Home » Top 10+ vật liệu cách âm đang được ưa chuộng năm 2025

Top 10+ vật liệu cách âm đang được ưa chuộng năm 2025

by An Thanh

Tiếng ồn từ môi trường xung quanh luôn ảnh hưởng đến sức khỏe và hiệu suất làm việc, khiến không gian sống trở nên căng thẳng và mất cân bằng. Việc lựa chọn chất liệu phù hợp giúp kiểm soát âm thanh, mang lại sự thư giãn và tập trung tối đa. Trong xu hướng này, vật liệu cách âm nổi bật là giải pháp được ưa chuộng để cải thiện chất lượng cuộc sống và kiến tạo không gian yên tĩnh.

Vật liệu cách âm là gì?

Vật liệu cách âm là những loại vật liệu được thiết kế đặc biệt để ngăn chặn hoặc giảm thiểu sự truyền âm thanh từ môi trường bên ngoài vào không gian bên trong, hoặc giữa các khu vực trong cùng một công trình. Nguyên lý hoạt động chủ yếu dựa trên khả năng hấp thụ âm thanh, làm phân tán năng lượng sóng âm và tạo ra các lớp cách ly giữa nguồn phát và nơi cần cách âm.

Các loại vật liệu cách âm phổ biến hiện nay bao gồm bông khoáng, cao su non, mút xốp, tấm nhựa đặc và các lớp vật liệu composite. Chúng không chỉ cải thiện chất lượng âm thanh, mà còn nâng cao sự riêng tư, giảm tiếng ồn từ giao thông, máy móc hoặc sinh hoạt hàng ngày. Việc chọn vật liệu phù hợp phụ thuộc vào mức độ tiếng ồn, mục đích sử dụng và cấu trúc công trình.

vật liệu cách âm là gì
Vật liệu cách âm là những loại vật liệu được thiết kế đặc biệt để ngăn chặn hoặc giảm thiểu sự truyền âm thanh từ môi trường bên ngoài vào không gian bên trong

Tiêu chí chọn vật liệu cách âm

Việc chọn vật liệu cách âm không chỉ dựa vào giá thành hay thương hiệu mà cần cân nhắc đồng thời nhiều yếu tố kỹ thuật để đạt hiệu quả tối ưu. Một lựa chọn chính xác giúp giảm tiếng ồn hiệu quả, đảm bảo an toàn, bền bỉ và phù hợp với từng hạng mục công trình. Dưới đây là các tiêu chí quan trọng mà các kiến trúc sư, kỹ sư thường áp dụng:

  • Độ dày và mật độ vật liệu: Vật liệu càng dày, mật độ càng cao thường có khả năng ngăn âm thanh tốt hơn. Đây là yếu tố cơ bản quyết định hiệu quả cách âm, đặc biệt với tiếng ồn tần số thấp.
  • Chỉ số giảm âm (STC, NRC): STC (Sound Transmission Class) đo khả năng giảm âm qua tường, cửa, trần; NRC (Noise Reduction Coefficient) đánh giá khả năng hấp thụ âm thanh. Chỉ số cao chứng tỏ vật liệu giảm tiếng ồn hiệu quả, cần ưu tiên chọn vật liệu đạt chuẩn này.
  • Khả năng chống cháy, bền bỉ, thân thiện môi trường: Vật liệu cách âm nên có khả năng chịu nhiệt, chống cháy và ít ảnh hưởng đến môi trường. Điều này không chỉ bảo vệ an toàn mà còn tăng tuổi thọ công trình.
  • Ứng dụng phù hợp: Mỗi vật liệu có thế mạnh riêng cho các hạng mục khác nhau: tường, sàn, trần, cửa, kính… Việc lựa chọn đúng vị trí sử dụng giúp phát huy tối đa hiệu quả cách âm.

Chọn vật liệu cách âm đúng tiêu chí không chỉ cải thiện không gian sống, làm việc mà còn bảo vệ sức khỏe và nâng cao giá trị công trình.

10+ loại vật liệu cách âm phổ biến

Bông thủy tinh 

Bông thủy tinh (Glass wool) là một trong những vật liệu cách âm phổ biến nhất nhờ khả năng hấp thụ âm thanh hiệu quả. Sợi thủy tinh mềm, xốp tạo ra các khe hở khí, giúp giảm thiểu sự truyền âm. Đây là lựa chọn lý tưởng cho trần, tường, và vách ngăn trong các công trình dân dụng lẫn công nghiệp.

