Home » Toàn cảnh thị trường xe điện Việt nam 2025

Toàn cảnh thị trường xe điện Việt nam 2025

by An Thanh

Thị trường công nghệ giao thông Việt Nam đang dịch chuyển mạnh mẽ, tạo ra những thay đổi mang tính bước ngoặt trong thói quen di chuyển. Hạ tầng, chính sách và nhu cầu tiêu dùng đồng loạt thúc đẩy sự trỗi dậy của phương tiện xanh. Đây không chỉ là xu hướng mà còn là tương lai tất yếu của xã hội hiện đại. Bài viết này sẽ phác thảo toàn cảnh thị trường xe điện Việt Nam năm 2025. Tham khảo ngay!

Giới thiệu tổng quan về xe điện

Xe điện (Electric Vehicle – EV) là phương tiện di chuyển sử dụng động cơ điện thay cho động cơ đốt trong, vận hành nhờ pin sạc hoặc kết hợp cùng các nguồn năng lượng tái tạo. Không chỉ gói gọn trong ô tô cá nhân, khái niệm xe điện còn mở rộng sang xe máy điện, xe buýt điện, thậm chí cả tàu điện và phương tiện hàng không thế hệ mới.

Sự xuất hiện của xe điện không phải là hiện tượng mới, mà đã được thử nghiệm từ thế kỷ 19. Tuy nhiên, phải đến đầu thế kỷ 21, nhờ sự đột phá trong công nghệ pin lithium-ion, hạ tầng trạm sạc và cam kết giảm phát thải toàn cầu, thị trường này mới thực sự bùng nổ. Các quốc gia phát triển như Mỹ, Trung Quốc và Liên minh châu Âu là những trung tâm thúc đẩy mạnh mẽ xu hướng này thông qua chính sách ưu đãi thuế, trợ giá và chiến lược phát triển năng lượng xanh.

Ở Việt Nam, xe điện đang trở thành xu thế tất yếu, gắn liền với mục tiêu phát triển bền vững và đô thị thông minh. Sự gia nhập của các thương hiệu lớn, cùng với doanh nghiệp nội địa như VinFast, đã tạo nên bước ngoặt quan trọng. Thị trường không chỉ tập trung vào ô tô điện mà còn mở rộng mạnh mẽ sang xe máy điện và xe buýt điện – những phương tiện phù hợp với nhu cầu đi lại hằng ngày và cơ sở hạ tầng đô thị.

Xe điện
Ở Việt Nam, xe điện đang trở thành xu thế tất yếu, gắn liền với mục tiêu phát triển bền vững và đô thị thông minh

Lịch sử và sự tiến hóa của xe điện

Lịch sử xe điện không phải là câu chuyện mới của thế kỷ 21, mà đã trải dài hơn 200 năm với nhiều thăng trầm. Ngay từ năm 1827, Ányos Jedlik đã chế tạo động cơ điện đầu tiên và mở ra nền tảng cho việc ứng dụng điện vào giao thông. Chỉ vài năm sau, các nguyên mẫu xe ngựa chạy điện, tàu điện đồ chơi, hay phương tiện thử nghiệm của Robert Davidson và Gustave Trouvé đã chứng minh tiềm năng của nguồn năng lượng sạch này. Đặc biệt, đầu thế kỷ 20, xe điện từng chiếm tới 28% tổng số ô tô tại Mỹ, được nhiều thương hiệu như Detroit Electric hay Baker Electric sản xuất hàng loạt, thậm chí trở thành lựa chọn của Tổng thống Mỹ Woodrow Wilson.

Tuy nhiên, sự ra đời của dây chuyền lắp ráp của Ford năm 1913, giá dầu rẻ nhờ các mỏ tại Texas và sự cải tiến công nghệ như đề máy điện đã khiến ô tô động cơ đốt trong vượt trội về chi phí và tính tiện dụng. Từ đó, xe chạy xăng trở thành lựa chọn chủ đạo, còn xe điện dần thu hẹp lại ở các lĩnh vực chuyên dụng như vận tải mỏ, xe nâng, hay phương tiện đô thị quy mô nhỏ.

