Home » Toàn cảnh bức tranh phát triển nông nghiệp hữu cơ

Toàn cảnh bức tranh phát triển nông nghiệp hữu cơ

by An Thanh

Từ một xu hướng nhỏ lẻ, nông nghiệp hữu cơ đã dần trở thành chiến lược trọng điểm giúp các quốc gia cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường. Vai trò của nó ngày càng rõ nét trong việc tái thiết hệ sinh thái và nâng cao chất lượng sống của con người. Bài viết này sẽ giúp bạn phác họa toàn cảnh hành trình phát triển mạnh mẽ ấy.

Nông nghiệp hữu cơ là gì?

Nông nghiệp hữu cơ là triết lý phát triển bền vững đặt con người trong mối hài hòa với thiên nhiên. Theo Nghị định 109/2018/NĐ-CP, đây là hệ thống sản xuất dựa trên chu trình sinh thái, bảo vệ tài nguyên đất, nước và đa dạng sinh học, đồng thời hạn chế tối đa việc sử dụng hóa chất tổng hợp.

Điểm cốt lõi của mô hình nông nghiệp hữu cơ là tận dụng quy luật tự nhiên để nuôi dưỡng cây trồng, vật nuôi một cách cân bằng – nơi phân bón, thuốc bảo vệ thực vật hay chất kích thích tăng trưởng đều được thay thế bằng các giải pháp sinh học. Sự kết hợp giữa kỹ thuật truyền thống và tiến bộ khoa học hiện đại không chỉ giúp duy trì năng suất ổn định mà còn hướng tới mục tiêu cao hơn: bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng, kiến tạo nền nông nghiệp có trách nhiệm với tương lai.

nông nghiệp hữu cơ là gì
Điểm cốt lõi của mô hình nông nghiệp hữu cơ là tận dụng quy luật tự nhiên để nuôi dưỡng cây trồng, vật nuôi một cách cân bằng

Lịch sử hình thành và phát triển của nông nghiệp hữu cơ

Trước khi hóa chất tổng hợp ra đời, con người đã canh tác theo bản năng tự nhiên suốt hàng ngàn năm – đó chính là giai đoạn sơ khai của nông nghiệp hữu cơ. Tuy nhiên, từ giữa thế kỷ 19, sự xuất hiện của phân bón và thuốc trừ sâu hóa học đã mở ra kỷ nguyên canh tác hiện đại, đồng thời cũng khởi nguồn cho những hệ lụy nghiêm trọng: đất bị thoái hóa, hệ sinh thái mất cân bằng, thực phẩm nhiễm độc. Chính phản ứng trước những tác động ấy đã dẫn đến sự ra đời của phong trào nông nghiệp hữu cơ – một cuộc “cách mạng ngược dòng” hướng về tự nhiên.

Đầu thế kỷ 20, tại Ấn Độ, nhà thực vật học Albert Howard và vợ Gabrielle Howard là những người tiên phong trong việc phục hồi các phương pháp canh tác truyền thống kết hợp khoa học hiện đại. Họ phát triển kỹ thuật luân canh, chống xói mòn, ủ phân hữu cơ, đặt nền móng cho hệ thống nông nghiệp hữu cơ toàn diện. Tư tưởng của Howard nhanh chóng lan rộng khi ông trở về Anh, thúc đẩy việc định hình khái niệm “organic farming” – canh tác hữu cơ.

Cùng thời điểm đó, năm 1924, triết gia Rudolf Steiner đưa ra học thuyết nông nghiệp sinh học – động lực (biodynamic farming), nhấn mạnh mối liên hệ giữa đất, cây trồng, vật nuôi và các yếu tố vũ trụ. Những tư tưởng này tạo nên nền tảng tinh thần và triết lý cho nhiều nhánh phát triển của nông nghiệp hữu cơ sau này.

Đến thập niên 1930–1940, phong trào hữu cơ chính thức được định hình. Hội nghị Betteshanger (1939) tại Anh quy tụ nhiều học giả và nhà nông học, trong đó có Albert Howard và Ehrenfried Pfeiffer, đánh dấu bước ngoặt hợp nhất các trường phái khác nhau thành một phong trào thống nhất. Sau đó, thuật ngữ “canh tác hữu cơ” được Walter James, Nam tước Northbourne, sử dụng chính thức trong tác phẩm Look to the Land (1940). Cũng trong năm này, Howard xuất bản An Agricultural Testament, được xem là “thánh kinh” của nông nghiệp hữu cơ, truyền cảm hứng mạnh mẽ trên toàn cầu.

