồng lúa giảm phát thải
Chuẩn bị đất
Trong quy trình trồng lúa giảm phát thải, khâu làm đất đóng vai trò quyết định đến sự thành công của cả vụ mùa. Việc xử lý đất đúng kỹ thuật không chỉ giúp cây lúa phát triển rễ khỏe, hạn chế sâu bệnh mà còn tạo điều kiện thuận lợi để áp dụng cơ giới hóa, từ đó giảm phát thải khí nhà kính trong nông nghiệp.
Một số nguyên tắc quan trọng:
- Cày phơi ải sau vụ Đông Xuân: giúp tiêu diệt mầm bệnh, sâu rầy, cỏ dại lưu tồn từ vụ trước, đồng thời cải thiện kết cấu đất.
- Mặt ruộng bằng phẳng: độ chênh lệch không quá 5 cm, có thể áp dụng san phẳng bằng tia laser hoặc san ướt để kiểm soát mực nước tốt hơn.
- Vệ sinh đồng ruộng kỹ lưỡng: diệt ốc bươu vàng, gia cố bờ bao, trục trạc và tạo rãnh thoát nước, giúp giảm nguy cơ ngập úng.
- Rút nước hợp lý trước gieo sạ: sau khi làm đất, cần rút nước từ 6–12 giờ để tạo điều kiện thuận lợi cho máy gieo sạ hoạt động hiệu quả.
Với cách làm này, đất canh tác trở nên tơi xốp, hạn chế phát thải methane từ phân hủy hữu cơ yếm khí, đồng thời tối ưu năng suất ngay từ giai đoạn đầu.
Chọn và xử lý giống
Để hiểu rõ lúa giảm phát thải là gì, cần nhìn nhận giống lúa là “hạt nhân” của quy trình. Giống tốt giúp giảm lượng hạt gieo, giảm áp lực sâu bệnh, tiết kiệm phân bón và nước tưới.
Một số lưu ý trong chuẩn bị giống:
- Giống xác nhận: sử dụng giống được kiểm định chất lượng, có khả năng chống chịu sâu bệnh và thích ứng biến đổi khí hậu.
- Lượng giống gieo sạ: tối đa 70 kg/ha khi áp dụng cơ giới hóa. Mật độ hợp lý không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn giảm phát thải từ dư thừa vật tư nông nghiệp.
- Xử lý hạt giống: phơi giống 2–3 giờ, thử độ nảy mầm, sau đó ngâm nước 24–48 giờ và ủ đến khi nứt nanh. Điều này giúp loại bỏ hạt lép, hạt bệnh, nâng cao khả năng sinh trưởng đồng đều.
- Bảo quản giống đã xử lý: nếu chưa kịp gieo, cần giữ giống ở nơi thoáng mát để hạn chế mầm quá dài, tránh gãy rễ khi gieo.

Sử dụng giống chất lượng cao kết hợp với quy trình xử lý đúng chuẩn sẽ giúp nông dân tiết kiệm chi phí đầu vào, đồng thời góp phần giảm phát thải trong sản xuất lúa gạo.
Gieo sạ cơ giới hóa
Trong bối cảnh ĐBSCL chịu nhiều thách thức từ biến đổi khí hậu, cơ giới hóa gieo sạ trở thành giải pháp quan trọng để giảm tổn thất, tiết kiệm giống và giảm khí thải nhà kính.
Thời điểm gieo sạ
- Nông dân cần gieo sạ đồng loạt theo lịch thời vụ của địa phương.
- Tham khảo Bản đồ rủi ro CS-MAP và dự báo thời tiết nông vụ để tránh rủi ro từ hạn hán, xâm nhập mặn hoặc mưa lũ bất thường.
Phương pháp gieo sạ
- Sạ hàng hoặc sạ cụm: đảm bảo mật độ ≤ 70 kg/ha, hàng cách hàng 20–30 cm, cụm cách cụm 12–20 cm.
- Hiệu ứng hàng biên: kết hợp hàng rộng – hàng hẹp giúp lúa quang hợp tốt hơn, hạn chế sâu bệnh, giảm lượng giống xuống chỉ còn 60 kg/ha.
- Kết hợp vùi phân: bón phân ở độ sâu 3–5 cm, giảm thất thoát, tăng hiệu quả hấp thụ dinh dưỡng.
Máy gieo sạ phổ biến
- Máy sạ hàng khí động: cho năng suất 3 ha/ngày, điều chỉnh mật độ chính xác.