Sang nửa cuối thế kỷ 20, ý tưởng khôi phục ô tô điện trở lại bắt đầu được chú ý, đặc biệt ở Mỹ. General Motors với mẫu EV1 (1996–1998) hay Toyota với RAV4 EV đã cho thấy bước thử nghiệm quan trọng. Tuy vậy, phần lớn dự án bị dừng do áp lực từ ngành công nghiệp dầu khí, hạ tầng sạc còn hạn chế và giá pin quá cao. Bộ phim tài liệu Who Killed the Electric Car? (2006) phản ánh rõ những rào cản này.

Bước ngoặt lớn đến vào cuối thập niên 1990 và đầu 2000, khi vấn đề môi trường và biến đổi khí hậu trở nên cấp thiết. Các nghiên cứu về năng lượng tái tạo, sự phát triển của công nghệ pin lithium-ion và chính sách hạn chế khí thải tại nhiều quốc gia đã hồi sinh thị trường xe điện. Điện không chỉ được sản xuất từ than hay dầu, mà còn đến từ điện gió, điện mặt trời, năng lượng hạt nhân, giúp giảm dấu chân carbon đáng kể.

Từ đây, xe điện chuyển mình từ “dự án thử nghiệm” thành “xu hướng toàn cầu”. Tesla ra mắt mẫu Roadster năm 2008, mở đầu kỷ nguyên thương mại hóa xe điện hiệu suất cao, thúc đẩy các hãng truyền thống như Nissan, BMW, Volkswagen, Toyota, Hyundai bước vào cuộc đua. Ngày nay, xe điện không chỉ gắn liền với câu chuyện “thay thế nhiên liệu hóa thạch”, mà còn trở thành biểu tượng của phát triển bền vững, công nghệ thông minh, và xu hướng giao thông xanh trong tương lai.

lịch sử Xe điện
Lịch sử xe điện không phải là câu chuyện mới của thế kỷ 21, mà đã trải dài hơn 200 năm với nhiều thăng trầm

Ở Việt Nam, hành trình này mới bắt đầu rõ nét trong vài năm gần đây, khi các hãng trong nước như VinFast tham gia thị trường, kết hợp cùng chính sách hỗ trợ hạ tầng trạm sạc và định hướng giảm phát thải quốc gia. Sự tiến hóa của xe điện từ một phát minh thí nghiệm cách đây hai thế kỷ đến cuộc cách mạng giao thông toàn cầu hôm nay là minh chứng cho sự giao thoa giữa khoa học, công nghệ và khát vọng về một tương lai xanh.

Công nghệ pin và động cơ trong xe điện hiện đại

Trong hệ sinh thái xe điện, pin đóng vai trò quyết định hiệu năng, quãng đường di chuyển và chi phí sở hữu. Hiện nay, pin lithium-ion (Li-ion) chiếm ưu thế tuyệt đối nhờ mật độ năng lượng cao, tuổi thọ dài và khả năng sạc nhanh hơn so với các công nghệ pin cũ như nickel-metal hydride.

Tuy nhiên, pin Li-ion cũng đặt ra thách thức về an toàn nhiệt, nguy cơ cháy nổ và bài toán tái chế sau vòng đời. Các hãng sản xuất đang nghiên cứu cải tiến, như tách phần pin sử dụng luân phiên để kéo dài tuổi thọ, hoặc phát triển pin thể rắn (solid-state) nhằm nâng cao hiệu quả và giảm thiểu rủi ro môi trường.

Chi phí sản xuất pin cũng liên tục giảm nhờ quy mô sản xuất lớn, giúp giá xe điện dần tiệm cận với xe xăng truyền thống. Đây là yếu tố quan trọng thúc đẩy xu hướng phổ cập xe điện tại Việt Nam và toàn cầu trong giai đoạn 2025.