Tại Mỹ, Jerome Irving Rodale tiếp nối di sản của Howard bằng việc thành lập Viện Nghiên cứu Rodale và tạp chí Rodale Press, giúp phổ biến kiến thức hữu cơ đến đại chúng. Nhiều công trình nghiên cứu khác như thí nghiệm Haughley của Lady Eve Balfour (Anh) tiếp tục củng cố tính khoa học cho hướng canh tác này.

nguồn gốc nông nghiệp hữu cơ
Jerome Irving Rodale tiếp nối di sản của Howard bằng việc thành lập Viện Nghiên cứu Rodale và tạp chí Rodale Press, giúp phổ biến kiến thức hữu cơ đến đại chúng

Bước sang thập niên 1970, khi ý thức bảo vệ môi trường lan rộng, nhà báo Charles Walters đã đưa ra khái niệm “nông nghiệp sinh thái” (eco-agriculture), nhấn mạnh sự tương đồng với nông nghiệp hữu cơ – một hệ thống sản xuất không dựa vào hóa chất độc hại, tôn trọng quy luật tự nhiên.

Ngày nay, nông nghiệp hữu cơ không chỉ là xu hướng mà còn là lời khẳng định cho một nền nông nghiệp bền vững – nơi con người, đất đai và tự nhiên cùng tái thiết lập mối quan hệ hài hòa, bền vững qua thời gian.

Nguyên tắc của nông nghiệp hữu cơ

Sự phát triển của nông nghiệp hữu cơ không chỉ nằm ở việc “canh tác sạch”, mà còn là một hệ thống quản lý sinh thái toàn diện, tôn trọng tự nhiên và bảo vệ sức khỏe con người. Các nguyên tắc cơ bản được quy định rõ tại Nghị định 109/2018/NĐ-CP, hướng đến một nền nông nghiệp bền vững và có trách nhiệm:

  • Quản lý tài nguyên tổng thể: Sử dụng đất, nước, không khí theo hướng sinh thái, đảm bảo tái tạo và duy trì độ phì nhiêu lâu dài.
  • Không dùng hóa chất tổng hợp: Loại bỏ hoàn toàn phân bón, thuốc trừ sâu hóa học trong mọi khâu sản xuất để giảm thiểu ô nhiễm và rủi ro sức khỏe.
  • Không áp dụng công nghệ biến đổi gen: Tránh các phương pháp có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh thái tự nhiên.
  • Tôn trọng sinh vật sống: Đảm bảo điều kiện sống, chăm sóc và phát triển tự nhiên của động – thực vật.
  • Chứng nhận độc lập: Sản phẩm hữu cơ phải được đánh giá, xác nhận bởi bên thứ ba theo tiêu chuẩn quốc gia hoặc quốc tế, bảo chứng tính minh bạch và uy tín.

Đặc điểm của nông nghiệp hữu cơ

Khác với nông nghiệp truyền thống, nông nghiệp hữu cơ hướng đến sự cân bằng giữa năng suất, sức khỏe con người và hệ sinh thái. Đây là mô hình “5 không” – không hóa chất bảo vệ thực vật, không phân bón hóa học, không kích thích tăng trưởng, không đột biến gen và không phân bắc – đồng thời dựa trên quy luật tự nhiên để canh tác bền vững.

Một số đặc trưng nổi bật của mô hình sản xuất nông nghiệp hữu cơ gồm:

  • Duy trì độ phì của đất tự nhiên thông qua luân canh, ủ phân chuồng, sử dụng phân xanh, phân vi sinh.
  • Tăng cường hoạt động của vi sinh vật đất, giúp phân giải và cung cấp nguồn dinh dưỡng chậm nhưng ổn định cho cây trồng.
  • Tận dụng cây họ đậu và vi sinh cố định đạm, bổ sung nitơ tự nhiên thay cho phân hóa học.
  • Kiểm soát sâu bệnh bằng biện pháp sinh học, giảm thiểu tối đa dư lượng độc hại.
  • Bảo tồn đa dạng sinh học, duy trì cân bằng hệ sinh thái và bảo vệ môi trường sống tự nhiên.