  • Ưu điểm: Giá thành hợp lý, dễ thi công, hiệu quả với dải tần trung bình và cao.
  • Nhược điểm: Cần bảo hộ khi thi công vì sợi thủy tinh có thể gây kích ứng da và hô hấp.
vật liệu cách âm bông khoáng
Bông thủy tinh (Glass wool) là một trong những vật liệu cách âm phổ biến nhất nhờ khả năng hấp thụ âm thanh hiệu quả

Bông khoáng

Bông khoáng (Rock wool) được làm từ đá bazan hoặc đá vôi nung chảy, có cấu trúc xốp giúp cách âm tốt đồng thời chịu nhiệt cao. Đây là giải pháp lý tưởng cho các không gian cần chống cháy và cách âm.

  • Ưu điểm: Chịu nhiệt, chống cháy, cách âm hiệu quả cho trần và vách.
  • Nhược điểm: Khối lượng nặng hơn bông thủy tinh, khó thi công hơn.

Mút xốp PU và PE

Mút xốp Polyurethane (PU) và Polyethylene (PE) là các vật liệu cách âm dạng tấm, nổi bật nhờ trọng lượng nhẹ và khả năng cách âm tốt. PU thường mềm hơn, PE cứng hơn, thích hợp dùng cho trần, tường và phòng thu âm.

  • Ưu điểm: Thi công nhanh, chống ẩm, đa dạng kích thước và độ dày.
  • Nhược điểm: Hiệu quả cách âm kém hơn bông thủy tinh đối với âm tần thấp.

Mút tiêu âm

Mút tiêu âm (Acoustic foam) chủ yếu dùng để hấp thụ âm trong các phòng thu, studio, hay phòng họp. Các rãnh, gai trên bề mặt tăng diện tích hấp thụ, giảm hiện tượng vang âm.

  • Ưu điểm: Dễ cắt, lắp đặt, hiệu quả với âm trung và cao.
  • Nhược điểm: Không ngăn âm ra ngoài tốt, chủ yếu giảm vang nội thất.

Panel cách âm 

Panel cách âm (Soundproof panel) là tấm kết hợp nhiều lớp vật liệu, gồm bông thủy tinh, mút PU hoặc vật liệu composite, giúp cách âm toàn diện cho tường và trần.

  • Ưu điểm: Hiệu quả cách âm cao, thiết kế đẹp, dễ lắp đặt.
  • Nhược điểm: Giá cao, cần kỹ thuật thi công đúng chuẩn để đạt hiệu quả tối đa.
vật liệu cách âm
Panel cách âm (Soundproof panel) là tấm kết hợp nhiều lớp vật liệu, gồm bông thủy tinh, mút PU hoặc vật liệu composite

Tấm nhựa PVC cách âm 

Tấm nhựa PVC cách âm vừa chống ồn vừa chống ẩm, thích hợp cho nhà tắm, bếp hay khu vực ẩm ướt. Kết cấu rỗng hoặc đặc tùy loại giúp giảm âm thanh truyền qua tường.

  • Ưu điểm: Chống ẩm, bền, dễ vệ sinh.
  • Nhược điểm: Hiệu quả cách âm vừa phải, cần kết hợp với lớp vật liệu khác để nâng cao hiệu quả.

Kính cách âm nhiều lớp 

Kính nhiều lớp (Laminated glass hoặc Double glazing) gồm hai hoặc nhiều lớp kính ngăn cách bởi lớp khí hoặc nhựa trong suốt, vừa cách âm vừa cách nhiệt. Phù hợp cho cửa sổ, vách kính văn phòng.

  • Ưu điểm: Giảm tiếng ồn từ bên ngoài, vẫn lấy ánh sáng tự nhiên.
  • Nhược điểm: Chi phí cao, nặng và cần kết cấu chịu lực phù hợp.

Thảm và rèm cách âm 

Thảm và rèm cách âm là phương pháp bổ trợ, đặc biệt hiệu quả với âm trung và cao. Chúng hấp thụ âm vang trong phòng, giảm phản xạ âm thanh.

  • Ưu điểm: Dễ triển khai, chi phí thấp, trang trí tiện dụng.
  • Nhược điểm: Không ngăn âm bên ngoài mạnh, hiệu quả hạn chế với âm trầm.

Sơn cách âm 

Sơn cách âm là sản phẩm sơn đặc biệt chứa hạt giảm âm, phủ trực tiếp lên tường, trần. Đây là giải pháp lý tưởng cho công trình muốn cách âm nhẹ, không thay đổi kết cấu.