Bên cạnh pin, động cơ là thành phần quyết định trải nghiệm vận hành. Động cơ điện có ưu thế nổi bật so với động cơ đốt trong: mô-men xoắn cực đại gần như tức thì, duy trì hiệu năng ổn định trên nhiều dải tốc độ. Chẳng hạn, một động cơ điện 100 kW có khả năng tăng tốc và vận hành linh hoạt hơn so với động cơ xăng cùng công suất danh nghĩa. Hệ thống truyền động thường bao gồm bộ biến tần, chuyển đổi dòng điện một chiều từ pin thành xoay chiều để cấp cho động cơ ba pha.

Trong thực tế, các hãng áp dụng nhiều công nghệ động cơ khác nhau:

  • Động cơ không đồng bộ (asynchronous motor) – được Tesla sử dụng rộng rãi, nổi bật về độ bền và khả năng chịu tải.
  • Động cơ nam châm vĩnh cửu – ứng dụng trong Nissan Leaf hay Chevrolet Bolt, giúp tiết kiệm năng lượng và vận hành êm ái.
  • Động cơ một chiều – vẫn còn hiện diện ở xe nâng, tàu điện, hoặc các ứng dụng công nghiệp.
công nghệ Xe điện
Động cơ điện có ưu thế nổi bật so với động cơ đốt trong: mô-men xoắn cực đại gần như tức thì, duy trì hiệu năng ổn định trên nhiều dải tốc độ

Các loại xe điện phổ biến

Thị trường xe điện Việt Nam năm 2025 đang trở nên đa dạng với nhiều dòng sản phẩm khác nhau, đáp ứng các nhu cầu từ di chuyển đô thị đến đường dài. Mỗi loại xe có công nghệ vận hành và ưu – nhược điểm riêng, góp phần định hình xu hướng chuyển dịch khỏi động cơ đốt trong truyền thống.

Loại xe điệnĐặc điểm công nghệƯu điểmHạn chế
BEV (Battery Electric Vehicle)Hoạt động hoàn toàn bằng pin, sạc qua trạm sạc nhanh hoặc ổ điện dân dụng.Không phát thải khí CO₂, chi phí vận hành thấp, thân thiện môi trường.Phụ thuộc hạ tầng trạm sạc, thời gian sạc dài.
PHEV (Plug-in Hybrid Electric Vehicle)Kết hợp động cơ xăng và mô-tơ điện, có thể sạc ngoài.Linh hoạt, đi xa hơn BEV, giảm tiêu thụ nhiên liệu hóa thạch.Giá thành cao hơn, kết cấu phức tạp, vẫn phát thải ở mức nhất định.
HEV (Hybrid Electric Vehicle)Tự sạc nhờ phanh tái tạo và động cơ xăng, không cần cắm sạc.Phù hợp đô thị, tiết kiệm nhiên liệu, dễ sử dụng.Không chạy hoàn toàn bằng điện, mức giảm phát thải hạn chế.
FCEV (Fuel Cell Electric Vehicle)Sử dụng pin nhiên liệu hydro để tạo điện.Thời gian nạp nhiên liệu nhanh, tầm hoạt động dài, không phát thải CO₂.Hạ tầng trạm hydro còn thiếu, chi phí sản xuất cao.

Nhìn chung, BEV vẫn là lựa chọn chủ đạo tại Việt Nam nhờ sự bùng nổ của trạm sạc và chính sách ưu đãi thuế. Trong khi đó, HEV và PHEV phù hợp cho giai đoạn chuyển tiếp, còn FCEV hứa hẹn trở thành xu hướng dài hạn nếu hạ tầng hydro được đầu tư mạnh mẽ.

Ưu điểm vượt trội của xe điện

Khác với những hoài nghi ban đầu, ngày càng nhiều bằng chứng thực tế cho thấy dòng phương tiện này đang vượt trội hơn hẳn so với xe xăng truyền thống.