Mô hình này không chỉ tái tạo đất và nguồn nước mà còn định hình xu hướng phát triển nông nghiệp bền vững cho tương lai.

đặc điểm nông nghiệp hữu cơ
Khác với nông nghiệp truyền thống, nông nghiệp hữu cơ hướng đến sự cân bằng giữa năng suất, sức khỏe con người và hệ sinh thái

Các phương pháp được sử dụng trong nông nghiệp hữu cơ

Canh tác dựa trên đa dạng sinh học

Một trong những nguyên tắc cốt lõi của nông nghiệp hữu cơ là đa dạng trồng trọt. Việc xen canh, luân canh nhiều loại cây trong cùng một khu vực giúp tăng sức đề kháng tự nhiên, giảm sâu bệnh và duy trì độ phì của đất.

Các loài cây họ đậu thường được trồng xen để cố định đạm tự nhiên, trong khi thảm thực vật phong phú lại thu hút thiên địch của sâu hại. Sự đa dạng này không chỉ giúp ổn định năng suất mà còn góp phần bảo vệ hệ sinh thái nông nghiệp khỏi thoái hóa và tuyệt chủng sinh học.

Quản lý đất và chu trình dinh dưỡng tự nhiên

Đất trong nông nghiệp hữu cơ được xem như một sinh thể sống. Thay vì dùng phân hóa học, người nông dân nuôi dưỡng đất thông qua phân compost, phân xanh, luân canh cây trồng và che phủ sinh học. Các vi sinh vật đất – đặc biệt là nấm rễ cộng sinh – đóng vai trò “nhà máy sản xuất dinh dưỡng” tự nhiên cho cây.

Nhờ hạn chế cày xới và duy trì lớp mùn hữu cơ, đất không chỉ giữ ẩm tốt hơn, mà còn tăng khả năng lưu giữ carbon, góp phần giảm phát thải khí nhà kính. Đây chính là điểm giao thoa giữa nông nghiệp hữu cơ và giải pháp chống biến đổi khí hậu.

Kiểm soát cỏ dại theo hướng sinh thái

Trong nông nghiệp công nghiệp, thuốc diệt cỏ là giải pháp nhanh. Nhưng trong nông nghiệp hữu cơ, cỏ dại được kiểm soát thay vì tiêu diệt. Người nông dân khuyến khích cây trồng cạnh tranh tự nhiên, sử dụng che phủ sinh học, trồng xen, canh tác cơ giới và kỹ thuật nhiệt như đốt hoặc hấp hơi.

Luân canh cây trồng và sử dụng cây che phủ không chỉ ngăn cỏ dại phát triển mà còn bổ sung dinh dưỡng cho đất. Một số mô hình còn tận dụng động vật ăn cỏ như vịt, ngỗng để kiểm soát cỏ và côn trùng – vừa tiết kiệm chi phí, vừa thân thiện môi trường.

phương pháp nông nghiệp hữu cơ
Trong nông nghiệp hữu cơ, cỏ dại được kiểm soát thay vì tiêu diệt

>>> Xem thêm: Giải pháp giảm phát thải khí nhà kính trong nông nghiệp Việt Nam

Phòng trừ sâu bệnh bằng cân bằng tự nhiên

Thay vì sử dụng thuốc trừ sâu hóa học, nông nghiệp hữu cơ dựa trên nguyên lý kiểm soát sinh học. Thiên địch như bọ rùa, ong ký sinh, ve săn mồi hay nấm Trichoderma được khuyến khích phát triển để ức chế mầm bệnh và côn trùng gây hại.

Các chế phẩm tự nhiên như chiết xuất hoa cúc (pyrethrin), sầu đâu (neem) hay vi khuẩn Bacillus thuringiensis chỉ được dùng khi thật cần thiết. Tuy nhiên, việc sử dụng này cũng tuân thủ nghiêm ngặt để tránh ảnh hưởng hệ sinh thái. Mục tiêu không phải là “loại bỏ sâu bệnh”, mà là tái lập cân bằng tự nhiên – nguyên tắc cốt lõi của nông nghiệp bền vững.