- Máy sạ cụm: gieo theo cụm, tiết kiệm giống, có thể gắn thêm chức năng bón phân, phun thuốc.
- Máy sạ kết hợp vùi phân: giúp tiết kiệm 30–50% lượng giống, giảm 10–15% lượng đạm, đồng thời giảm phát thải do hạn chế bay hơi và rửa trôi phân bón.
Nhờ áp dụng cơ giới hóa, nông dân không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn góp phần xây dựng nền nông nghiệp thông minh khí hậu tại Việt Nam.
Quản lý nước theo nguyên tắc ướt khô xen kẽ
Trong canh tác lúa truyền thống, ruộng thường bị ngập nước liên tục, gây phát thải methane lớn. Ngược lại, mô hình lúa giảm phát thải áp dụng kỹ thuật AWD (Alternate Wetting and Drying) – rút nước xen kẽ, vừa tiết kiệm nước, vừa giảm khí thải.
Nguyên tắc quản lý nước:
- Trước khi làm đất: không để ruộng ngập quá 30 ngày.
- Giai đoạn 1–7 ngày sau sạ: giữ ẩm cho lúa bén rễ.
- Từ 12–22 ngày: rút nước, để mặt ruộng khô nứt chân chim.
- Từ 28–40 ngày: tiếp tục rút nước để hạn chế phát thải.
- Trước thu hoạch 7–15 ngày: rút nước hoàn toàn, giúp đồng ruộng khô ráo, thuận tiện thu hoạch cơ giới.

Kỹ thuật AWD có thể giảm đến 30% lượng nước tưới, đồng thời giảm 40% lượng khí methane phát thải so với cách tưới ngập truyền thống.
Bón phân hợp lý
Phân bón đóng góp lớn trong phát thải khí nhà kính, đặc biệt là N₂O từ đạm. Do đó, việc bón phân cân đối và đúng cách là giải pháp quan trọng trong quy trình lúa giảm phát thải.
Nguyên tắc bón phân
- Theo nhu cầu cây lúa từng giai đoạn sinh trưởng.
- Theo vùng đặc thù (SSNM): phân tích đất định kỳ 5 năm để xác định công thức bón phù hợp.
- Tận dụng phân hữu cơ: từ 1,5–3 tấn/ha, kết hợp bón vôi cải tạo đất chua, phèn.
Lượng và thời kỳ bón phân
- Vụ Đông Xuân thường bón nhiều hơn vụ Hè Thu.
- Khi sử dụng máy sạ kết hợp vùi phân, giảm 10–15% lượng đạm.
- Khuyến khích dùng bảng so màu lá lúa để xác định thời điểm bón đạm hợp lý, tránh dư thừa.
Cơ giới hóa bón phân
- Phân bón được vùi sâu 3–5 cm, giảm thất thoát do bay hơi và rửa trôi.
- Sử dụng phân viên có kích thước 2–4 mm để phù hợp với bộ phận cấp phân của máy.
- Chia lượng bón thành 2 lần, vừa tiết kiệm chi phí, vừa giảm phát thải.
Cách tiếp cận này giúp nâng cao hiệu quả sử dụng phân bón, giảm chi phí đầu vào và đóng góp vào mục tiêu giảm phát thải của ngành lúa gạo Việt Nam.
Quản lý dịch hại tổng hợp – Giảm thuốc BVTV, bảo vệ hệ sinh thái
Một phần quan trọng trong việc trả lời câu hỏi lúa giảm phát thải là gì chính là hạn chế sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học. Thay vào đó, mô hình quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) được áp dụng dựa trên nền tảng quản lý sức khỏe cây trồng tổng hợp (IPHM).

Nguyên tắc quản lý
- Phòng là chính, trị khi cần: tạo điều kiện cho cây lúa khỏe ngay từ đầu, canh tác đồng loạt để cắt vòng đời sâu bệnh.
- Bảo tồn thiên địch: hạn chế phun thuốc tràn lan, khuyến khích đa dạng sinh học trên đồng ruộng.
- Theo dõi thường xuyên: dựa vào mật số sâu bệnh thực tế thay vì phun thuốc định kỳ.
Một số dịch hại chính
- Rầy nâu, sâu cuốn lá: cần gieo sạ đúng lịch thời vụ, mật độ vừa phải để hạn chế bùng phát.
- Bệnh đạo ôn, cháy lá: chọn giống kháng bệnh, quản lý dinh dưỡng cân đối, tránh thừa đạm.