  • Tiết kiệm chi phí vận hành: Chi phí nạp điện chỉ bằng khoảng 1/3 – 1/5 so với nhiên liệu hóa thạch. Ngoài ra, người dùng còn hưởng lợi từ các chính sách ưu đãi thuế, phí đăng ký thấp và khả năng sạc tại nhà tiện lợi.
  • Thân thiện môi trường: Không phát thải khí CO₂ trực tiếp, xe điện góp phần giảm ô nhiễm không khí đô thị. Khi kết hợp với nguồn năng lượng tái tạo, tác động tích cực này còn được nhân lên gấp nhiều lần.
  • Ít bảo dưỡng, độ bền cao: Động cơ điện ít bộ phận chuyển động, không cần thay dầu máy hay bảo dưỡng phức tạp, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí bảo trì dài hạn.
  • Trải nghiệm lái hiện đại: Tăng tốc mượt mà, vận hành êm ái, cùng hệ thống hỗ trợ lái tiên tiến như kết nối IoT, trợ lý ảo, hay cập nhật phần mềm từ xa mang đến cảm giác khác biệt so với xe truyền thống.

Thách thức & hạn chế còn tồn tại

Bài toán giá thành và khả năng tiếp cận

Một trong những thách thức lớn của xe điện tại Việt Nam là giá bán vẫn ở mức cao so với thu nhập trung bình. Dù thị trường đã có nhiều phân khúc khác nhau, từ xe máy điện đến ô tô điện, người tiêu dùng vẫn cân nhắc kỹ. Chẳng hạn, giá xe đạp điện phổ biến dao động từ vài triệu đến hơn chục triệu đồng, phù hợp với học sinh – sinh viên. Tuy nhiên, với những thương hiệu cao cấp hơn, đặc biệt là giá xe máy điện VinFast, mức chi phí có thể tiệm cận hoặc vượt xa xe xăng truyền thống, khiến nhiều khách hàng e ngại.

Hạ tầng sạc còn hạn chế

Thời gian sạc pin dài và mạng lưới trạm sạc chưa phủ rộng đang làm chậm lại tốc độ phổ cập. Mặc dù các hãng lớn đã nỗ lực triển khai hàng nghìn điểm sạc, nhưng chủ yếu vẫn tập trung tại đô thị lớn. Người dùng ở vùng ngoại ô hoặc tỉnh lẻ vẫn gặp khó khăn trong việc tiếp cận hạ tầng này. Thực tế, việc phải chờ nhiều giờ để sạc đầy pin khiến trải nghiệm sử dụng chưa tối ưu, làm giảm tính cạnh tranh của xe điện so với nhiên liệu hóa thạch.

trạm sạc Xe điện
Thời gian sạc pin dài và mạng lưới trạm sạc chưa phủ rộng đang làm chậm lại tốc độ phổ cập

Vấn đề tuổi thọ pin và chi phí thay thế

Pin là trái tim của xe điện, nhưng tuổi thọ và chi phí thay thế đang là nỗi lo. Sau vài năm sử dụng, dung lượng pin giảm đáng kể, ảnh hưởng trực tiếp đến quãng đường di chuyển. Giá pin thay thế thường rất cao, đôi khi chiếm tới 30–40% giá trị xe, gây áp lực tài chính cho người dùng. Điều này khiến nhiều khách hàng vẫn chần chừ khi cân nhắc chuyển đổi từ xe xăng sang xe điện.

Tác động môi trường từ sản xuất pin

Mặc dù xe điện được quảng bá là phương tiện xanh, khâu sản xuất pin lại gây ra nhiều tác động môi trường. Quá trình khai thác khoáng sản như lithium, cobalt tiêu tốn năng lượng và tạo ra chất thải. Nếu không được quản lý chặt chẽ, rác thải pin sau khi hết vòng đời còn là gánh nặng cho hệ sinh thái. Do đó, bên cạnh thúc đẩy tiêu thụ xe điện, Việt Nam cần đồng thời phát triển công nghệ tái chế và quy trình sản xuất bền vững hơn để cân bằng lợi ích môi trường.

Thị trường xe điện tại Việt Nam

Trong vòng ba năm trở lại đây, Việt Nam nổi lên như một trong những thị trường xe điện tăng trưởng nhanh nhất Đông Nam Á, chỉ đứng sau Brazil về tốc độ mở rộng, theo BloombergNEF. Sự phát triển mạnh mẽ này phản ánh nhu cầu ngày càng lớn về phương tiện di chuyển bền vững, thân thiện môi trường và sự dịch chuyển chính sách rõ rệt từ Chính phủ.