Chăn nuôi hữu cơ

Trong chăn nuôi hữu cơ, động vật được nuôi dưỡng trong môi trường tự nhiên, rộng rãi, có ánh sáng và không khí trong lành, được ăn thức ăn hữu cơ và không tiêm hormone tăng trưởng. Việc sử dụng kháng sinh bị hạn chế, chỉ được phép khi thật cần thiết để cứu chữa bệnh.

Phân chuồng được ủ và tái sử dụng làm nguồn phân bón hữu cơ, khép kín chu trình sinh học giữa cây trồng – vật nuôi – đất đai. Đây là nền tảng của nông nghiệp tuần hoàn, nơi chất thải không trở thành gánh nặng, mà trở thành tài nguyên tái tạo.

Loại trừ biến đổi gen và hướng tới công nghệ xanh

Một đặc điểm không thể nhầm lẫn của nông nghiệp hữu cơ là từ chối sinh vật biến đổi gen (GMO). Việc loại trừ này nhằm bảo tồn sự thuần chủng của giống cây trồng, đồng thời ngăn nguy cơ ô nhiễm di truyền do phấn hoa GMO phát tán.

Dù vậy, xu hướng mới cho thấy sự kết hợp giữa nông nghiệp hữu cơ và công nghệ xanh đang mở ra hướng đi triển vọng: từ năng lượng tái tạo trên trang trại, đến in 3D bằng vật liệu phân hủy sinh học và phần mềm nguồn mở quản lý canh tác. Mục tiêu không phải là phủ định công nghệ, mà là lựa chọn công nghệ phục vụ tự nhiên – một bước tiến hướng đến nền nông nghiệp bền vững của tương lai.

canh tác theo nông nghiệp hữu cơ
Một đặc điểm không thể nhầm lẫn của nông nghiệp hữu cơ là từ chối sinh vật biến đổi gen (GMO)

Những tác động tích cực từ mô hình nông nghiệp hữu cơ

Giảm áp lực môi trường, hướng đến hệ sinh thái bền vững

Nông nghiệp hữu cơ là bước tiến quan trọng trong hành trình giảm thiểu tác động tiêu cực lên hệ sinh thái. Dù một số nghiên cứu cho rằng các sản phẩm hữu cơ như sữa hay ngũ cốc đôi khi tạo ra lượng phát thải khí nhà kính cao hơn, song về tổng thể, canh tác hữu cơ vẫn được đánh giá là thân thiện môi trường hơn. Việc hạn chế phân bón hóa học, thuốc trừ sâu và ứng dụng mô hình luân canh – che phủ đất giúp giảm ô nhiễm đất, nước và khí quyển.

Ngoài ra, khả năng hấp thụ carbon của đất canh tác hữu cơ ở vùng ôn đới được ghi nhận cao gấp đôi so với nông nghiệp truyền thống. Điều này cho thấy tiềm năng của mô hình hữu cơ trong việc đóng góp vào mục tiêu trung hòa carbon, tái tạo đất và ứng phó biến đổi khí hậu – hướng tới một nền kinh tế nông nghiệp xanh và bền vững.

Chất lượng thực phẩm: lợi ích dinh dưỡng và niềm tin người tiêu dùng

Không chỉ dừng lại ở yếu tố môi trường, nông nghiệp hữu cơ còn mang lại giá trị đáng kể về mặt chất lượng và an toàn thực phẩm. Dù các nghiên cứu chưa khẳng định rõ ràng thực phẩm hữu cơ có nhiều dinh dưỡng hơn, nhưng phương pháp sản xuất không sử dụng chất kích thích tăng trưởng, thuốc trừ sâu hay chất bảo quản tổng hợp giúp giảm nguy cơ tồn dư hóa chất trong nông sản.

Chính điều này đã tạo nên niềm tin mạnh mẽ của người tiêu dùng, đặc biệt ở nhóm khách hàng ưu tiên sức khỏe và môi trường. Ngoài ra, việc sản xuất theo tiêu chuẩn hữu cơ còn thúc đẩy chuỗi cung ứng minh bạch, giúp người dùng dễ dàng truy xuất nguồn gốc và hiểu rõ hành trình “từ nông trại đến bàn ăn”.

Nền tảng bảo vệ và tái tạo đất

Một trong những giá trị cốt lõi của nông nghiệp hữu cơduy trì và cải thiện độ phì nhiêu của đất. Việc sử dụng phân bón tự nhiên, luân canh cây trồng và không cày xới sâu giúp tăng khả năng giữ nước, giảm xói mòn và phục hồi cấu trúc đất.