- Ốc bươu vàng: diệt trứng và thu gom thủ công trước khi gieo sạ, kết hợp bờ bao kiên cố.
Nhờ áp dụng IPM, nông dân có thể giảm 20–30% lượng thuốc BVTV, bảo vệ hệ sinh thái đồng ruộng, giảm chi phí sản xuất và góp phần hạ phát thải trong nông nghiệp.
Dự án thí điểm tại Việt Nam
Đắk Lắk tiên phong với quy trình lúa ướt – khô xen kẽ
Đắk Lắk là một trong những tỉnh đi đầu trong việc ứng dụng canh tác lúa giảm phát thải, hướng tới mục tiêu sản xuất xanh và tham gia thị trường tín chỉ carbon. Với hơn 100.000 ha lúa, tỉnh đã hợp tác cùng doanh nghiệp để xây dựng mô hình thí điểm 4 ha tại xã Bình Hòa (huyện Krông Ana). Mô hình áp dụng quy trình Alternate Wetting and Drying (AWD) của IRRI kết hợp chế phẩm Nano composite và cơ chế bao tiêu có chứng nhận giảm phát thải.
Kết quả bước đầu cho thấy, mô hình giúp giảm hơn 40% thuốc bảo vệ thực vật hóa học, tăng năng suất 15 – 20%, cải tạo đất và nâng chất lượng gạo. Hệ thống thủy lợi tương đối tốt của Đắk Lắk tạo điều kiện thuận lợi để mở rộng mô hình, song thách thức lớn vẫn nằm ở việc nâng cao nhận thức của nông dân và lan tỏa lợi ích canh tác bền vững.

Cần Thơ ứng dụng công nghệ canh tác tiên tiến
Trong khuôn khổ đề án 1 triệu ha lúa chất lượng cao, Cần Thơ đã triển khai cánh đồng lúa phát thải thấp đầu tiên tại HTX Thuận Tiến (huyện Vĩnh Thạnh). Với diện tích 50ha, giống OM5451 được gieo bằng 3 công nghệ sạ hàng hiện đại, giúp giảm lượng giống xuống còn 60kg/ha, đồng thời giảm 20% phân bón và lượng nước tưới.
Mô hình ForwardFarming tại Thới Lai càng khẳng định hiệu quả khi giảm 24,7% khí nhà kính, tiết kiệm 1,5 – 4 triệu đồng/ha chi phí đầu vào và tăng lợi nhuận 13 – 54% so với canh tác truyền thống. Đây là minh chứng cho việc áp dụng đồng bộ các giải pháp quản lý nước AWD, IPM, thu gom rơm rạ và cơ giới hóa giúp nông dân vừa gia tăng thu nhập vừa giảm phát thải.
Đồng Tháp giảm phân thuốc, nâng giá trị hạt gạo
Đồng Tháp được chọn là địa phương thí điểm đề án với gần 70.000 ha. Các HTX đã thử nghiệm gieo sạ thưa (60 – 70kg/ha) và giảm lượng phân hóa học tối đa còn 200kg/ha, thay thế bằng phân hữu cơ 300 – 500kg/ha. Kết quả cho thấy chi phí giảm 30% nhưng năng suất tương đương, thậm chí cao hơn.
Đặc biệt, lúa sản xuất theo mô hình giảm phát thải có giá bán cao hơn 30 – 40% so với thị trường. Đây là minh chứng cho thấy, giảm phát thải không chỉ bảo vệ môi trường mà còn nâng giá trị thương mại của gạo Việt, mở rộng cơ hội tiếp cận các thị trường tiêu dùng xanh.
An Giang phát triển mô hình canh tác an toàn
Với mục tiêu hơn 150.000 ha lúa chất lượng cao, phát thải thấp đến năm 2030, An Giang đã liên kết cùng nhiều doanh nghiệp, trong đó Tập đoàn Lộc Trời đóng vai trò then chốt. HTX Tân Đông (xã Mỹ Phú Đông) hiện áp dụng quy trình cánh đồng không dấu chân, dùng phân hữu cơ và thuốc sinh học thay thế hóa chất.

Kết quả cho thấy, cây lúa sinh trưởng khỏe, ít sâu bệnh, đất canh tác được cải tạo, đồng thời năng suất và chất lượng vẫn duy trì ổn định. Mô hình này không chỉ giảm phát thải mà còn bảo vệ sức khỏe nông dân, tăng giá trị chuỗi lúa gạo An Giang trên thị trường.