Theo báo cáo Electric Vehicle Outlook 2025, lượng ô tô điện bán ra tại Việt Nam đã tăng gấp hơn 10 lần, từ dưới 10.000 chiếc năm 2022 lên trên 100.000 chiếc năm 2025. Con số này đưa Việt Nam ngang bằng với Thái Lan – quốc gia đi trước trong khu vực – và tiệm cận nhiều nền kinh tế mới nổi khác.

Không chỉ ô tô, mảng xe máy điện cũng chứng kiến sự bùng nổ. Trong nửa đầu năm 2025, thị trường tiêu thụ khoảng 209.000 xe, tăng gần gấp đôi so với cùng kỳ năm trước. Việt Nam hiện giữ vị trí thứ ba thế giới về tiêu thụ xe hai bánh điện, chỉ sau Trung Quốc và Ấn Độ. Thị trường xe đạp điện cũng dần mở rộng nhờ nhu cầu của học sinh, sinh viên và người dân đô thị, khi chi phí vận hành thấp và dễ dàng tiếp cận hơn so với ô tô.

thị trường xe điện việt nam
Trong vòng ba năm trở lại đây, Việt Nam nổi lên như một trong những thị trường xe điện tăng trưởng nhanh nhất Đông Nam Á

Vai trò chính sách và cú hích từ thị trường nội địa

Một trong những động lực quan trọng của sự tăng trưởng là chính sách ưu đãi thuế và phí. Chính phủ đã miễn lệ phí trước bạ cho ô tô điện chạy pin từ năm 2022 đến 2027, đồng thời có lộ trình hạn chế xe máy xăng tại các thành phố lớn như Hà Nội, TP.HCM. Những biện pháp này mở ra cơ hội phát triển cho các hãng sản xuất trong và ngoài nước, đồng thời tạo sức hút đối với người tiêu dùng.

VinFast đang dẫn dắt thị trường với kết quả kinh doanh ấn tượng: doanh số xe máy và xe đạp điện toàn cầu đạt hơn 44.000 chiếc trong quý I/2025, tăng gấp nhiều lần so với năm trước. Ở mảng ô tô, hãng giao hơn 97.000 xe trong năm 2024 và đặt mục tiêu gấp đôi trong 2025. Sự lan tỏa của các dịch vụ taxi và gọi xe công nghệ sử dụng phương tiện điện cũng đang tạo cú hích, giúp thị trường tiệm cận nhanh hơn với đại chúng.

Quy mô và triển vọng thị trường

Theo Mordor Intelligence, giá trị thị trường xe điện Việt Nam năm 2025 đạt khoảng 2,93 tỷ USD và có thể tăng lên 6,69 tỷ USD vào năm 2030, tương ứng tốc độ tăng trưởng kép 18%/năm. Trong dài hạn, HSBC dự báo doanh số ô tô và xe máy điện có thể vượt 2,5 triệu chiếc vào 2036. Các yếu tố như chi phí pin giảm, tầng lớp trung lưu gia tăng, cùng sự quan tâm đến môi trường của thế hệ trẻ là chất xúc tác mạnh mẽ.

IMARC Group thậm chí lạc quan hơn, khi dự báo riêng thị trường ô tô điện Việt Nam đạt 12,23 tỷ USD vào năm 2033, tăng trưởng hơn 16% mỗi năm. Điều này đặt Việt Nam vào nhóm trung tâm xe điện mới nổi của châu Á.

Xu hướng cạnh tranh và thách thức

Thị trường đã trở nên sôi động với sự tham gia của nhiều thương hiệu quốc tế. Ngoài VinFast, người tiêu dùng Việt có thêm lựa chọn từ BMW, Mercedes-Benz, Audi, BYD, Aion hay Wuling. Các mẫu BEV trải dài từ phân khúc phổ thông đến hạng sang, đáp ứng nhiều nhóm khách hàng khác nhau. Tuy nhiên, hạn chế lớn nhất vẫn nằm ở hạ tầng trạm sạc – yếu tố quyết định đến tốc độ phổ cập.

xu hướng Xe điện
Thị trường đã trở nên sôi động với sự tham gia của nhiều thương hiệu quốc tế

VinFast đã đầu tư khoảng 150.000 trạm sạc trên toàn quốc, nhưng nếu so với tiềm năng tăng trưởng thì con số này vẫn chưa đủ. Đây cũng là rào cản khiến nhiều hãng xe Trung Quốc, dù có lợi thế giá thành và mẫu mã đa dạng, khó mở rộng thị phần nhanh chóng.