Nhiều nghiên cứu dài hạn chỉ ra rằng canh tác hữu cơ cải thiện năng suất bền vững hơn, đặc biệt trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt hoặc đất nghèo dinh dưỡng. Ngoài ra, đất hữu cơ chứa hàm lượng vi sinh vật phong phú hơn – đóng vai trò như một “hệ miễn dịch tự nhiên” cho cây trồng, giúp tăng sức đề kháng trước sâu bệnh và hạn chế sự phụ thuộc vào hóa chất nông nghiệp.

tác động từ nông nghiệp hữu cơ
Một trong những giá trị cốt lõi của nông nghiệp hữu cơ là duy trì và cải thiện độ phì nhiêu của đất

Thúc đẩy đa dạng sinh học và cân bằng tự nhiên

Đa dạng sinh học là nền tảng duy trì sự ổn định của hệ sinh thái nông nghiệp hữu cơ. Nhờ hạn chế thuốc diệt cỏ, trừ sâu và duy trì môi trường sống tự nhiên cho các loài côn trùng, chim, vi sinh vật, mô hình hữu cơ giúp gia tăng số lượng loài lên tới 30% so với canh tác truyền thống.

Những cánh đồng hữu cơ trở thành “khu trú ẩn sinh thái”, nơi giun đất, bướm, ong và nhiều loài thụ phấn sinh sôi, góp phần duy trì cân bằng tự nhiên và năng suất dài hạn. Đặc biệt, việc tận dụng cỏ dại, cây che phủ và phân chuồng tự nhiên không chỉ bảo vệ đất mà còn tăng tính tự cung tự cấp của hệ thống canh tác, giúp nông nghiệp hữu cơ trở thành mô hình hài hòa giữa con người và thiên nhiên.

Bức tranh phát triển mô hình sản xuất nông nghiệp hữu cơ tại Việt Nam

Sự phát triển của nông nghiệp hữu cơ tại Việt Nam không chỉ là xu hướng mà đã trở thành chiến lược dài hạn, được cụ thể hóa bằng những chính sách và hành động rõ ràng. Từ Nghị định 109/2018/NĐ-CP đến Quyết định 885/QĐ-TTg năm 2020 và đặc biệt là Nghị quyết số 19-NQ/TW năm 2022, Việt Nam đã đặt nền móng cho một nền nông nghiệp xanh, sạch, tuần hoàn – hướng đến giá trị bền vững và hài hòa giữa con người, môi trường và kinh tế.

Các chính sách về nông nghiệp hữu cơ được xây dựng bài bản, từ khung pháp lý đến định hướng phát triển cụ thể. Mục tiêu đến năm 2030 là mở rộng diện tích canh tác hữu cơ, nâng cao giá trị nông sản và hình thành chuỗi giá trị bền vững. Đây là động lực mạnh mẽ giúp Việt Nam bắt nhịp với làn sóng chuyển đổi xanh toàn cầu, nơi nhu cầu về sản phẩm hữu cơ ngày càng gia tăng.

Từ những hộ nông dân tiên phong như ông Nguyễn Chánh Tài ở Đồng Tháp – người dám thay đổi tư duy canh tác, chấp nhận năng suất thấp hơn để đổi lấy chất lượng cao hơn – phong trào sản xuất hữu cơ đã lan rộng.

Tại Đồng Tháp, mô hình “Cánh đồng lý tưởng” và sản xuất lúa hữu cơ tuần hoàn cho thấy hiệu quả kinh tế rõ rệt: lợi nhuận tăng gấp đôi, chi phí sản xuất giảm nhờ tái sử dụng phụ phẩm nông nghiệp. Rơm, rạ không còn là rác thải mà trở thành nguyên liệu sản xuất nấm, phân hữu cơ – tạo vòng tròn khép kín, bảo vệ đất và môi trường.

nông nghiệp hữu cơ tại Việt Nam
Các chính sách về nông nghiệp hữu cơ được xây dựng bài bản, từ khung pháp lý đến định hướng phát triển cụ thể

Không chỉ trong trồng trọt, chăn nuôi hữu cơ tại Đồng Nai – “thủ phủ chăn nuôi” của cả nước – cũng ghi nhận những bước tiến vững chắc. Mô hình nuôi vịt của Công ty Lan Chi và nuôi bò của Đồng Phát cho thấy lợi ích rõ ràng: vật nuôi khỏe mạnh hơn, giảm chi phí thuốc kháng sinh và hạn chế ô nhiễm. Cách làm này không chỉ giúp sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn hữu cơ mà còn giảm phát thải, nâng cao giá trị kinh tế – xã hội.