Trà Vinh triển khai quy trình “1 phải, 5 giảm”
Tại Trà Vinh, hai HTX Phát Tài và Phước Hảo được chọn thí điểm với diện tích 100ha. Nông dân được tập huấn quy trình “1 phải, 5 giảm”, gồm: phải sử dụng giống xác nhận và giảm lượng giống, nước tưới, phân hóa học, thuốc BVTV, thất thoát sau thu hoạch.
Mô hình giúp giảm 20 – 30% chi phí đầu vào, trong khi năng suất và chất lượng hạt gạo vẫn được đảm bảo. Thu nhập của nông dân tăng ít nhất 40%, đồng thời giảm rủi ro thiên tai, dịch bệnh. Đặc biệt, việc xử lý rơm rạ sau thu hoạch bằng phương pháp sinh học còn giúp giảm phát thải khí nhà kính, hướng tới chuỗi giá trị lúa gạo bền vững và cạnh tranh quốc tế.
Nghệ An mở rộng diện tích tưới tiết kiệm, giảm phát thải
Nghệ An là điểm sáng tại Bắc Trung Bộ khi áp dụng tưới ướt khô xen kẽ (AWD) trên gần 6.000ha vụ xuân 2024. Kết quả cho thấy năng suất tương đương hoặc cao hơn, trong khi giảm 3 lần bơm tưới, giảm rõ rệt lượng khí CH4 phát thải. Thành công này mở ra cơ hội đăng ký tín chỉ carbon, giúp nông dân hưởng lợi kép về kinh tế và môi trường.
Dựa trên kết quả khả quan, Nghệ An dự kiến mở rộng diện tích áp dụng lên 13.000ha vụ hè thu và tiếp tục nhân rộng trong các năm tới. Đây là cơ sở để khu vực Bắc Trung Bộ hòa nhập cùng ĐBSCL và Tây Nguyên trong xu thế chuyển đổi sang sản xuất lúa phát thải thấp.

Mục tiêu giảm phát thải với lúa giảm phát thải carbon
Nhiều nghiên cứu cho thấy việc áp dụng lúa giảm phát thải tại Đồng bằng sông Cửu Long có thể giúp cắt giảm hàng triệu tấn khí CO2e mỗi năm. Chẳng hạn, theo IRRI, chỉ cần 1,9 triệu ha canh tác theo mô hình này đã giúp giảm tới 11 triệu tấn CO2e/năm. Thêm vào đó, việc tận dụng rơm rạ thay vì đốt bỏ có thể hạ tới 50% lượng khí thải, góp phần cải thiện chất lượng không khí và hạn chế ô nhiễm.
Không chỉ mang lại lợi ích môi trường, mô hình canh tác lúa giảm phát thải carbon còn đem lại giá trị kinh tế đáng kể. Số liệu của Cục Trồng trọt cho thấy chi phí sản xuất có thể giảm khoảng 20%, tương đương 9.500 tỷ đồng/năm. Khi áp dụng quy trình canh tác bền vững, giá lúa còn có thể tăng thêm 10%, tạo thêm 7.000 tỷ đồng. Như vậy, tổng lợi ích kinh tế có thể vượt 16.500 tỷ đồng/năm, chưa tính đến lợi thế thương hiệu “gạo xanh” trên thị trường quốc tế.
Đặc biệt, trong bối cảnh thị trường carbon ngày càng sôi động, lượng khí nhà kính giảm được từ canh tác lúa hoàn toàn có thể chuyển đổi thành tín chỉ và bán ra quốc tế. Ngân hàng Thế giới ước tính, 1 triệu ha lúa chất lượng cao có thể giúp giảm 10 triệu tấn carbon/năm, đem lại khoảng 100 triệu USD cho nông dân thông qua tín chỉ carbon. Đây là nguồn thu bền vững, song hành cùng việc nâng cao uy tín của gạo Việt Nam.
Có thể thấy, “lúa giảm phát thải là gì” không chỉ là một khái niệm học thuật mà là hướng đi thiết thực, giúp nông dân tối ưu chi phí, gia tăng lợi nhuận và chủ động thích ứng với biến đổi khí hậu. Quan trọng hơn, mô hình này còn khẳng định vai trò tiên phong của nông nghiệp Việt Nam trong xu thế phát triển xanh, bền vững và hội nhập toàn cầu. Theo dõi thêm các bài viết khác trên Giamphatthai.com để không bỏ lỡ những kiến thức bổ ích!