Ngoài ra, chi phí sản xuất trong nước vẫn chịu áp lực lớn khi linh kiện nhập khẩu từ Hàn Quốc, Trung Quốc chưa được hưởng ưu đãi thuế như các nước ASEAN. Điều này có thể làm giá xe khó cạnh tranh, đặc biệt với phân khúc tầm trung – nơi quyết định quy mô đại chúng.

Tương lai xanh hóa toàn diện

Theo Quyết định 876 của Chính phủ, từ năm 2030, 100% taxi tại các đô thị lớn sẽ phải sử dụng xe điện hoặc năng lượng xanh. Đây vừa là áp lực, vừa là động lực giúp ngành vận tải sớm chuyển mình. Sự lan tỏa từ các doanh nghiệp vận tải sẽ kéo theo nhu cầu cá nhân, mở rộng quy mô và thúc đẩy cạnh tranh.

Trong năm 2025, VinFast vẫn sẽ giữ vai trò “đầu tàu”, trong khi các thương hiệu ngoại, đặc biệt là Trung Quốc, sẽ gia nhập mạnh mẽ hơn. Cạnh tranh khốc liệt sẽ buộc thị trường phải đa dạng hóa sản phẩm, nâng cao dịch vụ hậu mãi, đồng thời giải bài toán hạ tầng. Chính sự cạnh tranh này sẽ là chất xúc tác để thị trường xe điện Việt Nam trưởng thành, tiến gần hơn tới mục tiêu xanh hóa ngành giao thông.

Hạ tầng trạm sạc xe điện Việt Nam

Nếu sản xuất và tiêu thụ EV đang tăng trưởng mạnh nhờ chính sách hỗ trợ và nhu cầu xanh hóa, thì trạm sạc lại chính là yếu tố then chốt giúp giải quyết nỗi lo về “quãng đường di chuyển” – một rào cản tâm lý lớn của người dùng.

Sự phát triển của trạm sạc xe điện gắn liền với nhiều trụ cột: công nghệ, chính sách, vốn đầu tư và sự tham gia của doanh nghiệp. Bên cạnh đó, các hiệp định thương mại tự do (FTA) mà Việt Nam đã ký với nhiều đối tác lớn cũng tạo điều kiện thuận lợi để tiếp cận công nghệ sạc nhanh, hệ thống quản lý điện thông minh và kinh nghiệm triển khai từ những thị trường tiên tiến như Hàn Quốc, Nhật Bản hay châu Âu.

Xe điện việt nam
Sự phát triển của trạm sạc xe điện gắn liền với nhiều trụ cột: công nghệ, chính sách, vốn đầu tư và sự tham gia của doanh nghiệp

Những động lực thúc đẩy mạng lưới trạm sạc

Thứ nhất, xu hướng số hóa hệ thống phân phối điện đang trở thành động lực quan trọng. Các công nghệ lưới điện thông minh (smart grid) cho phép phân bổ điện năng hiệu quả, giảm thiểu tình trạng quá tải khi hàng loạt xe điện cùng sạc trong giờ cao điểm. Đây là nền tảng để Việt Nam có thể mở rộng quy mô trạm sạc một cách bền vững.

Thứ hai, tiến bộ công nghệ trong lĩnh vực sạc nhanh giúp cải thiện trải nghiệm người dùng. Nếu trước đây, thời gian sạc có thể kéo dài hàng giờ, thì nay nhiều trạm sạc nhanh đã rút ngắn xuống chỉ còn 15–30 phút cho 80% dung lượng pin. Điều này không chỉ làm giảm “range anxiety” mà còn khiến việc sử dụng EV trở nên thực tế và tiện lợi hơn.