Sự phát triển của các doanh nghiệp như Vinamit OrganicTập đoàn Quế Lâm là minh chứng cho tầm nhìn dài hạn của Việt Nam. Vinamit không chỉ sản xuất mà còn xây dựng hệ sinh thái nông nghiệp hữu cơ công nghệ cao, đạt các chứng nhận quốc tế như USDA (Mỹ), Organic EU (châu Âu) và China Organic. Mô hình khép kín, kiểm soát vi khí hậu và đầu tư vào nghiên cứu đã giúp Vinamit khẳng định thương hiệu tại thị trường toàn cầu.

Trong khi đó, Quế Lâm với mô hình “4F” (Farm – Food – Feed – Fertilizer) đã hình thành chuỗi tuần hoàn nông nghiệp bền vững, kết nối hàng vạn hộ nông dân, bảo đảm đầu ra ổn định và góp phần định hình nền nông nghiệp hữu cơ Việt Nam theo hướng chuyên nghiệp, quy mô lớn.

Từ nông hộ nhỏ đến doanh nghiệp lớn, từ đồng bằng đến miền núi, làn sóng nông nghiệp hữu cơ đang dần định hình một diện mạo mới cho nông thôn Việt Nam. Sự kết hợp giữa khoa học, chính sách và ý thức người tiêu dùng là chìa khóa để nông nghiệp hữu cơ không chỉ là “xu hướng”, mà trở thành “bản sắc” của nền nông nghiệp Việt Nam hiện đại – xanh hơn, sạch hơn và bền vững hơn.

Trách nhiệm của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn trong quản lý nhà nước về nông nghiệp hữu cơ

Trong hệ thống quản lý nông nghiệp hữu cơ của Việt Nam, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (NN&PTNT) giữ vai trò trung tâm – vừa là cơ quan hoạch định chính sách, vừa là đầu mối điều phối giữa các bộ, ngành và địa phương. Theo quy định tại Điều 18 Nghị định 109/2018/NĐ-CP, Bộ NN&PTNT chịu trách nhiệm toàn diện trong việc đảm bảo tính minh bạch, thống nhất và phát triển bền vững của ngành nông nghiệp hữu cơ.

Trước hết, Bộ thực hiện quản lý các tổ chức chứng nhận sản phẩm hữu cơ, bao gồm giám sát việc tuân thủ tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN) và cập nhật hệ thống tiêu chuẩn quốc tế được chấp thuận. Đây là nền tảng đảm bảo uy tín và khả năng hội nhập của sản phẩm hữu cơ Việt trên thị trường toàn cầu.

Song song với đó, Bộ NN&PTNT chịu trách nhiệm quản lý hoạt động sản xuất – kinh doanh nông sản, thủy sản, thức ăn chăn nuôi và các sản phẩm hữu cơ khác thuộc phạm vi quản lý. Công tác này bao gồm thanh tra, kiểm tra, xử lý vi phạm và hướng dẫn các đơn vị thực hiện đúng quy chuẩn.

Ngoài ra, Bộ còn đẩy mạnh hợp tác quốc tế, đào tạo và tuyên truyền, góp phần lan tỏa nhận thức xã hội về lợi ích của nông nghiệp hữu cơ, đồng thời huy động nguồn lực phát triển. Hằng năm, Bộ tổng hợp kinh phí hỗ trợ các dự án và địa phương khó khăn, trình Bộ Tài chính và cấp có thẩm quyền phê duyệt theo Luật ngân sách nhà nước.

Như vậy, vai trò của Bộ NN&PTNT không chỉ dừng ở quản lý hành chính, mà còn là định hướng phát triển dài hạn cho nông nghiệp hữu cơ Việt Nam – hướng tới nền nông nghiệp an toàn, bền vững và có sức cạnh tranh quốc tế.

Bài viết liên quan