  • Ưu điểm: Dễ thi công, bảo dưỡng, giữ nguyên thiết kế nội thất.
  • Nhược điểm: Chỉ giảm tiếng ồn vừa phải, không thay thế hoàn toàn các vật liệu cách âm khác.

Vật liệu composite chống ồn 

Vật liệu composite chống ồn kết hợp nhiều lớp nhựa, cao su, bông khoáng hay PU, tạo ra tấm chắn âm thanh hiệu quả. Thường dùng trong phòng kỹ thuật, phòng máy, nhà xưởng.

  • Ưu điểm: Cách âm toàn diện, bền, chịu lực tốt.
  • Nhược điểm: Giá thành cao, yêu cầu kỹ thuật thi công chuyên nghiệp.
vật liệu cách âm composite
Vật liệu composite chống ồn kết hợp nhiều lớp nhựa, cao su, bông khoáng hay PU, tạo ra tấm chắn âm thanh hiệu quả

Vật liệu tự nhiên 

Các vật liệu tự nhiên như tre ép, bột mùn cưa ép, hoặc hỗn hợp đất trấu được sử dụng để cách âm, vừa thân thiện môi trường vừa mang tính thẩm mỹ. Thích hợp cho nhà dân dụng hoặc công trình xanh.

  • Ưu điểm: An toàn, bền, thân thiện với môi trường.
  • Nhược điểm: Hiệu quả cách âm không đồng đều, phụ thuộc kỹ thuật chế tạo và kết cấu vật liệu.

Mẹo tăng hiệu quả cách âm

Kết hợp nhiều lớp vật liệu để nâng cao hiệu quả

Hiệu quả của vật liệu cách âm không chỉ phụ thuộc vào chất lượng từng loại mà còn ở cách kết hợp nhiều lớp khác nhau. Sự kết hợp giữa bông thủy tinh, mút tiêu âm, tấm thạch cao và cao su non giúp tạo ra các rào cản âm thanh đa tầng, hạn chế tối đa sóng âm truyền qua tường, trần hay sàn. Lớp vật liệu mềm hút âm, lớp cứng phản xạ âm và các khe rỗng xen kẽ tạo nên hệ thống cách âm toàn diện. Cách bố trí này đặc biệt quan trọng với các không gian có yêu cầu âm thanh cao như phòng thu hay phòng học nhạc.

Thiết kế cấu trúc trần, tường, sàn hợp lý

Cấu trúc kiến trúc đóng vai trò quan trọng trong việc phát huy tác dụng của vật liệu cách âm. Trần thạch cao treo, sàn nổi hoặc tường đôi giúp giảm rung chấn và hạn chế âm thanh truyền trực tiếp. Việc tạo khoảng không giữa hai lớp vật liệu cũng giúp giảm phản xạ âm thanh. Một thiết kế khoa học không chỉ tối ưu khả năng cách âm mà còn duy trì thẩm mỹ và công năng sử dụng cho không gian sống và làm việc.

Sử dụng phào, ron và keo chuyên dụng để bịt khe hở

Một trong những nguyên nhân chính khiến âm thanh lọt ra ngoài là các khe hở ở mối nối tường, trần hoặc cửa. Việc dùng phào, ron cao su và keo đặc biệt giúp bịt kín các điểm rò rỉ, nâng cao hiệu quả của vật liệu cách âm. Không chỉ phòng chống tiếng ồn từ bên ngoài, giải pháp này còn ngăn chặn âm thanh nội bộ lan truyền, giữ cho không gian yên tĩnh và tập trung hơn.

Ứng dụng trong phòng thu, phòng ngủ và văn phòng mở

Các mẹo cách âm nêu trên có thể áp dụng linh hoạt cho nhiều môi trường khác nhau. Trong phòng thu, việc kết hợp lớp vật liệu và cấu trúc trần, tường giúp kiểm soát âm thanh chính xác. Phòng ngủ gia đình sẽ tận dụng sự kết hợp này để giảm tiếng ồn từ bên ngoài và nâng cao giấc ngủ. Văn phòng mở cũng cần sử dụng vật liệu cách âm, kết hợp phào và ron, giúp giảm tiếng ồn từ đồng nghiệp, tạo không gian làm việc yên tĩnh mà vẫn thoáng đãng.

Áp dụng vật liệu cách âm hiệu quả giúp không gian sống và làm việc trở nên thoải mái, an toàn và hiện đại hơn. Hãy nghiên cứu kỹ lựa chọn phù hợp để tận hưởng môi trường tĩnh lặng, thư giãn tối đa.

Bài viết liên quan