Thứ ba, chính phủ Việt Nam đang thúc đẩy mạnh mẽ hệ sinh thái EV thông qua các ưu đãi chính sách. Quyết định 876/QĐ-TTg về chuyển đổi xanh trong giao thông đã đặt mục tiêu rõ ràng: mở rộng mạng lưới trạm sạc dọc các trục giao thông chính và tại các đô thị lớn, hướng đến mục tiêu điện khí hóa 100% phương tiện vào năm 2050. Song song đó là ưu đãi tài chính như giảm thuế, miễn lệ phí trước bạ cho người dùng EV, tạo lực cầu bền vững.

Thách thức còn hiện hữu

Dù tiềm năng lớn, nhưng cơ sở hạ tầng sạc tại Việt Nam vẫn đối diện nhiều thách thức:

  • Chuẩn hóa và khả năng tương thích: Hiện chưa có bộ tiêu chuẩn quốc gia thống nhất cho trụ sạc. Sự đa dạng của đầu sạc, điện áp và ứng dụng quản lý khiến người dùng khó tiếp cận, đặc biệt khi di chuyển liên tỉnh.
  • Chi phí đầu tư: Việc xây dựng một trạm sạc nhanh DC tốn hàng tỷ đồng, cộng thêm chi phí vận hành, bảo trì pin và hệ thống quản lý. Điều này khiến nhiều nhà đầu tư còn dè dặt.
  • Áp lực lên lưới điện: Nếu tốc độ phát triển EV vượt xa khả năng nâng cấp hạ tầng điện, nguy cơ quá tải vào giờ cao điểm là có thật, đặc biệt tại các đô thị lớn.
  • Quy định và giấy phép: Việc cấp phép xây dựng trạm sạc liên quan đến sử dụng đất, quy hoạch hạ tầng và an toàn điện. Đây là rào cản khiến tiến độ triển khai chậm hơn kỳ vọng.

Nỗ lực chuẩn hóa và chính sách mới

Trước những vướng mắc, Bộ Khoa học và Công nghệ đã đưa ra dự thảo Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về trụ sạc EV. Quy chuẩn này quy định yêu cầu an toàn với các trụ AC (đến 1.000V) và DC (đến 1.500V), áp dụng cho cả ô tô điện và hybrid sạc ngoài (PHEV). Song song, Bộ Công Thương cũng đang xây dựng hệ thống tiêu chuẩn về ổ cắm, cáp sạc, đo điện năng – nền tảng quan trọng để doanh nghiệp tự tin đầu tư.

Xe điện
Bộ Công Thương cũng đang xây dựng hệ thống tiêu chuẩn về ổ cắm, cáp sạc, đo điện năng

Động thái này cho thấy định hướng của Nhà nước không chỉ dừng ở hỗ trợ tài chính, mà còn chú trọng khung pháp lý để đảm bảo sự đồng bộ, an toàn và khả năng mở rộng.

Cơ hội mở rộng cho doanh nghiệp

Trong cuộc đua phát triển hạ tầng sạc, Việt Nam đang chứng kiến sự tham gia ngày càng đa dạng của doanh nghiệp:

  • VinFast và V-Green: Là đầu tàu với hệ thống hơn 150.000 cổng sạc phủ khắp 63 tỉnh thành. Đặc biệt, V-Green – công ty con của VinFast – đã triển khai mô hình nhượng quyền trạm sạc, cho phép cá nhân và doanh nghiệp có mặt bằng tham gia đầu tư, chia sẻ doanh thu. Đây là bước đi đột phá, mở ra hướng xã hội hóa hạ tầng.
  • Doanh nghiệp năng lượng: PV Power, EVN và nhiều tập đoàn điện lực đã bắt đầu xây dựng trạm sạc, tận dụng lợi thế về nguồn điện và hạ tầng sẵn có.
  • Nhà sản xuất ô tô khác: TMT Motors công bố kế hoạch triển khai 30.000 trạm sạc trên toàn quốc, không chỉ phục vụ khách hàng riêng mà còn mở cửa cho các hãng khác – một chiến lược linh hoạt để mở rộng hệ sinh thái.
  • Startup và đơn vị công nghệ: Các công ty như EV One, GreenCharge, EverEV… tập trung vào phân khúc trạm sạc công cộng và sạc tại nhà, mang đến sự lựa chọn đa dạng cho người dùng.

Điểm đáng chú ý là hạ tầng trạm sạc tại Việt Nam không chỉ dừng ở cung cấp điện, mà đang tiến tới tích hợp nhiều dịch vụ giá trị gia tăng. Nhiều doanh nghiệp đang nghiên cứu mô hình trạm sạc kết hợp: vừa sạc nhanh, vừa cung cấp dịch vụ tiện ích như nghỉ ngơi, mua sắm, hoặc kết hợp với pin lưu trữ năng lượng tái tạo.

Đặc biệt, với sự phát triển của xe điện VinFast và sự lan tỏa từ các hãng quốc tế, Việt Nam có thể sớm hình thành mạng lưới trạm sạc “thông minh” kết nối dữ liệu, hỗ trợ thanh toán số, và tối ưu hóa phân phối điện năng. Điều này không chỉ giải quyết bài toán hạ tầng, mà còn đưa EV trở thành một phần trong chiến lược chuyển đổi năng lượng quốc gia.

Tác động của xe điện đến kinh tế & xã hội

Thúc đẩy ngành công nghiệp và việc làm mới

Sự phát triển của xe điện không chỉ tạo ra nhu cầu về sản xuất ô tô, mà còn mở rộng sang các lĩnh vực liên quan như công nghiệp pin, năng lượng tái tạo và logistics. Việc hình thành các nhà máy pin lithium, trạm sạc nhanh hay chuỗi cung ứng linh kiện đã tạo thêm hàng nghìn việc làm mới, từ kỹ sư công nghệ cao đến lao động phổ thông. Đây là động lực quan trọng để Việt Nam nâng cao năng lực sản xuất, tiến tới tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu.

Giảm áp lực từ nhiên liệu hóa thạch

Một trong những lợi ích nổi bật của xe điện là giúp giảm sự phụ thuộc vào xăng dầu nhập khẩu – vốn chiếm tỷ trọng lớn trong cơ cấu năng lượng của Việt Nam. Việc chuyển sang điện năng, đặc biệt khi được kết hợp với nguồn năng lượng tái tạo như điện mặt trời hay điện gió, sẽ giúp ổn định cán cân thương mại, giảm biến động giá nhiên liệu và tăng cường an ninh năng lượng quốc gia. Đồng thời, lượng khí thải CO₂ và bụi mịn phát sinh từ hoạt động giao thông cũng được cắt giảm đáng kể, góp phần cải thiện chất lượng môi trường đô thị.

Tái định hình đô thị và hạ tầng giao thông

Sự phổ biến của xe điện kéo theo những thay đổi mang tính hệ thống trong quy hoạch đô thị và hạ tầng. Các thành phố cần bổ sung mạng lưới trạm sạc, bãi đỗ thông minh và tích hợp quản lý giao thông bằng công nghệ số. Hạ tầng giao thông cũng phải thích ứng với xu hướng phát triển xe buýt điện, taxi điện và logistics xanh. Về lâu dài, điều này thúc đẩy hình thành các đô thị thông minh, phát triển bền vững và thân thiện với môi trường – phù hợp với định hướng phát triển quốc gia giai đoạn 2030–2045.

Như vậy, thị trường xe điện Việt Nam đang bước vào giai đoạn bùng nổ với nhiều cơ hội và thách thức song hành. Đây là cú hích cho chuyển đổi năng lượng, công nghiệp phụ trợ và hạ tầng đô thị thông minh. Nếu tận dụng tốt xu hướng này, Việt Nam có thể vươn lên thành trung tâm sản xuất và tiêu thụ xe điện trong khu vực, đồng thời hiện thực hóa mục tiêu phát triển bền vững, giảm phát thải và nâng cao chất lượng sống cho người dân trong thập kỷ tới.

Bài viết liên quan